1 |  | Qui định về mục tiêu và kế hoạch đào tạo của trường phổ thông trung học / Bộ giáo dục . - H. : [Knxb] , 1990. - 61 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013111-013113 |
2 |  | Phân phối và hướng dẫn chương trình lớp 6, 7 và lớp 8 cải cách giáo dục (tạm thời) : Toán - Sinh học - Vật lí - Hoá học - Lao động kĩ thuật : Dùng trong các trường PTCS / Bộ giáo dục . - H. : , 1988. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013481-013483 |
3 |  | Tập văn bản chỉ đạo giáo dục dân số kế hoạch hoá gia đình trong ngành giáo dục / Bộ giáo dục . - H. : Sự thật , 1989. - 59 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012967-012969 |
4 |  | Phương pháp dạy học tìm hiểu tự nhiên và xã hội : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Nguyễn Thượng Giao, Bùi Phương Nga . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 243 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016004-016008 |
5 |  | Triết học Mác-Lênin : T.1 : Dùng trong trường Đại học - Cao đẳng từ năm học 1991-1992 / Vũ Ngọc Pha (ch.b.) . - Xb. lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung. - H. : Bộ giáo dục và Đào tạo , 1992. - 218 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014993-014997 |
6 |  | Triết học Mác-Lênin / Vũ Ngọc Pha (ch.b.) . - In lần thứ 1. - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1991. - 378 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014373-014377 |
7 |  | Đạo đức và phương pháp dạy - học đạo đức : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Dũng, Lưu Thu Thuỷ . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 95 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016014-016018 |
8 |  | Tâm lí học : Dùng trong các trường cao đẳng sư phạm và sư phạm cấp II / Phạm Minh Hạc (ch.b.), Phạm Hoàng Gia, Trần Trang Thuỷ, Nguyễn Quang Uẩn . - H. : Vụ đào tạo bồi dưỡng bộ giáo dục , 1989. - 308 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013217-013219 |
9 |  | Những xu hướng dạy học không truyền thống : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên toán phổ thông trung học / Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thuỵ . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1995. - 62 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018339-018343 |
10 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : GDDS qua môn địa lí ở trường phổ thông cơ sở / Nguyễn Đức Minh, Nguyễn Hữu Dũng, Mai Xuân San, Trần Trọng Hà . - In lần thứ 2. - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1990. - 104 tr ; . - ( Viện KHGD Việt Nam. Đề án giáo dục dân số VIE-88-P10 ) Thông tin xếp giá: VND.013647-013651 |
11 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : GDDS qua môn giáo dục công dân ở trường phổ thông cơ sở / Nguyễn Đức Minh (b.s.), Nguyễn Hữu Dũng . - In lần thứ 2. - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1990. - 72 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013642-013646 |
12 |  | Một số vấn đề cơ bản về kinh tế và đổi mới kinh tế ở Việt Nam : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên giáo dục công dân PTTH / Phan Thanh Phố . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1994. - 161 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017371-017375 |
13 |  | Quy chế công tác học sinh, sinh viên trong các trường đào tạo / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : [Knxb] , 1993. - 37 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015909-015913 |
14 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : GDDS qua môn sinh học ở trường phổ thông cơ sở / Nguyễn Đức Minh (b.s.), Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Quang Vinh, Trần Nhật Tân . - In lần thứ 2. - H. : Bộ giáo dục và Đào tạo , 1990. - 75 tr ; 19 cm. - ( Viện khoa học giáo dục Việt Nam. Đề án giáo dục dân số VIE-88-P10 ) Thông tin xếp giá: VND.013637-013641 |
15 |  | Phấn đấu tạo bước chuyển cơ bản về giáo dục : Tài liệu học tập Nghị quyết 04 trong ngành Giáo dục & Đào tạo . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo , 1993. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015828-015832 |
16 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục : Môn: Giáo dục công dân-Lớp 10: Tài liệu bồi dưỡng cơ sở / Vũ Quang Hảo (b.s.), Lê Đức Quảng . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1990. - 49 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013007-013009 |
17 |  | Một số vấn đề về sư phạm học : Tài liệu bồi dưỡng dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Nguyễn Kế Hào (ch.b.), Nguyễn Lệ Hằng . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 132 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015959-015963 |
18 |  | Công nghệ dạy học với vấn đề tổ chức quá trình dạy học ở PTTH : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Lê Khánh Bằng . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1995. - 74 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017346-017350 |
19 |  | Phát triển tính tích cực, tính tự lực của học sinh trong quá trình dạy học : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Nguyễn Ngọc Bảo . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1995. - 73 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017351-017355 |
20 |  | Hoạt động dạy học và năng lực sư phạm : Tài liệu BDTX chu kỳ 92-96 cho giáo viên tiểu học / Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1995. - 98 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017144-017148 |
21 |  | Lao động-thủ công và phương pháp dạy học : Dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Thái Tân Trào, Vũ Hải, Khổng Thị Sơn Đoài . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 206 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016009-016013 |
22 |  | Vì cuộc sống không có ma tuý : Qui định xử lí học sinh, sinh viên sử dụng các chất gây nghiện (1998-2000) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục , 1999. - 7 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020966-020970 VNG02229.0001-0044 |
23 |  | Giáo trình công tác hướng nghiệp trong trường phổ thông : Dùng cho việc giảng dạy trong các trường sư phạm và bồi dưỡng giáo viên / Phạm Tất Dong, Phạm Huy Thụ, Nguyễn Minh An . - H. : Bộ giáo dục , 1987. - 171 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011354-011357 |
24 |  | Công nghệ giáo dục và công nghệ dạy tiếng việt tiểu học : T.1 : Tài liệu BDGV dạy theo phương án công nghệ giáo dục ở tiểu học / Hồ Ngọc Đại, Phạm Toàn . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1994. - 196 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017182-017186 |