1 |  | Các mô hình xác suất và ứng dụng : P.1 : Xích Markov và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến (ch.b.) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 172tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004141-004145 VVG00445.0001-0010 |
2 |  | Các câu chuyện toán học : T.1 : Tất nhiên trong ngẫu nhiên / Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Hồng Minh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 135tr : hình vẽ, tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024117-024119 VNM.034047-034048 |
3 |  | Giáo trình toán cao cấp : T.2 : Giáo trình đại học nhóm ngành III: Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI / Ngô Xuân Sơn, Phạm Văn Kiều, Phí Mạnh Ban, .. . - H. : Giáo dục , 1998. - 355 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021172-021176 VNG02240.0001-0020 |
4 |  | Một số vấn đề về thống kê mô tả : Dành cho giáo viên toán trường trung học cơ sở / Đỗ Mạnh Hùng . - Tái bản. - H. : Giáo dục , 1999. - 83tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028961-028967 VNM.037209-037211 |
5 |  | Tuyển tập 252 bài toán giải tích tổ hợp xác suất : Luyện thi vào đại học: Chương trình chỉnh lý & hợp nhất của BGD & ĐT / B.s. : Hà Văn Chương, Đoàn Minh Tâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 222tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029932-029935 VNM.038168-038171 |
6 |  | Các mô hình xác suất và ứng dụng : Ph.2 : Quá trình dừng và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến, Đặng Hùng Thắng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 120tr : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004947-004949 VVG00507.0001-0010 VVM.004942-004943 |
7 |  | Thống kê xã hội học / Đào Hữu Hồ . - In lần thứ 7. - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 175 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.033847-033851 VNG03070.0001-0005 |
8 |  | Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2009. - 395 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033734-033738 VNG03055.0001-0005 |
9 |  | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2009. - 255 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.033749-033753 VNG03066.0001-0005 |
10 |  | Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học : trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Trần Diên Hiển (ch.b.), Vũ Viết Yên . - H. : Giáo dục , 2007. - 128 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006750-006754 VVG00666.0001-0020 |
11 |  | Giáo trình toán cao cấp : T.1 : Giáo trình đại học nhóm ngành III : Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI / Ngô Xuân Sơn, Phạm Văn Kiều, Phí Mạnh Ban, .. . - H. : Giáo dục , 1997. - 343 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021167-021171 VNG02239.0001-0003 |
12 |  | Các mô hình xác suất và ứng dụng : Ph.3 : Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 207tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003804-003808 VVG00428.0001-0010 |
13 |  | Elementary statistics : A step by step approach / Allan G. Bluman . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - [800 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000397-000399 510/A.000401 |
14 |  | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - H. : [Knxb] , 1997. - 187 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VNG02104.0001-0034 |
15 |  | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2012. - 255 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034520-034524 |
16 |  | Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2013. - 395 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035397-035406 VNG03055.0006-0015 |
17 |  | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 258 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027523-027527 VNM.036177-036181 |
18 |  | Bài tập xác suất : Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần 5. - H. : Giáo dục , 2004. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032410-032414 VNG02258.0001-0060 VNM.040312-040321 |
19 |  | Elementary statistics : A step by step approach / Allan G. Bluman . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - 810 tr ; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/510/A.000335-000336 1D/510/A.000402 |
20 |  | Interior - Point polynomial algorithms in convex programming / Yurii Nesterov, Arkadii Nemirovskii . - Philadelphia : Siam , 1994. - vi,405 tr ; 26 cm. - ( SIAM studies in applied mathematics; Vol.13 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000450 |
21 |  | Thống kê và ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 275 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033636-033640 |
22 |  | Bước đi ngẫu nhiên và một số vấn đề liên quan : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Nguyễn Thị Thu Bích ; Nguyễn Đặng Thiên Thư (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00285 |
23 |  | Bài tập xác suất : Dùng cho các trường Đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - H. : Giáo dục , 1998. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021301-021305 |
24 |  | Giáo trình xác suất và thống kê Nguyễn Đình Huy (ch.b.), Đậu Thế Cấp, Lê Xuân Đại . - Tái bản lần thứ 8 có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2016. - 239 tr : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014531-014533 VVG00958.0001-0012 |