1 |  | Multinational business finance / David K. Eiterman, Arthur I. Stonehill, Michael H. Moffett . - 14th ed. - Boston : Pearson , 2016. - 609 tr ; 26 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 330/A.000370-000371 |
2 |  | Financial markets and institutions / Frederic S. Mishkin, Stanley G. Eakins . - 9th ed. - London : Pearson , 2017. - 688 tr ; 26 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 1TL/330/A.000372-000373 |
3 |  | Fundamentals of investing / Scott B. Smart, Lawrence J. Gitman, Michael D. Joehnk . - 13th ed. - Boston : Pearson , 2017. - [682 tr. đstp] tr ; 26 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 330/A.000376-000377 |
4 |  | Financial accounting : International financial reporting standards / Walter T. Harrison Jr., Charles T. Horngren, C. William (Bill) Thomas,.. . - 11th ed. - London : Pearson , 2018. - xxxii,779 tr ; 28 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 600/A.001465-001466 |
5 |  | Foundations of finance : The logic and practice of financial / Arthur J. Keown . - 9th ed. - Boston : Pearson , 2017. - 576 tr ; 28 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 600/A.001467-001468 |
6 |  | Corporate finance the core / Jonathan Berk, Peter DeMarzo . - 4th ed. - London : Pearson , 2017. - 796 tr ; 26 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 600/A.001475-001476 |
7 |  | Fundamentals of multinational finance/ Michael H. Moffett, Arthur I. Stonehill, David K. Eiteman . - 6th ed. - New York : Pearson, 2019. - [598 tr, đánh số từng phần] ; 26 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 330/A.000384 |
8 |  | Introduction to solid state physics/ Charles Kittel . - Hoboken: John Wiley & Sons, 2018. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 530/A.000125 |
9 |  | Digital image processing / Rafael C. Gonzalez, Richard E. Wools . - 4th ed. - New York : Pearson, 2018. - 1019 tr. ; 23 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 600/A.001492 |
10 |  | Nghệ thuật tư duy chiến lược : Ứng dụng của lý thuyết trò chơi trong công việc và cuộc sống / Avinash K. Dixit, Barry J. Nalebuff ; Kim Phúc dịch = Principles of Marketing: . - 4th ed. - H. : Lao động, 2023. - 539 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.015265 |
11 |  | Tài chính hành vi: Nhà đầu tư, doanh nghiệp và thị trường/ H. Kent Baker, John R. Nofsinger ; Dịch : Phan Thị Bích Nguyệt, Lê Đạt Chí, .. = Behavioral finance : Investors, corporations, and markets: . - 6th ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 1129 tr; 27 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.014564-014566 VVG00970.0001-0012 |
12 |  | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại : = Commercial banking / B.s.: Nguyễn Đăng Dờn (ch.b.), Nguyễn Quôc Anh, Nguyễn Thanh Phong,.. = Behavioral finance : Investors, corporations, and markets: . - 6th ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 346 tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.015157 VVG01647.0001-0004 |
13 |  | The handbook of international trade and finance : The complete guide for international sales, finance, shipping and administration / Anders Grath = Behavioral finance : Investors, corporations, and markets: . - 4th ed. - London : Koganpage, 2016. - 346 tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 380/A.000028 |
14 |  | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương / Nguyễn Đăng Dờn (ch.b.), Trần Huy Hoàng, Trương Thị Hồng,.. . - H. : Nxb. Phương Đông , 2012. - 339 tr ; 24 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.012773-012777 VVG00845.0001-0005 |
15 |  | Kế toán ngân hàng / B.s. : Nguyễn Thị Loan, Lâm Thị Hồng Hoa (ch.b.), Nguyễn Đức Long,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống Kê , 2009. - 397 tr ; 24 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.008271-008275 |
16 |  | Lý thuyết - bài tập & câu hỏi trắc nghiệm kế toán ngân hàng / Trương Thị Hồng = Behavioral finance : Investors, corporations, and markets: . - 4th ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 301 tr. ; 24cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.015150 VVG01641.0001-0004 |
17 |  | Giáo trình thẩm định tín dụng / Trịnh Thị Thúy Hồng (ch.b.) = Behavioral finance : Investors, corporations, and markets: . - 4th ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 268 tr. ; 27 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.014944-014946 VVG01498.0001-0007 |
18 |  | Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều . - Tp. Hồ Chí Minh : Tài Chính , 2014. - 441 tr ; 24 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.012903-012907 VVG00869.0001-0015 |
19 |  | Supply chain management: Strategy, planning, and operation/ Sunil Chopra . - 7th ed. - England: Person, 2019. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 600/A.001501 |
20 |  | Computer vision : A modern approach / David A. Forsyth, Jean Ponce . - 2nd ed. - New York : Pearson, 2012. - xxix, 761 p. ; 26 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 000/A.000471 |
21 |  | Introduction to the design & analysis of algorithms / Anamy Levitin . - 3rd ed. - Boston : Pearson, 2012. - xxiv, 565 p. ; 23 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 000/A.000478 |
22 |  | Bank management / Timothy W. Koch, S. Scott MacDonald . - 8th ed. - Australia : Cengage , 2015. - xxi,778 tr ; 26 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 330/A.000369 |
23 |  | Giáo trình quản trị ngân hàng thương mại : Risk approach. Derivative products / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống Kê , 2015. - 726 tr ; 21 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VND.036129-036133 VNG02788.0001-0015 |
24 |  | Nguyên lý tiếp thị/ Philip Kotter, Gary Arnstrong ; Dịch : Lại Hồng Vân, Kim Phương, ... ; H.d.: Quách Thị Bửu Châu, .. = Principles of Marketing: . - 4th ed. - H. : Lao động xã hội, 2012. - 778 tr; 27 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.014570-014572 VVG00972.0001-0012 |