| 1 |  | Tâm lí và sinh lí / Thế Trường (biên khảo) . - H. : Đại học quốc gia , 1998. - 280 tr ; 20 cm. - ( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng ) Thông tin xếp giá: VND.021147-021148 VNM.030668-030670 |
| 2 |  | 50 năm văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng 8 / Nguyễn Văn Đạo, Nguyễn Khoa Điềm, Nguyễn Văn Long,.. . - H. : Đại học Quốc gia , 1996. - 366tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.019912-019914 VNM.029955 VNM.029957-029961 |
| 3 |  | Những bài giảng văn chọn lọc / Lê Trí Viễn . - H. : Đại học Quốc gia , 1998. - 216tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.021075 VNM.030601-030602 |
| 4 |  | Vật lý học 1 : T.1 / Dương Quốc Anh (biên dịch) ; Nguyễn Mộng Thông (chỉnh lý và bổ sung) . - H. : Đại học Quốc gia , 1997. - 275tr : hình vẽ, bảng ; 21cm. - ( Bộ sách bổ trợ kiến thức. Chìa khóa vàng ) Thông tin xếp giá: VND.021149-021150 VNM.030671-030673 |
| 5 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.22 : 1961 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Đại học Quốc gia , 2002. - 817 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.031717-031721 VND.031974 VNM.039836-039840 |
| 6 |  | Quản lý dự án xây dựng / Đỗ Thị Xuân Lan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2015. - 227 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011402-011411 VVG01138.0001-0010 |
| 7 |  | Thi công lắp ghép dân dụng và công nghiệp / Lê Văn Kiểm . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2014. - tr ; cm Thông tin xếp giá: VVD.011412-011421 VVG01164.0001-0010 |
| 8 |  | Khoa học và công nghệ Nano / Trương Văn Tân . - Tái bản có cập nhật, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia , 2014. - 272 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035723-035732 VNG02907.0001-0010 |
| 9 |  | Thi pháp truyện ngắn trào phúng Nguyễn Công Hoan / Trần Đình Sử, Nguyễn Thanh Tú . - H. : Đại học Quốc gia , 2001. - 221tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027976-027980 VND.029885-029889 VNM.036591-036595 VNM.038069-038073 |
| 10 |  | Lịch sử Báo chí Việt Nam 1865-1945 / Đỗ Quang Hưng (ch.b.), Nguyễn Thành, Dương Trung Quốc . - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 335tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027909-027911 VNM.036570-036571 |
| 11 |  | Bản lĩnh Việt Nam / Hữu Thọ . - H. : Đại học Quốc gia , 1997. - 218tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031157-031159 VNM.039194-039195 |
| 12 |  | Từ các triết gia tự nhiên đến Karl Mark / Trần Nhu (ch.b.), Nguyễn Thế Nghĩa, Nguyễn Thị Hồng Diễm . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 247 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024185-024187 VNM.033078-033079 |
| 13 |  | Ba thập kỷ đề thi toán vào các trường đại học Việt Nam : Gồm 580 đề thi và lời giải của 90 trường đại học trong toàn quốc từ 1970 đến 2000 / Trần Phương . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 714 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003563-003565 VVM.004124 |
| 14 |  | Giáo dục thường xuyên : Thực trạng và định hướng phát triển ở Việt Nam / Tô Bá Trượng (ch.b.), Vũ Đình Ruyệt, Thái Xuân Đào . - H. : Đại học Quốc gia , 2001. - 298 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.025736-025738 |
| 15 |  | Nhà văn tư tưởng và phong cách : Tiểu luận, phê bình văn học / Nguyễn Đăng Mạnh . - Tái bản. - H. : Đại học Quốc gia , 2001. - 322 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026057-026059 VNM.034827-034828 |
| 16 |  | Sinh thái môi trường học cơ bản / Lê Huy Bá, Lâm Minh Thiết . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2000. - 496 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003986-003990 VVG00439.0001-0010 |
| 17 |  | Giải phẫu sinh lí người qua hình ảnh : P.3 : Sinh lí hệ tuần hoàn / Tạ Thúy Lan (ch.b.), Mai Văn Hưng, Võ Văn Toàn,.. . - H. : Đại học Quốc gia , 2014. - 107 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011167-011176 VVG00831.0001-0040 |
| 18 |  | Bài tập hoàn tất câu tiếng Anh / Nguyễn Tấn Lực . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia , 2002. - 112 tr ; 21 cm. - ( Bộ sách tiếng Anh thực hành ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001065-001067 NNG00157.0001-0005 |
| 19 |  | Quản trị nông trại / Nguyễn Thị Song An (ch.b.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 620 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004205-004207 VVM.003879-003880 |
| 20 |  | Bài tập ghép câu tiếng Anh / Nguyễn Tấn Lực . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2002. - 130 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001062-001064 NNG00159.0001-0005 |
| 21 |  | Đại cương văn hóa phương Đông / Lương Duy Thứ, Nguyễn Tấn Đắc, Phan Thu Hiền,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2000. - 501 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024443-024447 VNM.033359-033363 |
| 22 |  | Bài giảng giải tích : T.1 / Nguyễn Duy Tiến . - In lần 2. - H. : Đại học Quốc gia , 2004. - 304 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006049-006053 VVG00483.0001-0010 VVM.005362-005366 |
| 23 |  | 500 bài toán cơ bản và mở rộng 10 / Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng . - H. : Đại học Quốc gia , 2006. - 262 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007339-007343 |
| 24 |  | Turbo pascal : Ngôn ngữ - thực hành - bài tập / Hoàng Chí Thành . - H. : Đại học Quốc gia , 2002. - 283 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032926-032931 |