1 |  | Bộ chương trình các môn khoa học Mác-Lênin : Dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm hoc 1991-1992 . - H. : [Knxb] , 1991. - 72 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014590-014592 VNM.027579-027582 |
2 |  | Cơ sở phương pháp luận lập kế hoạch nông nghiệp / S.F. Demidop ; P.I. Vaxiliep ; Dịch : Nguyễn Ngọc Hoa,.. . - In lần thứ 2. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 424 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004629-004630 VND.004683-004684 VNM.017151-017153 |
3 |  | Giáo trình xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn / Phạm Thị Thu Hương (ch.b.), Đoàn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thế Hưng.. . - In lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 355 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015167 VVG01656.0001-0004 |
4 |  | Kế hoạch kinh doanh / Phạm Ngọc Thúy (ch.b.), Phạm Tuấn Cường, Lê Nguyễn Hậu, Tạ Trí Nhân . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2015. - 291 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.012763-012767 VVG00843.0001-0015 |
5 |  | Airport planning & Management/ Seth Young, Alexander T. Wells . - 7th ed. - New York McGraw-Hill, 2019. - xxii,442 p. 24 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000027 |
6 |  | Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng , 1999. - 213tr : sơ đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029710-029712 VNG02636.0001-0017 |
7 |  | Chế độ lập kế hoạch phát triển các ngành giáo dục quốc dân : Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lý / Biên soạn: Vụ Kế hoạch Giáo dục-đào tạo thuộc Uỷ ban kế hoạch Nhà nước . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 147tr : bảng mẫu ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Operations management for competitive advantage / Richard B. Chase, F. Robert Jacoles, Nicholas J. Aquilano . - 10th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2004. - XVI, 765 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000157 600/A.000158 |
9 |  | Công tác kế hoạch, kế toán-thống kê trong xí nghiệp công nghiệp quốc doanh : Tài liệu học tập điều lệ xí nghiệp công nghiệp quốc doanh . - H. : Sự thật , 1978. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003597-003598 |
10 |  | Qui định về mục tiêu và kế hoạch đào tạo của trường phổ thông trung học / Bộ giáo dục . - H. : [Knxb] , 1990. - 61 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013111-013113 |
11 |  | Quản lý chiến lược, kế hoạch trong các trường Đại học và cao đẳng / Phạm Thành Nghị . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 265 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021963 VND.027016-027020 VNM.031466-031467 |
12 |  | Supply chain management: Strategy, planning, and operation/ Sunil Chopra . - 7th ed. - England: Person, 2019. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 600/A.001501 |
13 |  | Kế hoạch giảng dạy lớp II / Trần Đức (dịch) . - Béclin : [Knxb] , 1968. - 121 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000255 |
14 |  | Personal finance / Jack R. Kapoor, Les R. Dlabay, Robert J. Hughes . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - xiv,578 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000270 |
15 |  | Crafting and executing strategy : Text and readings / Arthur A. Thompson, A.J. Strickland, John E. Gamble . - 15th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - [702 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001034 |
16 |  | Communication for accountants : Strategies for success / Maurice L. Hirsch, Rob Anderson, Susan L. Gabriel . - Boston BurrRidge : Irwin , 1999. - 180 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000078 |
17 |  | Personal finance / Jack R. Kapoor, Les R. Dlabay, Robert J. Hughes . - 10th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - [724 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000292-000293 |
18 |  | Executing strategy for business results . - Boston : Havard Business School , 2007. - vii,158 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001125 |
19 |  | Cơ sở khoa học của quản lý tiến bộ khoa học - kỹ thuật / Nguyễn Quang Thái, Hàn Mạnh Tiến . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 125tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010056 VNM.023196-023197 |
20 |  | Chế độ lập kế hoạch phát triển các ngành giáo dục quốc dân : Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lý . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 152tr : bảng mẫu ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Fundamentals of corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan . - Boston : McGraw Hill , 2006. - [935 tr.đánh số từng phần] ; 26 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000170 |
22 |  | Last change to get it right ! : How to avoid eight deadly mistakes made with money / J. Thomas Moore . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - 289 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000152 |
23 |  | Business as war : Battling for competitive advantage / Kenneth Allard . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XII,243 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000285-000286 |
24 |  | The only proven road to investment success : Everyone's simple guide to a safe trip / Chandan Sengupta . - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - XVI,319 tr. ; 23 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/330/A.000153 |