1 | | Giảng dạy vật lý theo tinh thần hướng nghiệp cho học sinh tại thành phố Quy Nhơn : Luận văn tốt nghiệp sau đại học /Dương Bạch Dương ; Phạm Thị Ngọc Hoa (h.d.) . - Phân viện Khoa học giáo dục ,. - 48 tr. ;30 cm Thông tin xếp giá: LV.000005 |
2 | | Tổng kết kinh nghiệm giáo dục tiên tiến và thực nghiệm sư phạm trong nghiên cứu giáo dục học . - [K.đ.] :[Knxb] ,19??. - 10 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000232 |
3 | | Dạy học trong khi ngủ /Phạm Minh Hạc . - [K.đ.] :[Knxb] ,19??. - 30 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000257 |
4 | | Giáo trình giáo dục học . - [K.đ.] :[Knxb] ,19??. - 187 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000240-000242 |
5 | | Success with English :Coursebook 1 /Geoffrey Broughton . - England :Penguin Books ,1968. - 304 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000039 |
6 | | Success with English :Coursebook 2 /Geoffrey Broughton . - England :Penguin Books ,1969. - 318 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000040 |
7 | | Success with English :Coursebook 3 /Geoffrey Broughton . - England :Penguin books ,1970. - 254 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000041 |
8 | | Công dân giáo dục lớp mười một :Đệ nhị /Lê Kim Ngân . - S. :[Knxb] ,1971. - 179 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.009795 |
9 | | Công dân giáo dục lớp chín :Soạn theo chương trình cập nhật hoá /Lê Kim Ngân . - In lần thứ 5. - S. :[Knxb] ,1972. - 123 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.009796 |
10 | | Làm thế nào để học tốt :Các báo cáo đọc tại hội nghị học tốt của trường . - H. :Trường Đại học sư phạm Hà Nội 2 ,1975. - 123 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000224 |
11 | | Đẩy mạnh phong trào thi đua "dạy tốt, học tốt" theo gương các điển hình tiên tiến về giáo dục /Tố Hữu . - H. :Sự thật ,1978. - 81tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004709-004711 VNM.008199-008210 VNM.021440-021444 |
12 | | Chế độ lập kế hoạch phát triển các ngành giáo dục quốc dân :Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lý /Biên soạn: Vụ Kế hoạch Giáo dục-đào tạo thuộc Uỷ ban kế hoạch Nhà nước . - In lần 2. - H. :Giáo dục ,1979. - 147tr : bảng mẫu ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | Chuẩn bị cho sinh viên làm công tác giáo dục ở trường phổ thông :Trích dịch /Nguyễn Đình Chỉnh (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh :Giáo dục ,1980. - 167 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.006506-006508 |
14 | | Giáo dục con người chân chính như thế nào :Lời khuyên các nhà giáo dục /V.A.Xukhômlinxki ; Dịch : Đỗ Bá Dung,.. . - H. :Giáo dục ,1981. - 339tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.000707-000708 |
15 | | Giáo dục con người chân chính như thế nào :Lời khuyên các nhà giáo dục /V.A. Xukhomlinxki ; Dịch : Đỗ Bá Dung,.. . - In lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,1981. - 339 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.012709 |
16 | | Giáo dục phổ thông :T.3 : Phần 8, mục 1 . - H. :[Knxb] ,1982. - 303tr ;19cm. - ( Tập luật lệ hiện hành thống nhất cho cả nước ) Thông tin xếp giá: VND.001330 |
17 | | Phương pháp thống kê toán học trong khoa học giáo dục /Hoàng Chúng . - H. :Giáo dục ,1982. - 128tr ;20cm Thông tin xếp giá: VND.008379-008380 VNM.014257-014263 |
18 | | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) :Môn chính trị, đạo đức . - H. :[Knxb] ,1983. - 11 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.008333-008337 |
19 | | Một số vấn đề về sư phạm dạy nghề /Nguyễn Quang Huỳnh, Lê Minh Trang, Phan Lãm . - Hà Bắc :[Knxb] ,1983. - 191tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.009382-009383 VNM.019293-019295 |
20 | | Trái tim tôi hiến dâng cho trẻ /V.A. Xukhomlinxki ; Dịch : Nguyễn Hữu Chương,.. . - H. :Giáo dục ,1983. - 344tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.007521-007522 VNM.014556-014558 |
21 | | Cơ sở lý luận của khoa học quản lý giáo dục /M. I. Kônđakốp ; Hà Thế Ngữ (h.đ) ; Người dịch : Hà Sĩ Hồ,.. . - H. :Trường cán bộ quản lý giáo dục và viện khoa học giáo dục ,1984. - 246 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.008375-008376 VNM.015566-015567 |
22 | | Giáo dục và quản lý sự phối hợp công tác tư tưởng /I.Đ.Tơrốtchencô . - H. :Thông tin lý luận ,1984. - 396tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.008000 VNM.015099-015100 |
23 | | Bài học là gì? /Hồ Ngọc Đại . - H. :Giáo dục ,1985. - 319tr ;20cm Thông tin xếp giá: VND.010712-010714 VNM.024161-024167 |
24 | | Tìm hiểu trẻ em :T.2 /Nguyễn Khắc Viện . - H. :Phụ Nữ ,1985. - 122 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.009996 VNM.023059-023060 |