1 |  | Tấm bản đồ thất lạc : Tiểu thuyết tình báo / Đặng Thanh . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 1984. - 162tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008829-008830 VNM.016103-016105 |
2 |  | X.30 phá lưới : Truyện tình báo đặc sắc trong lịch sử chống Mỹ cứu nước / Đặng Thanh . - In lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1983. - 414tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002814-002816 VNM.012777 VNM.012779-012782 |
3 |  | Cất vó : Truyện phản gián / Đặng Thanh . - In lần thứ 2, có sữa chữa bổ sung. - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 1987. - 183 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011364 VNM.025260-025261 |
4 |  | Đọ sức : Tiểu thuyết phản gián / Đặng Thanh . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 1986. - 349 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010434 VNM.023706-023707 |
5 |  | Sự thật về X.30 : T.1: Tiểu thuyết tư liệu tình báo / Đặng Thanh . - H. : Văn hoá , 1991. - 329 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.014253 VNM.027435 |
6 |  | Sự thật về X.30 : T.2 : Tiểu thuyết tư liệu tình báo / Đặng Thanh . - H. : Văn hoá , 1991. - 247 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.014254 VNM.027436 |
7 |  | Lần theo chuỗi hạt : Truyện phản gián / Đặng Thanh . - H. : Công an Nhân dân , 1987. - 299tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011980 VNM.025984-025985 |
8 |  | Môn văn và tiếng Việt : T.3 : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Đỗ Bình Trị, Đặng Thanh Lê, Nguyễn Quang Vinh . - H. : Giáo dục , 1996. - 281 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018805-018809 |
9 |  | Văn 11 : Phần văn học Việt Nam / Nguyễn Đình Chú (ch.b.), Nguyễn Đăng Mạnh, Đặng Thanh Lê, Nguyễn Hoành Khung . - H. : Giáo dục , 1991. - 280 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014469-014471 |
10 |  | Văn 11 : Phần văn học Việt Nam. Sách giáo viên / B.s. : Nguyễn Đình Chú (ch.b.), Nguyễn Đăng Mạnh, Đặng Thanh Lê, Nguyễn Hoành Khung . - H. : Giáo dục , 1991. - 171 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014472-014474 |
11 |  | Văn 10 : Phần văn học Việt Nam / Nguyễn Đình Chú (ch.b.), Đặng Thanh Lê, Trần Gia Linh, Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Giáo dục , 1990. - 235 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013243-013245 |
12 |  | Văn học 11 : T.1 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Đặng Thanh Lê, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Hữu Tá . - H. : Giáo dục , 1996. - 216 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019438-019442 |
13 |  | Văn học 11 : T.1 : Ban khoa học xã hội / Đặng Thanh Lê (ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Hữu Tá . - H. : Giáo dục , 1995. - 356 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017912-017916 |
14 |  | Để dạy tốt văn 11 CCGD : Phần văn học Việt Nam : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Hoàng Khung (ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Đặng Thanh Lệ,.. . - H. : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 145 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014348-014352 |
15 |  | Lịch sử văn học Việt Nam : T.3 : Văn học viết : thời kỳ I, giai đoạn IV : giữa thế kỷ XVIII-đầu thế kỷ XIX, giai đoạn V: đầu thế kỷ XIX-1858: sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Lê Trí Viễn, Phan Côn, Đặng Thanh Lê,.. . - In lại lần thứ 5 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1978. - 282 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.003704-003706 VNM.005508 |
16 |  | Lịch sử thế giới hiện đại, từ 1945 đến 1995 : T.3 / Nguyễn Anh Thái (ch.b.), Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Toán, Trần Thị Vinh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 366 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019965-019969 VNG01986.0001-0020 |
17 |  | Tài liệu giảng dạy lịch sử thế giới hiện đại : Phong trào giải phóng dân tộc 1918-1985 / Nguyễn Anh Thái, Nguyễn Đình Lễ, Đặng Thanh Toán, Vũ Ngọc Oanh . - H. : Giáo dục , 1986. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010980-010982 |
18 |  | Lịch sử thế giới cận đại (1871-1918) : Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục và đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Phan Gia Hải (ch.b.), Phạm Hữu Lư, Đặng Thanh Tịnh, Nguyễn Hồng Liên . - H. : Giáo dục , 1992. - 388 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.015492-015496 |
19 |  | Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỉ XIX / Đặng Thanh Lê, Hoàng Hữu Yên, Phạm Luận . - H. : Giáo dục , 1999. - 252 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023342-023344 VNG02404.0001-0033 VNM.032722-032724 |
20 |  | Lịch sử thế giới hiện đại, từ 1945 đến 1995 : T.4 / Nguyễn Anh Thái (ch.b.), Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Toán, Trần Thị Vinh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 294 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019970-019974 VNG01987.0001-0020 |
21 |  | Tin học kiến thức phổ thông / Đặng Thanh Ngân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 284tr : ảnh minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020664-020665 VNM.030212-030214 |
22 |  | Truyện Kiều và thể loại truyện nôm / Đặng Thanh Lê . - H. : Khoa học Xã hội , 1979. - 287tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006364-006368 VNM.022538-022542 |
23 |  | A translation course for 3rd, 4th and 5th year students / Đặng Thanh Phương (b.s.) . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy nhơn , 1995. - 100 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLG00157.0001-0180 |
24 |  | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới : T.2 / B.s : Đặng Đức An (ch.b), Lại Bích Ngọc, Đặng Thanh Tịnh,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 304tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024695-024697 VNM.033498-033499 |