1 |  | Dòng máu / Sidney Sheldon . - H. : Văn học , 2000. - 535 tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | âm mưu ngày tận thế : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Nguyễn Bá Long (dịch) . - H. : Văn học , 2000. - 587 tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.022883 VNM.032388-032391 |
3 |  | Những năm ảo mộng / A. J. Cronin ; Nguyễn Hà Thành (dịch) . - Nghĩa Bình : Nxb. Tổng hợp Nghĩa Bình , 1988. - 193tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.012121 VNM.026247-026248 |
4 |  | Đất dữ / Horghê Amađô ; Dịch : Dương Tường,.. . - H. : Văn học , 1980. - 305tr ; 20cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.006934-006935 VNM.021333-021335 |
5 |  | Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc : T.4 . - H. : Văn học , 1994. - 482tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.017326-017327 VNM.028929-028930 |
6 |  | Căn phòng rực lửa : Tiểu thuyết / J. Dickson Carr ; Lê Thành (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 307tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.017468 VNM.029029-029030 |
7 |  | Đi tìm cha : Văn học ả Rập / Maguib Mahfouz ; Nguyễn Đình Phương (dịch) . - H. : Văn học , 1995. - 185tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.017494 VNM.029059-029060 |
8 |  | Người đàn bà trên tàu : Tiểu thuyết / Juyn Vecnơ ; Ngô Minh Tự (dịch) . - H. : Quân đội Nhân dân , 1994. - 255tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Tuyển tập những truyện ngắn thế giới chọn lọc : T.4 / Pisanđêlô, R. Akưtagaoa, Giắc Lănđơn,.. . - H. : Văn học , 1994. - 478 tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.017328-017329 |
10 |  | Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc : T.1 . - H. : Văn học , 1994. - 399tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.016159 VNM.028399-028400 |
11 |  | Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc : T.3 . - H. : Văn học , 1994. - 453tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.016160 VNM.028401-028402 VNM.028926-028928 |
12 |  | Thơ Nicôla Ghiden / Xuân Diệu (giới thiệu và dịch) . - H. : Văn học , 1981. - 275tr : ảnh ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.000565 VNM.008919-008920 |
13 |  | Bản hùng ca Cacpat : T.1 / Inlêsơ Bêlo ; Lê Xuân Giang (dịch) . - H. : Văn học , 1981. - 375tr ; 22cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.000639-000640 VNM.009097-009098 VNM.009938-009939 |
14 |  | Pháo đài Brext : Giải thưởng Lênin / Xécgây Xmirnốp ; Phạm Mạnh Hùng (dịch) . - H. : Văn học , 1981. - 578tr ; 20cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.000665-000666 VNM.009094-009096 |
15 |  | Một ca suy tim : Tiểu thuyết / Alan Winnington ; Người dịch : Nguyễn Sơn Thạch,.. . - Nghĩa Bình : Tổng hợp Nghĩa Bình , 1987. - 319tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.011710 VNM.025725 |
16 |  | Jenny Ghechac : Tiểu thuyết / Thiơđơ Draizơ ; Nguyên Tâm (dịch) . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Văn học , 2001. - 531tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.027821-027822 VNM.036425-036427 |
17 |  | Di chúc của tình yêu : T.2 : Tiểu thuyết : Hai tập / Christine Arnothy ; Hoàng Hữu Đản (dịch) . - H. : Văn học , 2001. - 351tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.028744-028745 VNM.037167-037169 |
18 |  | Một mùa lá : Tiểu thuyết / Madeleine Chapsal ; Ngô Bình Lâm (dịch) . - H. : Văn học , 2001. - 531tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.029955-029956 VNM.038158-038160 |