1 |  | 125 sơ đồ kế toán lập và phân tích báo cáo tài chính / Bùi Văn Dương . - Tp. Hồ Chí Minh : Tài chính , 1999. - 224 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VNM.032826-032830 VVD.002931-002935 |
2 |  | Bài tập kế toán tài chính . - H. : Thống kê , 2001. - 241 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023537-023541 VNG02421.0001-0032 VNM.032811-032812 |
3 |  | Kế toán tài chính / Bùi Văn Dương, Võ Văn Nhị, Hà Xuân Thạch . - H. : Thống kê , 2001. - 660 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002827-002832 VVM.003631-003635 |
4 |  | Từ điển kinh tế-tài chính-kế toán Anh-Pháp-Việt : Khoảng 10.000 mục từ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 1274 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000283-000285 N/TD.000322-000323 N/TD.000475-000477 NVM.00177-00178 |
5 |  | Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán, bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thương mại, dịch vụ / Nguyễn Văn Nhiệm . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thống kê , 2001. - 707 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002822-002826 VVM.003626-003630 |
6 |  | Tài chính quốc tế hiện đại trong nền kinh tế mở / Nguyễn Văn Tiến . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thống kê , 2001. - 756 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002848-002852 |
7 |  | Lập, đọc, kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Văn Công (ch.b.), Nguyễn Năng Phúc, Trần Quý Liên . - In lần thứ 2, đã sửa chữa bổ sung theo QĐ số 167/2000/BCT. - H. : Tài chính , 2001. - 412 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002964-002968 VVD.005058-005062 VVM.003719-003723 VVM.005037-005041 |
8 |  | Giáo trình kinh tế công nghiệp : T.2 / B.s.: Nguyễn Lang, Hồ Phương (ch.b.),Trần Văn Chánh,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 317tr: hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001839 VNM.011156-011157 |
9 |  | Một số vấn đề về tài chính, tín dụng giá cả và về kinh tế công nghiệp / V.K. Xentragốp, R.A. Belôxốp, R.E. Lêsinhê . - H. : Sự thật , 1982. - 570tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.001600 VNM.010749-010750 |
10 |  | Những vấn đề tài chính xí nghiệp công nghiệp / Trần Công Bảy, Phạm Văn Trọng, Nguyễn Đình Soạn, Nguyễn Đức Tân . - H. : Thống kê , 1985. - 164tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009890 VNM.022961-022962 |
11 |  | An introduction to analysis of financial data with R / Ruey S. Tsay . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2013. - xiv, 390 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000396 |
12 |  | Giáo trình tài chính doanh nghiệp / Phan Trọng Nghĩa (ch.b.), Trần Thị Diệu Hường, Trần Thanh Phong,.. . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - 359 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014940 VVG01496.0001-0004 |
13 |  | Văn bản pháp quy về quản lý tài chính hành chính sự nghiệp : T.4 . - H. : Tài chính , 2000. - 388tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003455-003459 |
14 |  | Kế toán tài chính trong các doanh nghiệp : P.2 / Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Hiền . - H. : Giáo dục , 1999. - 339tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028371-028376 VNM.038898-038901 |
15 |  | 100 bài tập và bài giải kế toán tài chính / Hà Xuân Thạch (b.s.) . - Tái bản và sửa đổi theo chế độ Kế toán-Tài chính năm 2001. - H. : Tài chính , 1999. - 271tr ; 20cm. - ( Sách thực hành kế toán Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.028617-028621 VNM.036973-036975 |
16 |  | Cẩm nang quản lý tài chính của kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp . - H. : Thống kê , 1999. - 499tr ; 28cm. - ( Cẩm nang quản lý hành chính cho nhà quản lý giỏi ) Thông tin xếp giá: VVD.004611-004612 VVM.005226 |
17 |  | Kế toán trưởng và những quy định cần biết / S.t. : Quốc Cường, Thanh Thảo . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung những văn bản mới nhất. - H. : Thống kê , 1999. - 722tr ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.004605-004606 |
18 |  | Hoàn thiện kiểm soát các khoản thu tại công ty xăng dầu Bình Định : Đề án Thạc sĩ chuyên ngành Kế toán / Huỳnh Thị Thủy ; Trần Thị Cẩm Thanh (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00725 |
19 |  | Giáo trình kế toán quốc tế : Trình độ đại học ngành Kế toán, Kiểm toán / Nguyễn Thị Kim Tuyến (ch.b.), Phạm Thị Lai, Mai Thị Lệ Huyền,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 247 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015059-015060 VVG01564.0001-0008 |
20 |  | Personal finance / E. Thomas Garman, Raymond E. Forgue . - 13th ed. - Australia : Cengage Learning, 2018. - x, [639 p.] : ill. ; 28 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: 330/A.000400 |
21 |  | Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính / Nguyễn Trọng Hoài (ch.b.), Phùng Thanh Bình, Nguyễn Khánh Duy . - H. : Thống kê, 2009. - 581tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm |
22 |  | Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán, bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Văn Nhiệm . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê , 2000. - 657 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002838-002842 VVG00353.0001-0010 |
23 |  | Giáo trình Tài chính tiền tệ / Đặng Thị Việt Đức (ch.b.), Vũ Quang Kết, Phan Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 313 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015231 VVG01728.0001-0002 |
24 |  | Tạp chí tài chính . - H. : Bộ Tài chính. - 29 cm Thông tin xếp giá: TC/2021.0011-0012 TC/2021.0744-0748 TC/2021.0750 TC/2021.0752 TC/2021.0754 TC/2021.0756 TC/2021.0758 TC/2021.0760 TC/2021.0762 TC/2022.0002-0012 TC/2023.0004-0012 TC/2023.0792-0796 TC/2024.0001-0006 TC/2024.0010-0012 TC/2025.0001-0005 |