1 |  | Facts and figures : Basic reading practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (Dịch và chú giải) . - 3rd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 364 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ A ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000489-000490 N/400/A.001779 NNM.001406-001407 |
2 |  | Cause and effect : Intermediate reading Practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Jean Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) . - Third edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 445 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B ) Thông tin xếp giá: NNG00108.0001-0003 |
3 |  | Please write : Kỹ năng viết câu dành cho người bắt đầu học tiếng Anh / Patricia Ackert ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 235 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000801-000803 NNM.001418-001419 |
4 |  | Insights and ideas : With answers / Patricia Ackert, Anne L. Nebel ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước . - 2 nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 257tr ; 21cm. - ( Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh ; T.3 ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001373-001375 NNG00176.0001-0005 |
5 |  | Reading & vocabulary development : Book 1 : Fact and Figures / Patricia Ackert, Linda Lee . - 4th ed. - Australia : Thomson , 2004. - X,262 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 1D/400/A.000254 |
6 |  | Reading & vocabulary development : Book 2 : Thoughts & Notions / Patricia Ackert, Linda Lee . - 2nd. - Australia : Thomson , 2005. - IX,214 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 1D/400/A.000255 |
7 |  | Reading & vocabulary development : Book 3 : Cause & Effect / Patricia Ackert, Linda Lee . - 4th. - Australia : Thomson , 2005. - IX,292 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 2D/400/A.000256 |
8 |  | Reading & vocabulary development : Book4 : Concepts & Comments / Patricia Ackert, Linda Lee . - 3rd. - Australia : Thomson , 2005. - IX,254 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 2D/400/A.000257 |
9 |  | Facts and Figures : Basic reading Practice / Patricia Ackert, Preparedby, Đặng Tuấn Anh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 333 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000486-000488 NNG00062.0001-0003 NNM.000855-000856 |
10 |  | Concepts and comments : Sách đọc hiểu dành cho các học viên học tiếng Anh như là ngôn ngữ thứ hai / Patricia Ackert ; Phan Thế Hưng (dịch và chú giải) . - Đồng Nai : , 1994. - 410 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000604-000606 NNM.000853-000854 NNM.001271 |
11 |  | Cause and Effect : intermediate reading practice / Patricia Ackert . - Cambridge : Newbury , 1987. - 255 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000825 |
12 |  | Facts and figures : Basic Reading Practice / Patricia Ackert . - : Newbury , 1986. - 270 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001965 |
13 |  | Cause and effect : Song ngữ / Patricia Ackert ; Người dịch : Hoàng Văn Cang, .. . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 1996. - 402 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Cause and effect : Intermediate reading practice / Patricia Ackert, Micki S. Giroux de Mavarro . - U.S.A : Neinle and Neinle , 1994. - 210 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000599-000600 NNG00079.0001-0003 |