| 1 |  | Tiếng Nga 1 / Nguyễn Lê Tố Quyên . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2014. - 27 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01086.0001 |
| 2 |  | Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh / Nguyễn Lương Hạ Liên . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01095.0001 |
| 3 |  | Môn nghe 5 / Ngô Đình Diệu Tâm . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 36 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01097.0001 |
| 4 |  | Tài liệu giảng dạy viết 2 : Trình độ: Đại học, ngành: Tiếng Anh / B.s. : Nguyễn Thị Thu Hiền, Trần Thị Dạ Thảo, Nguyễn Thị Thanh Bình.. . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2016. - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01081.0001 |
| 5 |  | Welcome to the united kingdom further reading and In-Class activities : Trình độ: Đại học, ngành: Sư phạm và Ngôn ngữ Anh / Nguyễn Thị Phương Ngọc . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2016. - 28 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01085.0001 |
| 6 |  | Tài liệu giảng dạy viết 3 : Trình độ: Đại học, ngành:Tiếng Anh / B.s. : Trần Thị Dạ Thảo, Trần Minh Chương . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2016. - 32 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01082.0001 |
| 7 |  | Tuổi xanh : Đặc san kỷ niệm 15 năm thành lập trường ĐHSP Qui Nhơn . - Quy Nhơn : Đại học Quy Nhơn , 1993. - 22 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLG00178.0001-0085 |
| 8 |  | American literature / Đặng Thanh Phương . - Quy Nhơn : Đại học Quy Nhơn , 2004. - 127 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/400/NT.0000021-0000024 TLG00219.0001-0005 |
| 9 |  | Translation practice 2 / Trương Văn Định . - Quy Nhơn : Đại học Quy Nhơn , 2004. - 112 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/400/NT.0000025-0000028 TLG00224.0001-0005 |
| 10 |  | English syntax / Nguyễn Thị Bạch Tuyết . - Quy Nhơn : Đại học Quy Nhơn , 2003. - 240 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/400/NT.0000029-0000033 TLG00225.0001-0005 |
| 11 |  | A course in English phonetics and phonology / Nguyễn Thị Thu Sương . - Quy Nhơn : Đại học Quy Nhơn , 2004. - 99 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: TLG00229.0001-0005 |
| 12 |  | An introduction to Britain / Nguyễn Thị Phương Ngọc . - Quy Nhơn : Đại học Quy Nhơn , 2004. - 107 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/400/NT.0000034-0000043 TLG00230.0001-0005 |
| 13 |  | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng / Nguyễn Thị Thanh Bình . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01100.0001 |
| 14 |  | Tài liệu giảng dạy viết 5 : Trình độ: Đại học, ngành:Sư phạm và Ngôn ngữ Anh / Nguyễn Thị Thu Hiền, Trần Thị Dạ Thảo, Trần Thị Bích Thuận.. . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 19 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01084.0001 |
| 15 |  | Tiếng Anh chuyên ngành giáo dục mầm non / Đào Đức Nguyên . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 28 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01089.0001 |
| 16 |  | Tiếng Anh chuyên ngành sinh học / Đoàn Thị Thanh Hiếu . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 20 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01102.0001 |
| 17 |  | English for mathematics / Trần Thị Thanh Thủy . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01105.0001 |
| 18 |  | Viết 2 / Trần Thị Dạ Thảo . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01108.0001 |
| 19 |  | English for social work / Nguyễn Thị Xuân Trang . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01096.0001 |
| 20 |  | Tiếng Anh cho tin học / Bùi Thị Minh Nguyệt . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 177 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01091.0001 |
| 21 |  | Tài liệu giảng dạy viết 1 : Trình độ: Đại học, ngành: Sư phạm và ngôn ngữ Anh / Nguyễn Thị Thu Hiền, Trần Thị Dạ Thảo, Trần Thị Bích Thuận .. . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, . - 104 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01080.0001 |
| 22 |  | Translation practice 3 : Trình độ: Đại học, ngành: Tổng hợp Anh / Nguyễn Thị Anh Đào (b.s.) . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn , 2016. - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01079.0001 |
| 23 |  | Tài liệu giảng dạy viết 4 : Trình độ: Đại học, ngành: Sư phạm Tiếng Anh và Ngôn ngữ Anh / Nguyễn Thị Thu Hiền, Trần Thị Dạ Thảo, Trần Thị Bích Thuận.. . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01083.0001 |
| 24 |  | Tiếng Anh chuyên ngành địa lý / Trần Thị Thanh Huyền . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 35 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01087.0001 |