1 |  | Biểu diễn của nhóm ma trận toàn phần trên trường đặc số dương : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Đại Dương ; Phùng Hồ Hải (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 95tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00024 |
2 |  | Ma trận đa thức và tổng bình phương Hermite : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Nguyễn Văn Khánh ; Lê Công Trình (h.d) . - Bình Định , 2014. - 31 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00088 |
3 |  | Định lý biểu diễn dương của Krivine đối với đa thức và ma trận đa thức : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Võ Chí Tâm ; Lê Công Trình (h.d) . - Bình Định , 2014. - 44 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00092 |
4 |  | Một số vấn đề về ma trận khoảng cách Euclide : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Lê Thị Nga ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00143 |
5 |  | Một số dạng chuẩn tắc của ma trận trên một vành chính và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Nguyễn Thị Lan Nhi ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00149 |
6 |  | Nghiệm hạn thấp của hệ phương trình tuyến tính tổng quát trên nón các ma trận nửa xác định dương và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Bùi Văn Phúc Hiển ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 54 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00154 |
7 |  | Giải một số bài toán rời rạc bằng cách sử dụng ma trận liên kết : Luận văn Thạc sĩ toán học : Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp: 8 46 01 13 / Võ Văn Tiên ; Trịnh Đào Chiến (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00240 |
8 |  | Chéo hóa Schmiidgen các ma trận đa thức và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 8 46 01 04 / Trần Thị Minh Thư ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00194 |
9 |  | Một số dạng ma trận của các bất đẳng thức Young, Heinz và Heron : Luận văn Thạc sĩ toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 8 46 01 04 / Đỗ ánh Linh ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00199 |
10 |  | Đa thức ma trận : Sự phân bố giá trị riêng, các định lý biểu diễn dương và một số vấn đề liên quan : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành toán giải tích: 9460104 / Dư Thị Hòa Bình ; Lê Công Trình (h.d.1) ; Đinh Trung Hòa (h.d.2) . - : Bình Định , 2019. - 83 tr. ; 30 cm + 2 bản tón tắt 1CD Thông tin xếp giá: LA/TT/CD.80 |
11 |  | Operaton convex function, matrix inequalities and some related topics : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 62460102 / Võ Thị Bích Khuê ; Đinh Thanh Đức (h.d.1) ; Đinh Trung Hòa (h.d.2) . - : Bình Định , 2018. - 92 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt 1CD Thông tin xếp giá: LA/TT/CD.000079 |
12 |  | Phân tích giá trị suy biến của ma trận : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 01 04 / Lê Thanh Hiếu (h.d.) ; Ngô Văn Mười . - Bình Định , 2016. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00131 |
13 |  | Một số vấn đề về Permament của ma trận : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Lê Công Trình (h.d.) ; Nguyễn Cảnh Bá . - Bình Định , 2017. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00153 |
14 |  | Một số C - Đại số liên quan đến ma trận đa thức : Luận văn Thạc sĩ toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 8 46 01 04 / Lê Thanh Hiếu (h.d.) ; Đỗ Thị Huệ . - Bình Định , 2019. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00182 |
15 |  | Phép biến đổi ma trận các hệ số của chuỗi luỹ thừa và chuỗi Direchlet một chuỗi biến phức : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Lê Duy Huấn ; Trịnh Hào Chiến (h.d.) . - Quy Nhơn , 2011. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00086 |