1 |  | Địa hóa môi trường : Giáo trình / Mai Trọng Nhuận . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 340tr : hình vẽ, biểu đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.029496-029500 |
2 |  | Vehicular Air Pollution : Experiences from seven Latin American urban centers / Bekir, Onursal, Surhid P. Gautam . - Washington D.C : The World Bank , 1997. - XX, 282 tr ; 27 cm. - ( World Bank technical paper No.373 ) Thông tin xếp giá: 360/A.000078 |
3 |  | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp / Phạm Ngọc Đăng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2020. - 282 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014781 VVG01094.0001-0004 |
4 |  | Môi trường và sức khoẻ . - H. : Y học , 1983. - 97tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007787-007788 VNM.014369-014370 |
5 |  | Pollution prevention : Fundamentals and practice / Paul L. Bishop . - Boston Burr Hill : McGraw Hill , 2000. - XVII,680 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000413-000414 |
6 |  | Community toxicity testing / John Cairns . - Philadelphia : ASTM , 1986. - 350 tr ; 23 cm. - ( STP 920 ) Thông tin xếp giá: 570/A.000059 |
7 |  | How can the garbage problem be reduced? . - San Diego : Greenhaven Press , 1991. - 40 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000085 |
8 |  | Urban air quality management strategy in Asia : Guidebook / Jitendra J. Shah, Tanvi Nagpal, Carter J. Brandon . - Washington : The World Bank , 1997. - XIV,171 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000077 |
9 |  | Đất và môi trường / Lê Văn Khoa (ch.b.), Nguyễn Xuân Cự, Lê Đức. . - H. : Giáo dục , 2000. - 195tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003764-003768 VVG00430.0001-0027 |
10 |  | Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 232tr ; 20cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.025365-025366 VNM.034100-034102 |
11 |  | Môi trường : T.1 : Tuyển tập nghiên cứu / Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc bảo, Lê Thạt Cán,.. . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1997. - 95 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008580 |
12 |  | Economic losses from marine pollution : A handbook for assesment / Douglas D. Ofiara, Joseph J. Seneca_ . - Washington : Island Press , 2001. - XV, 388 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000042-000043 |
13 |  | Một số chất ô nhiễm hữu cơ bền trong môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị (ch.b.), Trần Đức Thạnh, Đỗ Quang Huy . - H. : Khoa học Tự nhhiên và Công nghệ , 2017. - 308 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013904-013906 |
14 |  | Một số chất ô nhiễm hữu cơ bền trong môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị (ch.b.), Trần Đức Thạnh, Đỗ Quang Huy . - H. : Khoa học Tự nhhiên và Công nghệ , 2017. - 308 tr ; 27 cm |
15 |  | Một số chất ô nhiễm hữu cơ bền trong môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị (ch.b.), Trần Đức Thạnh, Đỗ Quang Huy . - H. : Khoa học Tự nhhiên và Công nghệ , 2017. - 308 tr ; 27 cm |
16 |  | Tổng hợp và biến tính vật liệu perovskite SrTiO3 ứng dụng làm chất xúc tác quang xử lý hợp chất hữu cơ gây ô nhiễm môi trường nước : Đề án Thạc sĩ Hoá lý thuyết và Hoá lý / Nguyễn Thị Hồng Hạnh ; H.d.: Nguyễn Văn Kim, Trương Thị Cẩm Mai . - Bình Định, 2024. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00235 |
17 |  | Đánh giá mức độ ô nhiễm vi nhựa và bước đầu thử nghiệm để loại bỏ vi nhựa ở loài vẹm xanh và hàu phân phố tại đầm Nha Phu tỉnh Khánh Hòa : Đề án Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm / Nguyễn Trần Xuân Vủ ; Võ Văn Chí (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 49 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00428 |
18 |  | Vật liệu trên cơ sở g-C3N4: Tổng hợp và ứng dụng / Võ Viễn . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 292 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014956 |
19 |  | Nghiên cứu tổng hợp vật liệu composite Nife2O4/Graphen oxit biến tính ứng dụng làm chất xúc tác quang phân hủy chất hữu cơ ô nhiễm trong môi trường nước: Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ: 8 44 01 13 / Nguyễn Thị Thúy ; H.d. : Lê Thị Thanh Thúy, Nguyễn Thị Vương Hoàn . - Bình Định, 2020. - 122 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00073 |
20 |  | Chỉ thị sinh học môi trường / Lê Văn Khoa (ch.b.), Nguyễn Xuân Quýnh, Nguyễn Quốc Việt . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 280 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014772 |
21 |  | Đánh giá diễn biến hàm lượng một số chất ô nhiễm có độc tính trong môi trường vùng biển ven bờ miền Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị (ch.b.), Đặng Hoài Nhơn, Cao Thị Thu Trang.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2020. - 364 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014826-014827 |