1 |  | Những người khốn khổ : T.1 : Tiểu thuyết / Vichto Huygô ; Người dịch : Huỳnh lý,.. . - H. : Văn học , 2001. - 708 tr ; 21 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.023409-023410 |
2 |  | Những người khốn khổ : T.3 : Tiểu thuyết / Vichto Huygô ; Người dịch : Huỳnh lý,.. . - H. : Văn học , 2001. - 703 tr ; 21 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.023413-023414 |
3 |  | Những người khốn khổ : T.2 : Tiểu thuyết / Vichto Huygô ; Người dịch : Huỳnh lý,.. . - H. : Văn học , 2001. - 732 tr ; 21 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.023411-023412 |
4 |  | Ba người lính ngự lâm : T.1 : Tiểu thuyết / Alếchxăng Duyma ; Dịch : Anh Vũ, Trần Việt . - H. : Văn học , 1985. - 537tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Tu viện thành Pacmơ : T.2 / Xtanhđan ; Huỳnh Lý (dịch) . - H. : Văn học , 1981. - 344tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.002313-002314 VND.008170-008171 VNM.012067-012068 VNM.015535-015537 |
6 |  | Những người khốn khổ : T.4 : Tiểu thuyết / Vichto Huygô ; Dịch: Huỳnh Lý,.. . - In lần thứ 5. - H. : Văn học , 1987. - 547tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.012018 VNM.026117-026118 |
7 |  | Thằng Cười : T.1 : Tiểu thuyết / Victo Huygô ; Dịch : Hoàng Lâm,.. . - H. : Văn học , 1985. - 383tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.010419-010420 VNM.023676-023678 |
8 |  | Thằng Cười : T.2 : Tiểu thuyết / Victo HuyGô ; Dịch: Hoàng Lâm,.. . - H. : Văn học , 1985. - 382tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.010474-010475 VNM.023764-023766 |
9 |  | Đỏ và đen : T.1 : Tiểu thuyết / Xtăngđan ; Đoàn Phú Tứ (dịch) . - In lần thứ 4. - H. : Văn học , 1986. - 424tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.011226-011227 VNM.024963-024965 |
10 |  | Những vì sao : Truyện ngắn chọn lọc / Alphông Đôđê ; Dịch : Trần Việt,.. . - H. : Văn học , 1981. - 414tr ; 20cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.007489-007490 VNM.009273-009274 VNM.014751-014753 |
11 |  | Gargăngchuya / R. Rabơle ; Tuấn Đô (dịch) . - H. : Văn học , 1983. - 330tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.007523-007524 VNM.014527-014529 |
12 |  | Chín mươi ba : Tiểu thuyết / Vichto Huygô ; Dịch : Châu Diên,.. . - H. : Văn học , 1989. - 574tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.012498 VNM.026833-026834 |
13 |  | Nữ bá tước de Monsoreau : T.1. Tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Nguyễn Việt Hồng (dịch) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1989. - 421 tr ; 19 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.012452 VNM.026819-026820 |
14 |  | Nữ bá tước de Monsoreau : T.2. Tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Nguyễn Việt Hồng (dịch) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1989. - 423 tr ; 19 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.012453 VNM.026821-026822 |
15 |  | Nữ bá tước De Monsoreau : T.3 / Alexandre Dumas ; Nguyễn Việt Hồng (dịch) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1989. - 418tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.012454 VNM.026823-026824 |
16 |  | Một cuộc đời : Tiểu thuyết / Ghi đơ Môpatxăng ; Mai Xuân (dịch) . - In lần 4. - H. : Văn học , 1994. - 420tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.016440 VNM.028512-028513 |
17 |  | Ogiêni Gơrăngđê : Tiểu thuyết / Ônôrê Đơ Banzắc ; Huỳnh Lý (dịch) . - In lần thứ 4. - H. : Văn học , 1994. - 304tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.016460 VNM.028577 |
18 |  | Đỏ và đen : T.2 : Tiểu thuyết / Xtăngđan ; Đoàn Phú Tứ (dịch) . - In lần 6. - H. : Văn học , 1998. - 465tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Bông huệ trong thung : Tiểu thuyết / Ônơrê Đơ Banzắc ; Vũ Đình Liên (dịch và giới thiệu) . - Tái bản. - H. : Văn học , 1994. - 422tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.019791 VNM.029221 |
20 |  | Những người khốn khổ : T.4. Tiểu thuyết / Vichto Huygô ; Dịch : Huỳnh Lý,.. . - In lần thứ 4. - H. : Văn học , 1977. - 574tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.002927-002929 VNM.003107 VNM.018619 |
21 |  | Những người khốn khổ : T.3. Tiểu thuyết / Vichto Huygô ; Dịch : Huynh Lý,.. . - In lần thứ 4. - H. : Văn học , 1977. - 555tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.002930-002931 VNM.018618 |
22 |  | Vỡ mộng : T.1 : Tiểu thuyết / Ônôrê Đờ Banzắc ; Trọng Đức (dịch) . - In lần thứ 2. - H. : Văn học , 1994. - 418tr : chân dung ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.016132 VNM.028368-028369 |
23 |  | Vỡ mộng : T.2 : Tiểu thuyết / Ônôrê Đờ Banzắc ; Trọng Đức (dịch) . - In lần thứ 2. - H. : Văn học , 1994. - 418tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.016133 VNM.028370-028371 |
24 |  | Carmen : Truyện chọn lọc / Prôxpe Mêrimê ; Tô Chương (dịch) . - H. : Văn học , 1981. - 434tr ; 20cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.000574-000575 VNM.008971-008972 |