Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  6  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tự điển Anh Việt chuyên ngành địa ốc / Bùi Quang Đông . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 267 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000229
                                         NNM.001253-001254
  • 2 Ngữ âm và âm vị học trong tiếng Anh / Peter Roach ; Bùi Quang Đông biên (dịch) . - Xb. lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 440tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001110-001113
                                         NVM.00192-00193
  • 3 New progress to proficiency : With full key Answers for every exercise and further footrotes for every unit : Có băng cassette / Leo Jones ; Bùi Quang Đông (dịch, chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 710tr ; 21cm. - ( Tài liệu luyện thi bằng proficiency )
    4 New Progress to Proficiency : T.2 : With full key answers for every exerciel and further footnotes for every unit: Có băng Cassette / Leo Jonnes ; Bùi Quang Đông (dịch, chú giải và biên soạn) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 695tr : tranh vẽ ; 21cm. - ( Tài liệu luyện thi bằng Proficiency )
    5 Progress to proficiency : T.1 : With full key answers for every exercise and further footnotes for every unit / Leo Jones ; Bùi Quang Đông (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 710 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001588-001589
  • 6 Progress to proficiency : T.2 : With full key answers for every exercise and further footnotes for every unit / Leo Jones ; Bùi Quang Đông (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 695 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001590-001592
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.755.118

    : 12.626