1 |  | English in Economics and Business : English for Economics and Business students / Sarah Bales, Do Thi Nu, Ha Kim Anh . - Tái bản có bổ sung. - H. : , 1998. - 188 tr ; 21 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001704-001708 NNG00118.0001-0003 |
2 |  | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : T.2 : Dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Tái bản có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức , 2008. - 179 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.012888-012892 VVG00866.0001-0015 |
3 |  | Kế toán quản trị : Dùng cho sinh viên khối ngành kinh tế: Tổ chức ứng dụng kế toán quản trị trong doanh nghiệp. Lý thuyết và diễn giải những nội dung nghiệp vụ kỹ thuật kế toán quản trị / Huỳnh Lợi . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông , 2012. - 451 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.012833-012837 VVG00856.0001-0015 |
4 |  | Giáo trình kinh tế học vĩ mô / Trần Thị Cẩm Thanh (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia , 2016. - 259 tr ; 21 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VND.036284-036293 VNG02818.0001-0043 |
5 |  | Toán tài chính / Nguyễn Ngọc Định, Nguyễn Thị Liên Hoa, Bùi Hữu Phước . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Thống kê , 2001. - 141 tr ; 21 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VND.029365-029369 VNM.038949-038958 |
6 |  | Toán tài chính ứng dụng : Hướng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel / Đỗ Thiên Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Tài Chính , 2015. - 545 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.012898-012902 VVG00868.0001-0015 |
7 |  | Giáo trình kinh tế quốc tế / Ch.b. : Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thường lạng . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học kinh tế Quốc dân , 2012. - 335 tr ; 21 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VND.034590-034594 VNG02778.0001-0030 |
8 |  | Giáo trình nguyên lý kế toán / Ch.b.: Trần Thị Cẩm Thanh, Nguyễn Ngọc Tiến . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Tài chính , 2017. - 331 tr ; 21 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VND.036294-036303 VNG02819.0001-0062 VNM.042768-042777 |
9 |  | kiểm soát nội bộ . - Xuất bản lần thứ 2. - Tp.HCM. : Nxb.Phương Đông , 2012. - 273 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.011077-011081 VVG00812.0001-0010 VVM.007590-007594 |
10 |  | Kế hoạch kinh doanh / Phạm Ngọc Thúy (ch.b.), Phạm Tuấn Cường, Lê Nguyễn Hậu, Tạ Trí Nhân . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2015. - 291 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.012763-012767 VVG00843.0001-0015 |
11 |  | Cẩm nang chiến lược và sách lược kinh doanh / Garry D. Smith, Danny R. Arnol, Dbobby G. Bizzell ; Biên dịch : Bùi Văn Đông, Hoàng Anh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thống kê , 2008. - 562 tr ; 27 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.008397-008400 |
12 |  | Chiến lược cạnh tranh / Michael E. Porter ; Dịch : Phan Thuỷ Chi,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Khoa học kỹ thuật , 1996. - 588 tr ; 20 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VND.020155-020158 VNM.029904-029909 |
13 |  | Bài tập và bài giải kế toán quản trị / Phạm Văn Dược, Đặng Kim Cương . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống Kê , 2010. - 342 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.012818-012822 VVG00853.0001-0015 |
14 |  | Lịch sử triết học / Nguyễn Hữu Vui (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 646 tr ; 21 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VND.022082-022084 VNM.031572-031574 |
15 |  | Luật kinh tế : Chuyên khảo / Nguyễn Thị Dung (ch.b.), Trần Thị Bảo ánh, Vũ Phương Đông . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung. - H. : Lao động , 2017. - 755 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.014383-014387 VVG01071.0001-0010 |
16 |  | Managerial accounting / Ray H. Garrison, Eric W. Noreen, Peter C. Brewer . - 11th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2006. - XVI,863 tr ; 28 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: 600/A.000103 600/A.000107 600/A.000940 |
17 |  | Bài tập kế toán quản trị : Có lời giải mẫu / Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2011. - 306 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.009351-009355 |
18 |  | Tài chính doanh nghiệp : Dùng cho ngoài ngành / Lưu Thị Hương, Vũ Duy Đào (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kinh tế Quốc dân , 2012. - 223 tr ; 21 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VND.036124-036128 VNG02787.0001-0014 |
19 |  | Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Lưu Thị Hương . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 469 tr ; 21 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VND.031765-031769 VNG02723.0001-0020 |
20 |  | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : T.1 : Dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Tái bản có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức , 2008. - 294 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.012883-012887 VVG00865.0001-0015 |
21 |  | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn (ch.b), Vũ Văn Ngọc, Nguyễn Hoàng Vân,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2008. - 383 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.008823-008827 VVG00706.0001-0014 |
22 |  | Tài chính doanh nghiệp căn bản : Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / Nguyễn Minh Kiều . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài Chính , 2015. - 895 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.012853-012857 VVG00860.0001-0005 |
23 |  | Phân tích và điều khiển ổn định hệ thống điện : Sách được dùng làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Lã Văn út . - In lần 2, có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 210 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.006380-006384 VVM.005547-005551 |
24 |  | Operations management / William J. Stevenson . - 10th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xxv,906 tr ; 29 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: 600/A.001179 |