1 |  | Giáo trình hán nôm : T.1 / Phan Văn Các (ch.b.), Trương Đình Nguyên, Nguyễn Đức Sâm,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 252 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008451-008460 |
2 |  | Phong cách học. Thực hành tiếng Việt / Võ Bình, Lê Anh Hiền . - H. : Giáo dục , 1983. - 140 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007565-007569 |
3 |  | Phương pháp giảng dạy sinh học ở trường phổ thông cơ sở : T.2 / Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Nguyễn Tấn, Lê Hiệp . - H. : Giáo dục , 1984. - 208 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008511-008517 |
4 |  | Hướng dẫn thực hành vi sinh học / Nguyễn Thành Đạt . - H. : Giáo dục , 1980. - 93 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000025-000029 VNM.015616-015620 |
5 |  | Cơ sở vi sinh học / Nguyễn Thành Đạt . - H. : Giáo dục , 1980. - 150 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008370-008374 |
6 |  | Chăn nuôi 2 : Thú y : Giáo trình cho sinh viên các trường Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thị Kim Thành, Nguyễn Văn Ban . - H. : Giáo dục , 1998. - 119 tr ; 27 cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.002074-002078 VVG00274.0001-0003 |
7 |  | Giáo trình hán nôm : T.2 / Phan Văn Các (ch.b.), Trương Đình Nguyên, Nguyễn Đức Sâm,.. . - H. : Giáo dục , 1985. - 384 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.010569-010573 |
8 |  | Cơ học ứng dụng : T.2 : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường cao đẳng sư phạm / Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân . - H. : Giáo dục , 2000. - 135tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.005101-005105 VVG00513.0001-0005 VVM.005044-005048 |
9 |  | Hóa sinh học : nông nghiệp : Sách dùng cho sinh viên các trường cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thị Thư . - H. : Giáo dục , 2000. - 199tr ; 27cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.005244-005248 VVG00517.0001-0005 |
10 |  | Mạng lưới điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học / Nguyễn Văn Đạm . - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 192tr : hình vẽ ; 24cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004621-004625 VVM.004766-004770 |
11 |  | Cơ học ứng dụng : T.1 : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP / Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân . - H. : Giáo dục , 1999. - 176tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004840-004844 VVG00493.0001-0003 |
12 |  | Cơ học / Nguyễn Hữu Mình . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 290tr ; 24cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004805-004809 VVG00495.0001-0003 |
13 |  | Quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản (b.s.) . - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thống kê , 2000. - 641tr ; 21cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.029692-029696 VNM.037924-037928 |
14 |  | Lưới điện và hệ thống điện : T.1 : Giáo trình : Trọn bộ 5 tập / Trần Bách . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 344tr ; 24cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.003415-003419 |
15 |  | Di truyền học đại cương : Sách dùng cho sinh viên các trường cao đẳng sư phạm / Phan Cự Nhân . - H. : Giáo dục , 1981. - 206tr ; 19cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.001371-001372 VNM.010331-010334 |
16 |  | Lý thuyết xác xuất và thống kê toán học / O. S. Ivashev, Musatov ; Nguyễn Mạnh Trinh (dịch) . - H. : Giáo dục , 1983. - 364 tr ; 21 cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007967-007968 |
17 |  | Thực hành vật lí đại cương / Nguyễn Duy Thắng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 196tr : hình vẽ ; 24cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.003799-003803 VVM.004311-004315 |
18 |  | Giáo dục giới tính : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Nguyễn Hữu Dũng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 76tr ; 21cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.025909-025915 VNM.034645-034652 |
19 |  | Sinh lí học vật nuôi : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP / B.s. : Nguyễn Quang Mai (ch.b.), Cù Xuân Dần . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 159tr ; 27cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004041-004045 VVG00447.0001-0010 |
20 |  | Chăn nuôi 1 : Thức ăn, giống vật nuôi : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ cao đẳng sư phạm / B.s. : Tôn Thất Sơn, Đặng Vũ Bình, Nguyễn Quang Mai . - H. : Giáo dục , 2001. - 207tr : minh họa ; 27cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004190-004194 VVG00451.0001-0010 |
21 |  | Số học : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Nguyễn Tiến Tài (Ch.b), Nguyễn Hữu Hoan . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 274tr ; 21cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.027537-027541 |
22 |  | Hoạt động dạy học ở trường trung học cơ sở : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Nguyễn Ngọc Bảo, Hà Thị Đức . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 252tr ; 21cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.028930-028932 VNM.037255-037256 |
23 |  | Hóa học đại cương : T.1 : Cấu tạo chất : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Trần Thành Huế . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 315tr : hình vẽ, bảng ; 27cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004632-004634 VVG00475.0001-0005 |
24 |  | Quang học / Đặng Thị Mai . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 235tr ; 24cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004716-004718 VVG00481.0001-0005 VVM.004796-004797 |