| 1 |  | Sóng tình.. : Tập truyện tình yêu / Yukio Mishima, Vicki Bausu ; Giang Hà Vỵ (dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin , 1988. - 214tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012251 VNM.026417-026418 |
| 2 |  | Thanh gươm gia bảo : Tiểu thuyết / Võ Thủ Lệ . - H. : Văn hóa thông tin , 1994. - 264tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016463 VNM.028536-028537 |
| 3 |  | Đoản khúc : Thơ / Nguyễn Văn Chương . - H. : Văn hóa thông tin , 1995. - 61tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017381-017383 VNM.029102-029103 |
| 4 |  | Chân dung nữ văn nghệ sĩ Việt Nam / Lê Minh (ch.b.) . - H. : Văn hóa thông tin , 1995. - 538tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.018646 VNM.029448-029449 |
| 5 |  | Đài Loan tiến trình hóa rồng / Hoàng Gia Thụ ; Nguyễn Văn Thi (dịch) . - H. : Văn hóa thông tin , 1994. - 778 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016417 VNM.028572-028573 |
| 6 |  | Các văn hóa trước Hòa Bình và Hòa Bình ở Bắc Đông Dương / Trần Quốc Trị . - H. : Văn hóa Thông tin , 1993. - 165tr : hình vẽ ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.001647 VVM.002734-002735 |
| 7 |  | Lịch và lịch thời sinh y học vạn năm : Trích yếu / Nguyễn Văn Thang . - H. : Văn hóa Thông tin , 1995. - 274tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001761-001762 VVM.002782-002784 |
| 8 |  | Nguyên lý ti vi màu và đầu video / Vũ Trọng Đăng . - H. : Văn hóa Thông tin , 1994. - 208tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001899-001900 |
| 9 |  | Almanach những nền văn minh thế giới / B.s. : Hoàng Minh Thảo, Đinh Ngọc Lâm, Nguyễn Vịnh Phúc,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 1995. - 2048tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.002000 VVM.002859-002860 |
| 10 |  | Đạo Khổng trong văn Bác Hồ : Trích lục và chú giải 1921 - 1969 / Đào Phan . - H. : Văn hóa Thông tin , 1996. - 377tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.019708 VNM.029641-029643 |
| 11 |  | 192 bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du / Nguyễn Du ; Bùi Hạnh Cẩn (dịch) . - H. : Văn hóa thông tin , 1995. - 432tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.019711-019712 VNM.029650-029651 |
| 12 |  | Từ điển địa danh lịch sử - văn hóa Việt Nam / Nguyễn Văn Tân . - H. : Văn hóa Thông tin , 1998. - 1616tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.020507 VNM.030196 |
| 13 |  | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam / Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức . - H. : Văn hóa thông tin , 1996. - 198tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020039-020040 VNM.029809-029811 |
| 14 |  | Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Pháp 1945-1954 : Những sự kiện / Nguyễn Quang Ân, Trần Tường Vân . - H. : Văn hóa thông tin , 1997. - 398tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020079 |
| 15 |  | Thơ Đỗ Phủ / Nhượng Tống (dịch) . - In lần 2, theo bản in năm 1944. - H. : Văn hóa thông tin , 1996. - 416tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020082-020083 |
| 16 |  | Ca dao Việt Nam (1945-1975) : Tuyển tập ca dao Việt Nam / Nguyễn Hữu Dân (s.t.) . - H. : Văn hóa thông tin , 1997. - 311tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020112 |
| 17 |  | Vanga hay là những câu chuyện bí ẩn của nhà tiên tri / Kraximira Xtoiankova ; Người dịch : Lê Xuân Sơn,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 1997. - 150tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020176 VNM.029748-029749 |
| 18 |  | Từ vựng chữ số và số lượng / Bùi Hạnh Cẩn . - In lần 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Văn hóa Thông tin , 1997. - 242tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.020215-020216 VNM.029787-029789 |
| 19 |  | 192 bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du / Bùi Hạnh Cẩn (biên dịch và chú thích) . - H. : Văn hóa Thông tin , 1998. - 432tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020237 VNM.029755-029756 |
| 20 |  | Lịch sử thế giới : T.1 : Thời thượng cổ / Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang . - H. : Văn hóa Thông tin , 1997. - 172tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020468 |
| 21 |  | Bút Tre thơ và giai thoại / Ngô Quang Nam (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Văn hóa thông tin , 1999. - 138tr : chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.021329-021330 VNM.030748-030750 |
| 22 |  | Lịch sử Nhật Bản / Phan Ngọc Liên(ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Trần Thị Vinh, Đỗ Thanh Bình . - H. : Văn hóa thông tin , 1997. - 224tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.021375-021376 VNM.030801-030803 |
| 23 |  | Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2010. - 347 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033066 |
| 24 |  | Địa danh Khánh Hòa xưa và nay / Ngô Văn Ban . - H. : Văn hóa Thông tin , 2010. - 627 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033085 |