1 |  | Thống kê xã hội học / Đào Hữu Hồ . - In lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 175 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.033847-033851 VNG03070.0001-0005 |
2 |  | Giáo trình thống kê xã hội học : Dùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn, các trường Cao đẳng / Đào Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2009. - 211 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.033689-033693 VNG03026.0001-0005 |
3 |  | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - H. : [Knxb] , 1997. - 187 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VNG02104.0001-0034 |
4 |  | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - In lần thứ 12. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 258 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033887-033891 VNG02758.0001-0006 |
5 |  | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - H. : Giáo dục , 1997. - 124 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001908-001912 VVG00243.0001-0010 |
6 |  | Thống kê toán học / Đào Hữu Hồ, Nguyễn Văn Hữu, Hoàng Hữu Như . - In lần 2. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 505tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008697-008698 VNM.015986-015988 |
7 |  | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 258 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027523-027527 VNM.036177-036181 |
8 |  | Giáo trình thống kê sinh học : Dùng cho sinh viên ngành : Sinh học, Y học, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Môi trường, Thủy sản... các trường Đại học và Cao đẳng / Chu Văn Mẫn, Đào Hữu Hồ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 162 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032503-032507 VNG02746.0001-0029 |