| 1 |  | Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh (ch.b.), Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 371 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033306-033310 |
| 2 |  | Hoá học : Năm thứ hai : MP-MP-PSI, PSI-PT-PT / André Durupthuy, André Casalot, Alain Jaubert ; Từ Ngọc ánh (dịch) . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 287 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008523-008525 |
| 3 |  | Bài tập lý thuyết và thực nghiệm hoá học : T.2 : Hoá học hữu cơ : Tự luận và trắc nghiệm / Cao Cực Giác . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 375 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008491-008495 |
| 4 |  | Bài tập lí thuyết và thực nghiệm hoá học : T.1 : Hoá học vô cơ : Tự luận và trắc nghiệm / Cao Cực Giác . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 287 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008486-008490 |
| 5 |  | Công nghệ sinh học : T.5 : Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 174 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008481-008482 |
| 6 |  | Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý / Lê Văn Khoa (ch.b.), Nguyễn Xuân cự, Trần Thiện Cường, Nguyễn Đình Đáp . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 251 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008476-008480 |
| 7 |  | Địa lý kinh tế - xã hội Châu á / Bùi Thị Hải Yến (ch.b.), Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 315 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008306-008310 |
| 8 |  | Kỹ thuật xử lý nước thải / Trịnh Lê Hùng . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 175 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008311-008315 |
| 9 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí : T.1 : Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 227 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008401-008405 |
| 10 |  | Hóa học hữu cơ 3 / Đỗ Đình Rãng (ch.b.), Đăng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2012. - 391 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.010096-010105 VVG01216.0001-0010 |
| 11 |  | Hóa lí : T.1 : Nhiệt động học : Dùng cho sinh viên Hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm / Trần Văn Nhân (ch.b.), Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 171 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.010261-010270 VVG01160.0001-0010 |
| 12 |  | Hóa lí : T.2 : Dùng cho sinh viên Hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm / Trần Văn Nhân (ch.b.), Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2013. - 205 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010271-010280 VVG01159.0001-0010 |
| 13 |  | Nguyên lý máy. T.1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 347 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015099 VVG01598.0001-0002 |
| 14 |  | Hình học họa hình. T.1, Phương pháp hia hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (ch.b.), Đỗ Mạnh Môn . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2018. - 187 tr. : hình vẽ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015101 VVG01600.0001-0002 |
| 15 |  | Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Tất Tiến . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2021. - 491 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015100 VVG01599.0001-0002 |
| 16 |  | Cơ sở vật lí : T.1 : Cơ học - I / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Dịch : Ngô Quốc Quýnh (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2012. - 403 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.009768-009777 VVM.006127-006131 VVM.006299-006308 |
| 17 |  | Giáo trình hình học họa hình / Huỳnh Đức Hoàn (ch.b.), Trần Thanh Thái . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 111 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014273-014277 VVG01430.0001-0050 |
| 18 |  | Đánh giá sự phát triển của đội ngũ giáo viên bằng phương pháp chỉ số : Chỉ số phát triển giáo viên TDI - Teachers Developement Index / Lê Khánh Tuấn . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2018. - 236 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013871-013880 VVD.015278 VVG00929.0001-0010 VVM.009848-009857 |
| 19 |  | Tài liệu hướng dẫn tăng cường năng lực sư phạm cho giảng viên các trường đào tạo giáo viên trung học phổ thông và trung cấp chuyên nghiệp / B.s.: Vũ Quốc Chung, Nguyễn Văn Khải, Cary J. Trexler.. . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 219 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015279 |
| 20 |  | Lịch sử Việt Nam : T.2 : Từ cuối thế kỷ xiv đến giữa thế kỉ xix / Phan Huy Lê (ch.b.), Nguyễn Thừa Hỷ, Nguyễn Quang Ngọc,.. . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 835 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 21 |  | Lịch sử và Địa lí 7 / Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương, Nguyễn Kim Hồng (ch.b.).. . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 196 tr. : ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 22 |  | Lịch sử và Địa lí 9 / Hà Bích Liên, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Kim Hồng (ch.b.).. . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2024. - 248 tr. : ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 23 |  | Lịch sử Việt Nam : T.1 : Từ nguồn gốc đến cuối thế kỷ xiv / Phan Huy Lê (ch.b.), Phan Đại Doãn, Nguyễn Quang Ngọc,.. . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 883 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 24 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí : T.2 / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 239 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008406-008410 |