1 |  | Đại số sơ cấp : T.2 / Hoàng Kỳ, Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Đức Thuần . - H. : Giáo dục , 1979. - 324tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.005863-005868 VNM.001025-001029 |
2 |  | Những khái niệm của toán học hiện đại : T.1 / Ian Stewart ; Dịch : Trần Chí Đức, Đỗ Duy Hiển . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 174tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010789-010790 VNM.024282-024284 |
3 |  | Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm : T.1 / A.N. Koemogorov, S.V. Fomine ; Dịch : Trần Phúc Cương,.. . - In lần 2 có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1981. - 214tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000683-000685 |
4 |  | Phương trình hàm / Nguyễn Văn Mậu . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 152tr ; 21cm. - ( Tủ sách chuyên toán cấp 3 ) Thông tin xếp giá: VND.027542-027546 VNG02552.0001-0018 |
5 |  | Calculus / James Stewart, Daniel Clegg, Saleem Watson . - 9th ed. - Australia : Cengage, 2021. - xxx, 1246, A.150 p. : ill ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000527 |
6 |  | Some distance functions in quantum information theory and related problems : Doctoral dissertation in Mathematics : Speciality: Calculus / Vương Trung Dũng ; H.d. : Lê Công Trình, Đinh Trung Hòa = Một số hàm khoảng cách trong lý thuyết thông tin lượng tử và các vấn đề liên quan : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành: Toán Giải tích: . - Bình Định, 2024. - 109 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/2TT.000097 |
7 |  | Phương pháp biến phân tìm cực trị của hàm số và ứng dụng trong giải toán sơ cấp : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Võ Minh Thư ; Nguyễn Hữu Trọn (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00368 |
8 |  | Function of one complex variable I / John B. Conway . - 2nd ed. - NewYork : Springer , 1978. - XIII,316 tr ; 24 cm. - ( Graduate texts in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000283 |
9 |  | Functional analysis / Kôsaku Yosida . - Berlin : Springer Verlag , 1995. - XIV,500 tr ; 24 cm. - ( Classics in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000291 |
10 |  | Giáo trình giải tích : T.2 : Phép tính tích phân hàm một biến chuỗi số - dãy hàm - chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Tùng . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033704-033708 VNG03099.0001-0003 |
11 |  | Các phương pháp đặc biệt tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của một hàm số / Võ Đại Mau, Võ Đại Hoài Đức . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 564 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.029983-029987 VNM.027602 VNM.038133-038136 |
12 |  | Giải toán khảo sát hàm số : Lớp 12 : Luyện thi đại học : Bồi dưỡng học sinh giỏi / Nguyễn Trọng Khâm, Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Đông . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 409 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.025981-025985 VNG02510.0001-0010 |
13 |  | Giáo trình giải tích toán học : Dùng cho sinh viên các ngành khoa học tự nhiên không phải toán lí / Nguyễn Hữu Dư, Phạm Quang Đức, Phan Văn Hạp,.. . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 197 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013632-013636 |
14 |  | Luyện giải toán đại số 11 : Luỹ thừa bậc: Hàm số mũ và hàm số logarit: Một số yếu tố về tổ hợp và xác xuất / Nguyễn Ngọc Bích, Trần Ân . - Khánh Hòa : Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 126 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014093-014097 |
15 |  | Các phản ví dụ trong giải tích / B. Gelbaum, J. Olmsted ; Dịch : Lê Đình Thịnh,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 242 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.001647-001651 VNM.010881-010885 |
16 |  | Dạy học các hệ thống số, phương trình và hàm số / Nguyễn Bá Kim . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1980. - 106 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000168 |
17 |  | Hàm số biến số phức . - [Kđ] : [Knxb] , 1974. - 181 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: TLD.000155 |
18 |  | Bài giảng giải tích : T.1 / Nguyễn Duy Tiến . - In lần 2. - H. : Đại học Quốc gia , 2004. - 304 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006049-006053 VVG00483.0001-0010 VVM.005362-005366 |
19 |  | Precalculus / John W. Coburn . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - [140 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000385-000386 |
20 |  | Applied functional analysis / J. Tinsley Oden, Leszek F. Demkowicz . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2018 Thông tin xếp giá: 510/A.000463 |
21 |  | Bài tập về hàm số và đồ thị / Vũ Tuấn, Lê Chung Anh . - H. : Giáo dục , 1988. - 167 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013939-013943 |
22 |  | Phương pháp và bài giải toán khảo sát hàm số : Theo chương trình chỉnh lý, hợp nhất năm 2000. Luyện thi tú tài và tuyển sinh đại học / Nguyễn Thanh Vân , Trần Minh Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 360tr ; 21cm. - ( Hướng dẫn tự học môn toán bậc trung học ) Thông tin xếp giá: VND.031051-031053 VNM.039079-039080 |
23 |  | Calculus / Howard Anton, Irl C. Bivens, Stephen L. Davis,.. . - 7th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - X,1009 tr ; 27 cm. - ( Test Bank ) Thông tin xếp giá: 510/A.000217 |
24 |  | Beginning and intermediate algebra a unified worktext / James Streeter, Donald Hutchison, Barry Bergman,Stefan Baratto . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - [1201 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000194 |