Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  142  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hoá học vui / V.I. Lêvasop ; Người dịch : Thế Trường,.. . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 148 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách hai tốt )
  • Thông tin xếp giá: VND.005859-005862
                                         VNM.005400-005401
                                         VNM.005403-005404
  • 2 Hướng dẫn ôn tập toán sơ cấp : P.1 : Đại số : Sách dùng cho học sinh chuẩn bị thi tuyển vào trường đại học và cao đẳng / Phan Đức Chính . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 163tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001847-001848
                                         VNM.011130-011131
  • 3 Tuyển tập các bài thi vô địch toán / V.I. Bernik, I.K. Juk, O.V. Melnikov ; Nguyễn Mạnh Trinh (dịch) . - H. : Giáo dục , 1983. - 132tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002563-002565
                                         VNM.012542-012544
                                         VNM.012546-012547
  • 4 Số học phổ thông / Nguyễn Hữu Hoan . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 271tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011159-011160
                                         VNM.024867-024869
  • 5 Toán học hiện đại trong việc dạy trẻ em / Zbigniew Semadeni ; Lược dịch : Nguyễn Mạnh Trinh,.. . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1985. - 260tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010338-010340
                                         VNM.023536-023542
  • 6 Bài tập quỹ tích và dựng hình / Nguyễn Vĩnh Cận (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1998. - 163tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021144-021146
                                         VNM.030666-030667
  • 7 Toán học là gì? : T.1: Phác thảo sơ cấp về tư tưởng và phương pháp / R. Courant, H. Robbins ; Hàn Liên Hải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 163tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009093-009095
                                         VNM.017731-017737
  • 8 Các bài toán thi tốt nghiệp phổ thông : Hệ 12 năm / Đặng Khắc Nhân (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Giáo dục , 1980. - 76tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000006
                                         VNM.009223-009229
  • 9 Sách học tiếng Anh : T.3 : An advanced course of Enghlish / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 251tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 10 Học tiếng Nga : T.1. Qua đài tiếng nói Việt Nam / B.s : Nguyễn Bá Hưng (ch.b.), Nguyễn Nam . - In lần 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 110tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 11 Để nói tốt tiếng Anh : Song ngữ / Trần Anh Thơ . - Tái bản lần 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1996. - 476tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 12 Đọc thêm tiếng Anh : T.1 / Chu Xuân Nguyên, Hoàng Đức . - In lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 281tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 13 Đọc thêm tiếng Anh : T.1 / Chu Xuân Nguyên, Hoàng Đức . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 221tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 14 Hướng dẫn học English 12 : Có phần giải bài tập trong sách giáo khoa / Tứ Anh, Hồ Tấn Phan Hà, May Vi Phương . - H. : Giáo dục , 1990. - 100tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015219-015221
                                         VNM.027827-027828
  • 15 Dạy con học toán : Sách dùng cho các bậc cha mẹ / Bùi Tường . - H. : Phụ nữ , 1984. - 66tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007630-007631
                                         VNM.014393-014400
  • 16 Khéo tay hay làm : T.2 : (Sách dạy làm đồ chơi cho các em) / Đỗ Thị Hà, Anh Hải, Hồng Chương,.. . - H. : Nxb. Hà Nội , 1981. - 59tr : hình vẽ ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000973-000974
                                         VNM.009680-009682
  • 17 Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ VII năm 2001 môn tin học . - H. : Giáo dục , 2001. - 163tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024045-024047
                                         VNM.033523-033524
  • 18 Thi vô địch toán quốc tế IMO : Từ năm 1974 đến năm 2000 / Lê Hải Châu (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 247tr : hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024125-024129
                                         VND.031927-031928
                                         VNM.034055-034059
                                         VNM.040018-040020
  • 19 Vui học từ vựng tiếng Anh : Dành cho học sinh PTTH / Phạm Tấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 105tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001006-001015
                                         NNM.001563-001572
  • 20 Các bài toán số học về chuyển động đều / B.s. : Vũ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 140tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024317-024321
                                         VNG02464.0001-0024
  • 21 Giải toán Vật lí như thế nào ? / Lê Nguyên Long . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 245tr : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024331-024335
                                         VNM.033229-033233
  • 22 Một số vấn đề chọn lọc của hóa học : T.1 / Nguyễn Duy ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 347tr : hình vẽ, bảng ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024426-024430
                                         VNM.033288-033291
                                         VNM.039790-039792
  • 23 Một số vấn đề chọn lọc của hóa học : T.2 / Nguyễn Duy ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 415tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024473-024475
                                         VNM.033294-033295
  • 24 Tuyển chọn - phân loại bài tập di truyền hay và khó : Dùng cho : Thi tốt nghiệp PTTH. Thi vào các trường Đại học, Cao đẳng. Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học / Vũ Đức Lưu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 208tr : bảng ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024787-024791
                                         VNG02477.0001-0020
  • Trang: 1 2 3 4 5 6
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.773.038

    : 30.546