| 1 |  | Thi hào Nguyễn Khuyến đời và thơ : Chuyên khảo / Nguyễn Huệ Chi, Nguyễn Đình Chú, Bùi Văn Cường,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1992. - 350tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015892-015896 VNM.028286 VNM.028288-028289 |
| 2 |  | Ngô Thì Sĩ những chặng đường thơ văn : Chuyên khảo / Trần Thị Băng Thanh . - H. : Khoa học Xã hội , 1992. - 286tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015887-015888 VNM.028299-028301 |
| 3 |  | Tuyển tập tiếng cười thế giới : T.2 / Nguyễn Đức Dân (ch.b.), Trần Hòa Bình, Vũ Phương Dung, Phạm Vân Khánh . - H. : Khoa học Xã hội , 1989. - 140tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012596 VNM.027018 |
| 4 |  | Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : T.1 : Hồn bướm mơ tiên. Tất lửa Lòng. Vàng và máu / Khái Hưng, Nguyễn Công Hoan, Thế Lữ . - H. : Khoa học Xã hội , 1989. - 375tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012632 VNM.027030-027031 |
| 5 |  | Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930-1945 : T.2 : Nửa chừng xuân, Nắng Thu. Thoa, Ông phán nghiện, Câu chuyện trên tàu thuỷ / Khái Hưng, Nhất Linh, Thế Lữ . - H. : Khoa học Xã hội , 1989. - 381tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012633 VNM.027032-027033 |
| 6 |  | Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : T.3 : Đoạn tuyệt, Lạnh lùng. Phấn thông vàng, Cái hoả lò, Tỏa nhị kiều, Truyện cái giường. Anh phải sống / Nhất Linh, Xuân Diệu, Khái Hưng . - H. : Khoa học Xã hội , 1989. - 350tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012634 VNM.027034-027035 |
| 7 |  | Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930-1945 : T.4 : Gia đình, Thoát ly / Khái Hưng . - H. : Khoa học Xã hội , 1989. - 433tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012635 VNM.027036-027037 |
| 8 |  | Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : T.5 : Thừa Tự. Đôi bạn. Nhà mẹ Lê, Dưới bóng hoàng lan,Cô hàng xén, Hà Nội ba mươi sáu phố phường / Khái Hưng, Nhất Linh, Thạch Lam . - H. : Khoa học Xã hội , 1989. - 476tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012636 VNM.027038-027039 |
| 9 |  | Kim Bình Mai : T.1 : Tiểu thuyết / Tiếu Tiếu Sinh . - In theo bản của Nxb Chiêu Dương 1969. - H. : Khoa học Xã hội , 1989. - 475tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012445 VNM.026780 |
| 10 |  | Kim Bình Mai : T.2 : Tiểu thuyết / Tiếu Tiếu Sinh . - H. : Khoa học Xã hội , 1989. - 446tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012446 VNM.026782-026783 |
| 11 |  | Kim Bình Mai : T.3 : Tiểu thuyết / Tiếu Tiếu Sinh . - In theo bản của Nxb Chiêu Dương 1989. - H. : Khoa học Xã hội , 1989. - 503tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012447 VNM.026784-026785 |
| 12 |  | Kim Bình Mai : T.4 : Tiểu thuyết / Tiếu Tiếu Sinh . - In theo bản của Nxb Chiêu Dương 1989. - H. : Khoa học Xã hội , 1989. - 509tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012448 VNM.026786-026787 |
| 13 |  | Việt Nam truyện cổ triết lý và tình thương / Bùi Văn Nguyên . - H. : Khoa học Xã hội , 1991. - 189tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015451-015452 VNM.027962-027964 |
| 14 |  | Phong trào thơ mới 1932-1945 / Phan Cự Đệ . - In lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 288tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002046 VNM.010053-010055 |
| 15 |  | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam : T.5 / Nguyễn Đổng Chi . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 601tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002100-002101 VNM.011671 VNM.011675-011677 |
| 16 |  | Đại Nam thực lục : T.38 : Chính biên : Đệ lục kỷ II. Đồng Khánh năm thứ 2, thứ 3 (1887-1888) / Trương Văn Trinh (dịch) . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 381tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005782-005783 VNM.018479 VNM.018981 |
| 17 |  | Công tác lưu trữ Việt Nam / Vũ Dương Hoan, Trần Văn Hùng, Phạm Đình Nham,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1987. - 321tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011313-011314 VNM.025125-025127 |
| 18 |  | Truyện dân gian Thái : T.3 / B.s. : Cầm Cường, Cầm Kỷ, Hà Thị Thiệc . - H. : Khoa học Xã hội , 1987. - 193tr ; 19cm. - ( Văn học dân tộc Thái Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.011317 VNM.025136-025137 |
| 19 |  | Về khoa học và nghệ thuật trong phê bình văn học / Hoàng Trinh . - H. : Khoa học Xã hội , 1980. - 235tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006557-006558 VNM.018999-019000 |
| 20 |  | Quan họ nguồn gốc và quá trình phát triển / Đặng Văn Lung, Hồng Thao, Trần Linh Quý . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 528tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005429-005430 VNM.003384-003398 VNM.021040-021042 |
| 21 |  | Tư liệu về lịch sử và xã hội dân tộc Thái / Đặng Nghiêm Vạn, Cầm Trọng, Khà Văn Tiến, Tòn Kim Ân . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 489tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004853-004854 VNM.007756-007761 VNM.020818-020822 |
| 22 |  | Mấy vấn đề của mỹ học hiện nay / Đỗ Huy . - H. : Khoa học Xã hội , 1988. - 250tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012234-012235 VNM.026461-026463 |
| 23 |  | Từ ngôn ngữ chung đến ngôn ngữ nghệ thuật / Đào Thản . - H. : Khoa học Xã hội , 1988. - 207tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012232-012233 VNM.026458-026460 |
| 24 |  | Việt Nam những sự kiện 1945-1975 : T.2 : Tháng giêng 1965 - 15 tháng 5 năm 1975 . - H. : Khoa học Xã hội , 1976. - 634tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004953-004955 VNM.007290-007302 VNM.021422-021425 |