1 |  | The confessions of Charlotte Doyle / Avi . - Evanston, U.S.A : McDougal Littell , 1998. - 255 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000255 |
2 |  | Nothing but the truth / Avi . - Evanston, U.S.A : McDougal Littell , 1997. - 234 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000265 |
3 |  | The true confessions of charlotte Doyle : Related readings / Avi . - Evanston : McDougal Littell , 1998. - 62 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001258 |
4 |  | 90 bài học Anh ngữ (tự học trong 90 ngày) : T.1 / Michel Savio, J. Berman, M. Marcheteau ; Hoàng Mai Tâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 120 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000438-000442 NNG00027.0001-0003 |
5 |  | 90 bài học Anh ngữ : tự học trong 90 : T.3 / Michel Savio, J. Berman, M. Marcheteau ; Hoàng Tâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 192 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000448-000452 NNG00029.0001-0003 |
6 |  | Viết thư doanh nghiệp bằng phương pháp hay nhất / Andrea B. Geffner ; Dịch : Đức Trọng,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1992. - 240 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000026-000028 NNG00057.0001-0003 |
7 |  | Writing tasks : An authentictask approach to individual writing needs / David Jolly . - Cambridge : Cambridge University , 1992. - 175 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000789-000791 N/400/A.001781 NNG00100.0001-0005 |
8 |  | Vietnam's 78 . - H. : Foreign languages , 1978. - 116 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Vietnamese Traditional Humour . - H. : Foreign languages , 1980. - 67 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Vietnam five years after / Nguyễn Khắc Viễn . - H. : Foreign languages , 1980. - 39 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Vietnamese traditional physical culture in folk art. La culture physique Vietnamenne traditionnelle à travers lart populaire / Trần Quốc Vượng, Nguyễn Bích, Đặng Quang Minh . - H. : Thể dục Thể thao , 1976. - 46 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Video in second language teaching / Susan Stempleaki, Paul Arcario editors . - New York : [Knxb] , 1993. - 183 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001296 |
13 |  | Vietnam education and training directory : International relations department and education publishing house . - H. : Giáo dục , 1995. - 227 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000017-000021 NNM.000891-000895 |
14 |  | Physics in biology and medicine / Paul Davidovits . - New Jersey : Prentice-Hall , 1975. - 315 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/570/A.000002 |
15 |  | Vietnamese-English dictionary : With the international phonitic system and more than. 30000 words and idiomatic expressions / Lê Văn Hưng . - Paris : Editions Europer-Asie , 1955. - 821 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000376 |
16 |  | Physics : Parts I and II, combihed / David Halliday, Robert Resnick . - 3rd ed. - Canada : John Wiley and Sons , 1978. - 1203 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/530/A.000004 |
17 |  | Higher education in the 21st century Mission and Challenge in developing countries : Vol.1 : Conference proceedings / Nguyễn Văn Đạo, David G. Beanland, .. . - H. : [Knxb] , 1996. - 300 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000084-000085 |
18 |  | Educational psychology intruction and behavioral change / F.J. Divesta, G.G. Thomson . - New York : Appleton-Century-Crofts , 1970. - 719 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Northanger Abbey / Jane Austen . - London : David Campbell , 1992. - 288 tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000095 |
20 |  | Jude the Obscure / Thomas Hardy . - London : David Campbell , 1992. - 560 tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000057 |
21 |  | Robinson Crusoe / Daniel Defoe . - London : David Campbell , 1992. - 301 tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000110 |
22 |  | The Prince / Niccolò Machiavelli ; W.K. Marriott (dịch) . - London : David Campbell , 1992. - 221 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/900/A.000026 |
23 |  | The woman in white / Wilkie Collins . - London : David Campbell , 1991. - 650 tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000070 |
24 |  | A Passage to India / E.M. Forster . - London : David Campbell , 1991. - 333 tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000080 |