1 |  | ông bà cha mẹ trong gia đình / Phạm Khắc Chương, Huỳnh Phước . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Thanh niên , 2000. - 152 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023569-023573 |
2 |  | 100 lời khuyên khoa học trong gia đình / Nguyễn Hữu Thăng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 82 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014673 VNM.027653 |
3 |  | Xây dựng gia đình / L. Côvalêva ; Nguyễn Minh Châu (dịch) . - H. : Thanh niên , 1986. - 88tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010607 VNM.024076-024077 |
4 |  | Cẩm nang của người cha : T.1 / Ted Klein ; Nguyễn Khánh Du (dịch) . - Khánh Hòa : Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 214tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014785 |
5 |  | Cẩm nang của người cha : T.2 / Ted Klein ; Nguyễn Khánh Du (dịch) . - Khánh Hòa : Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 202tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014786 |
6 |  | Đời sống mới / Tân Sinh . - H. : Lao động , 1976. - 31tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004911-004912 VNM.004298-004305 VNM.021460-021464 |
7 |  | Nền nếp gia phong / Phạm Côn Sơn . - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1996. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018633 VNM.029434-029435 |
8 |  | Bàn về xây dựng gia đình xã hội chủ nghĩa / Nguyễn Văn Kiêu . - H. : Sự thật , 1983. - 52tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.003274-003275 VNM.013129-013131 |
9 |  | Giáo dục đời sống gia đình : Dùng cho học sinh các trường thí điểm : Lớp 10 . - H. : Knxb , 1990. - 39tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.019691-019692 VNM.029652-029654 |
10 |  | Những bước đầu tiên : Kinh nghiệm dạy trẻ của Liên Xô / V. Xu-Khômơ Linski, L.AX. Tơrop Skaia, Đ. Bơranđúc,... ; Đỗ Văn Thản (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1975. - 79tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004190-004191 VNM.008706-008708 |
11 |  | Lễ tục trong gia đình người Việt / Bùi Xuân Mỹ . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 352tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024221-024225 VNM.033097-033101 |
12 |  | Sức khỏe trong tầm tay mỗi gia đình / Phạm Sỹ Cảo . - H. : Thanh niên , 2001. - 293tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027256-027258 VNM.035975-035977 |
13 |  | Tình yêu - Câu đố cuộc đời / Đoàn Xuân Mượu . - H. : Thanh niên , 1999. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027842 VNM.036483-036484 |
14 |  | Giáo dục đời sống gia đình : Dùng cho học sinh các trường thí điểm : Lớp 12 . - H. : [Knxb] , 1990. - 43tr ; 19cm. - ( VIE-88-P.09 ) Thông tin xếp giá: VND.019695-019696 VNM.029658-029659 |
15 |  | Nền nếp gia phong / Phạm Côn Sơn . - In lần thứ 4. - H. : Thanh niên , 2000. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029905-029907 VNM.038086-038087 |
16 |  | Sự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ ca dao / Đỗ Thị Bảy . - H. : Lao động , 2011. - 421 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034060 |
17 |  | 7 thói quen tạo gia đình hạnh phúc / Stephen R.Covey ; Biên dịch : Vương Khánh Ly,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009. - 508 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VNG03091.0001-0002 |
18 |  | The family : 03/04 / Kathleen R. Gilbert . - 29th ed. - Guilford : McGraw-Hill , 2003. - XVIII, 221 tr ; 28 cm. - ( Annual editions ) Thông tin xếp giá: 600/A.000122 |
19 |  | The tender land : The family love story / Kathleen Finneran . - Boston : Houghton Mifflin , 2000. - X, 285 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000058-000059 |
20 |  | Tâm lý học gia đình / Ngô Công Hoàn . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1993. - 145 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015818-015822 |
21 |  | Đôi mắt trẻ thơ / L.T. Gơrigôrian ; Dịch : Phạm Đăng Quế,.. . - H. : Phụ nữ , 1976. - 165tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004023 VNM.004892-004898 VNM.013906-013907 VNM.015518-015521 |
22 |  | Người vợ trẻ / E. Baramốpxkaia ; Mai Quảng (dịch) . - In lần 2. - H. : Thanh niên , 1986. - 86tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010920 VNM.024501-024502 |
23 |  | Con gái và bố mẹ ngày nay / Benjamin Spock ; Nguyễn Thanh Huyên (dịch) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1989. - 163 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012465 VNM.026803-026804 |
24 |  | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Tuyển tập tộc ước, gia quy/ B.s.: Nguyễn Kim Sơn (ch.b.), Phạm Ánh Sao, Bùi Bá Quân.. . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 936 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014634 |