Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  977  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 The true confessions of charlotte Doyle : Related readings / Avi . - Evanston : McDougal Littell , 1998. - 62 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001258
  • 2 The confessions of Charlotte Doyle / Avi . - Evanston, U.S.A : McDougal Littell , 1998. - 255 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000255
  • 3 Nothing but the truth / Avi . - Evanston, U.S.A : McDougal Littell , 1997. - 234 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000265
  • 4 90 bài học Anh ngữ (tự học trong 90 ngày) : T.1 / Michel Savio, J. Berman, M. Marcheteau ; Hoàng Mai Tâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 120 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000438-000442
                                         NNG00027.0001-0003
  • 5 90 bài học Anh ngữ : tự học trong 90 : T.3 / Michel Savio, J. Berman, M. Marcheteau ; Hoàng Tâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 192 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000448-000452
                                         NNG00029.0001-0003
  • 6 Viết thư doanh nghiệp bằng phương pháp hay nhất / Andrea B. Geffner ; Dịch : Đức Trọng,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1992. - 240 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000026-000028
                                         NNG00057.0001-0003
  • 7 Writing tasks : An authentictask approach to individual writing needs / David Jolly . - Cambridge : Cambridge University , 1992. - 175 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000789-000791
                                         N/400/A.001781
                                         NNG00100.0001-0005
  • 8 Vietnam Geographical data / Vũ Tự Lập . - H. : Foreign languages , 1979. - 246 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/910/A.000003-000004
                                         NNM.000044-000046
  • 9 Vietnam's 78 . - H. : Foreign languages , 1978. - 116 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 10 Vietnamese Traditional Humour . - H. : Foreign languages , 1980. - 67 tr ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 11 Vietnam five years after / Nguyễn Khắc Viễn . - H. : Foreign languages , 1980. - 39 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 12 Vietnamese traditional physical culture in folk art. La culture physique Vietnamenne traditionnelle à travers lart populaire / Trần Quốc Vượng, Nguyễn Bích, Đặng Quang Minh . - H. : Thể dục Thể thao , 1976. - 46 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 13 Video in second language teaching / Susan Stempleaki, Paul Arcario editors . - New York : [Knxb] , 1993. - 183 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001296
  • 14 Vietnam education and training directory : International relations department and education publishing house . - H. : Giáo dục , 1995. - 227 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000017-000021
                                         NNM.000891-000895
  • 15 Physics in biology and medicine / Paul Davidovits . - New Jersey : Prentice-Hall , 1975. - 315 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/570/A.000002
  • 16 Vietnamese-English dictionary : With the international phonitic system and more than. 30000 words and idiomatic expressions / Lê Văn Hưng . - Paris : Editions Europer-Asie , 1955. - 821 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000376
  • 17 Physics : Parts I and II, combihed / David Halliday, Robert Resnick . - 3rd ed. - Canada : John Wiley and Sons , 1978. - 1203 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/530/A.000004
  • 18 Higher education in the 21st century Mission and Challenge in developing countries : Vol.1 : Conference proceedings / Nguyễn Văn Đạo, David G. Beanland, .. . - H. : [Knxb] , 1996. - 300 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000084-000085
  • 19 Educational psychology intruction and behavioral change / F.J. Divesta, G.G. Thomson . - New York : Appleton-Century-Crofts , 1970. - 719 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 20 Victory / Joseph Conrad . - London : David Campbell , 1998. - 464 tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000053
  • 21 Real writing : Functional writing skills for intermediate students / David Mendelsohn, Joan Beyers, Maureen McNerney,... ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 164 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000795-000799
                                         NNG00110.0001-0003
                                         NNM.000967-000968
  • 22 Words at work : Vocabulary development for Buriness English: Từ vựng tiếng Anh thương mại / David Horner, Peter Strutt ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 216 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 23 David Copperfield : Longman structural readers : Fiction stage 3 / Charles Dickens . - Harlow : Longman House , 1986. - 100 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000311-000316
  • 24 Speaking to you / Michael Rosen, David Jackson . - Houndmills : Macmillan education , 1984. - 128 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000001
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.983.018

    : 296.951