1 |  | Hoá học vui / V.I. Lêvasop ; Người dịch : Thế Trường,.. . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 148 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách hai tốt ) Thông tin xếp giá: VND.005859-005862 VNM.005400-005401 VNM.005403-005404 |
2 |  | Hướng dẫn ôn tập toán sơ cấp : P.1 : Đại số : Sách dùng cho học sinh chuẩn bị thi tuyển vào trường đại học và cao đẳng / Phan Đức Chính . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 163tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001847-001848 VNM.011130-011131 |
3 |  | Tuyển tập các bài thi vô địch toán / V.I. Bernik, I.K. Juk, O.V. Melnikov ; Nguyễn Mạnh Trinh (dịch) . - H. : Giáo dục , 1983. - 132tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.002563-002565 VNM.012542-012544 VNM.012546-012547 |
4 |  | Số học phổ thông / Nguyễn Hữu Hoan . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 271tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011159-011160 VNM.024867-024869 |
5 |  | Toán học hiện đại trong việc dạy trẻ em / Zbigniew Semadeni ; Lược dịch : Nguyễn Mạnh Trinh,.. . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1985. - 260tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010338-010340 VNM.023536-023542 |
6 |  | Bài tập quỹ tích và dựng hình / Nguyễn Vĩnh Cận (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1998. - 163tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.021144-021146 VNM.030666-030667 |
7 |  | Toán học là gì? : T.1: Phác thảo sơ cấp về tư tưởng và phương pháp / R. Courant, H. Robbins ; Hàn Liên Hải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 163tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009093-009095 VNM.017731-017737 |
8 |  | Các bài toán thi tốt nghiệp phổ thông : Hệ 12 năm / Đặng Khắc Nhân (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Giáo dục , 1980. - 76tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.000006 VNM.009223-009229 |
9 |  | Sách học tiếng Anh : T.3 : An advanced course of Enghlish / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 251tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Học tiếng Nga : T.1. Qua đài tiếng nói Việt Nam / B.s : Nguyễn Bá Hưng (ch.b.), Nguyễn Nam . - In lần 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 110tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Để nói tốt tiếng Anh : Song ngữ / Trần Anh Thơ . - Tái bản lần 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1996. - 476tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Đọc thêm tiếng Anh : T.1 / Chu Xuân Nguyên, Hoàng Đức . - In lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 281tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Đọc thêm tiếng Anh : T.1 / Chu Xuân Nguyên, Hoàng Đức . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 221tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Hướng dẫn học English 12 : Có phần giải bài tập trong sách giáo khoa / Tứ Anh, Hồ Tấn Phan Hà, May Vi Phương . - H. : Giáo dục , 1990. - 100tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.015219-015221 VNM.027827-027828 |
15 |  | Dạy con học toán : Sách dùng cho các bậc cha mẹ / Bùi Tường . - H. : Phụ nữ , 1984. - 66tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007630-007631 VNM.014393-014400 |
16 |  | Khéo tay hay làm : T.2 : (Sách dạy làm đồ chơi cho các em) / Đỗ Thị Hà, Anh Hải, Hồng Chương,.. . - H. : Nxb. Hà Nội , 1981. - 59tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000973-000974 VNM.009680-009682 |
17 |  | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ VII năm 2001 môn tin học . - H. : Giáo dục , 2001. - 163tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024045-024047 VNM.033523-033524 |
18 |  | Thi vô địch toán quốc tế IMO : Từ năm 1974 đến năm 2000 / Lê Hải Châu (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 247tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024125-024129 VND.031927-031928 VNM.034055-034059 VNM.040018-040020 |
19 |  | Vui học từ vựng tiếng Anh : Dành cho học sinh PTTH / Phạm Tấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 105tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001006-001015 NNM.001563-001572 |
20 |  | Các bài toán số học về chuyển động đều / B.s. : Vũ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 140tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024317-024321 VNG02464.0001-0024 |
21 |  | Giải toán Vật lí như thế nào ? / Lê Nguyên Long . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 245tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VND.024331-024335 VNM.033229-033233 |
22 |  | Một số vấn đề chọn lọc của hóa học : T.1 / Nguyễn Duy ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 347tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024426-024430 VNM.033288-033291 VNM.039790-039792 |
23 |  | Một số vấn đề chọn lọc của hóa học : T.2 / Nguyễn Duy ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 415tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024473-024475 VNM.033294-033295 |
24 |  | Tuyển chọn - phân loại bài tập di truyền hay và khó : Dùng cho : Thi tốt nghiệp PTTH. Thi vào các trường Đại học, Cao đẳng. Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học / Vũ Đức Lưu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 208tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024787-024791 VNG02477.0001-0020 |