1 |  | Cơ học / Hoàng Quý, Nguyễn Hữu Mình, Đào Văn Phúc . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 242 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.005892-005893 VNM.000442-000446 |
2 |  | Cơ học : Tài liệu BDTX chu kỳ 1993-1996 cho giáo viên vật lý PTTH / Đào Văn Phúc . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1995. - 148 tr ; 19 cm. - ( Bồi dưỡng giáo viên ) Thông tin xếp giá: VND.017336-017340 |
3 |  | Bài tập vật lý 12 / Dương Trọng Bái, Đào Văn Phúc, Vũ Quang . - H. : Giáo dục , 1992. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015378-015382 |
4 |  | Vật lý 12 / Đào Văn Phúc, Dương Trọng Bái, Nguyễn Thượng Chung, Vũ Quang . - H. : Giáo dục , 1992. - 286 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014900-014904 |
5 |  | Vật lý 12 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Dương Trọng Bái, Đào Văn Phúc, Ngô Quốc Quýnh . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019614-019618 |
6 |  | Vật lý 12 : Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Dương Trọng Bái, Đào Văn Phúc, Ngô Quốc Quýnh . - H. : Giáo dục , 1995. - 233 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018254-018258 |
7 |  | Lịch sử vật lý học : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Đào Văn Phúc . - H. : Giáo dục , 1986. - 232 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.010974-010976 |
8 |  | Vật lí 12 : Sách giáo viên / Đào Văn Phúc, Dương Trọng Bái, Nguyễn Thượng Chung, Vũ Quang . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1992. - 173 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015113-015117 |
9 |  | Bài tập vật lí 12 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Dương Trọng Bái, Ngô Quốc Quýnh, Đào Văn Phúc . - H. : Giáo dục , 1995. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018861-018865 |
10 |  | Bài tập vật lí 12 / Dương Trọng Bái, Đào Văn Phúc, Vũ Quang . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 148 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022709-022711 |
11 |  | Vật lý 12 / Đào Văn Phúc, Dương Trọng Bái, Nguyễn Thượng Chung, Vũ Quang . - H. : Giáo dục , 2000. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010264 VND.022712-022714 |
12 |  | Tư tưởng bảo toàn và định luật bảo toàn trong vật lý học : Sách bồi dưỡng giáo viên vật lý / Đào Văn Phúc . - H : Giáo dục , 1977. - 122tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007022 VNM.000698 VNM.000700-000712 |
13 |  | Truyện kể về các nhà bác học vật lí : T.1 / Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh Khiết . - H. : Giáo dục , 1987. - 85tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011352-011353 VNM.025166 VNM.025168 |
14 |  | Nói chuyện về cơ học NiuTơn và vật lý học cổ điển / Đào Văn Phúc . - In lần 2 có chỉnh lý và bổ sung. - H : Giáo dục , 1978. - 100tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003395-003397 VNM.000731-000734 VNM.020072 |
15 |  | Truyện kể về các nhà Bác học vật lí / Đào Văn Phúc (ch.b.), Thế Trường, Vũ Thanh Khiết . - Tái bản lần thứ 4, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 2000. - 307 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022357-022358 VNM.031859-031862 VNM.038543-038552 |
16 |  | Vật lí 12 : Sách giáo viên / Đào Văn Phúc, Dương Trọng Bái, Nguyễn Thượng Chung, Vũ Quang . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1998. - 176 tr ; 20 cm |
17 |  | Lịch sử vật lí học / Đào Văn Phúc . - Tái bản có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Giáo dục , 2003. - 323 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033003-033004 |
18 |  | Điện động lực học / Đào Văn Phúc . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 288 tr ; 24 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000602-000603 |
19 |  | Giáo dục người công dân / A.S. Makarenko ; Đào Văn Phúc (dịch) . - H. : Giáo dục , 1984. - 439 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009542-009543 VNM.021955-021957 |
20 |  | Truyện kể về các nhà bác học nguyên tử : Sách dùng cho học sinh phổ thông trung học, sinh viên cao đẳng sư phạm và đại học sư phạm / Robest Jungk ; Đào Văn Phúc (dịch) . - H. : Giáo dục , 1985. - 319tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.010307-010309 VNM.023512-023518 |
21 |  | Thuyết tương đối / Iu.B. Rume, M.S. Rưpkin ; Đào Văn Phúc (dịch) . - H. : Giáo dục , 1974. - 279tr ; 19cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007417-007418 VNM.000713-000727 |