| 1 |  | Chân dung văn hóa Việt Nam : T.1 / Tạ Ngọc Liễn . - H. : Thanh niên , 1998. - 359tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020422 VNM.030129-030130 |
| 2 |  | Một thế kỷ văn minh nhân loại / B.s : Nguyễn Kiều Liên, Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo, Trần Mạnh Thường . - H. : Văn hóa Thông tin , 1999. - 837tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024918-024920 VNM.033678-033679 |
| 3 |  | Nguyễn Trãi toàn tập : T.2 : Tân biên / Dịch : Mai Quốc Liên, Nguyễn Khuê, Nguyễn Quảng Tuân,.. . - H. : Trung tâm nghiên cứu Quốc học , 2000. - 591tr : 3 ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004259 VVM.003919-003920 |
| 4 |  | Nguyễn Trãi toàn tập : T.3 : Tân biên / Dịch : Mai Quốc Liên, Nguyễn Khuê, Nguyễn Quảng Tuân,.. . - H. : Văn học , 2000. - 1304 tr : 1 ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004260 VVM.003921-003922 |
| 5 |  | Danh nhân văn hóa Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2001. - 75tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028214-028216 VNM.036367-036368 |
| 6 |  | Danh nhân văn hóa Quảng Bình : T.1 / B.s. : Vĩnh Nguyên, Nguyễn Tú . - Tái bản lần thứ nhất. - Quảng Bình : Nxb. Thuận Hóa , 1994. - 136tr ; 21cm. - ( Danh nhân Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.016265-016266 VNM.028471-028473 |
| 7 |  | Nguyễn Bảo - nhà thơ, danh nhân văn hóa / Bùi Duy Tân . - H. : Văn hóa , 1991. - 143tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018447-018448 VNM.029348-029350 |
| 8 |  | P.I. Trai-côp-xki / N.V. Batrinxkaia ; Vũ Việt Nga (dịch) . - H. : Văn hóa , 1978. - 198tr : 2 tờ ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 9 |  | Mi-ken Lan-Giê-Lô / Iêcvin Stôun ; Vũ Ngọc Hà (dịch) . - H. : Văn hóa , 1978. - 269tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005392-005393 VNM.004868-004881 VNM.018423-018425 |
| 10 |  | Đào Tấn - nhà thơ, nghệ sĩ tuồng xuất sắc : Kỷ yếu hội nghị . - Nghĩa Bình : [Knxb] , 1978. - 474tr : chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005042-005043 VNM.003156-003159 VNM.004001-004002 VNM.021445-021450 |
| 11 |  | Giăng Giắc Ru xô / Phùng Văn Tửu . - H. : Văn hóa , 1978. - 389tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005477-005478 VNM.002976-002980 VNM.018287-018289 |
| 12 |  | Về danh nhân văn hóa Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong . - In lần thứ 2. - H. : Lao động , 2001. - 187tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030564-030566 VNM.038648-038649 |
| 13 |  | Trạng, Nghè, Cống / Nguyễn Tường Phượng (b.s.) . - In lần 2. - Hà Bắc : [Knxb] , 1984. - 121tr ; 19cm. - ( Loại sách danh nhân Hà Bắc ) Thông tin xếp giá: VND.008111-008112 VNM.015209-015211 |
| 14 |  | Sô-panh / Ph.M. Ôcgiêkhốpxkaia ; Vũ Việt (dịch) . - H. : Giáo dục , 1984. - 307tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008280-008281 VNM.015376-015378 |
| 15 |  | Thủy thủ trên yên ngựa : Truyện ký về Giắc Lơnđơn / Iêcvin Xtâunơ ; Dịch : Đặng Ngọc Long,.. . - H. : Văn hóa , 1988. - 298tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012343 VNM.026571-026572 |
| 16 |  | Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm / Trần Khắc Kiệm, Nguyễn Năng Tĩnh, Ngô Thế Vinh,... ; Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu) . - H. : Giáo dục , 1999. - 1031tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.002168-002169 VVM.002981-002983 |
| 17 |  | Ngôi nhà trắng ngoại ô Ianta : Tập truyện / Pham Minh Thảo (tuyển chọn) . - H. : Văn hóa , 1987. - 234tr ; 19cm. - ( Tủ sách danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.011599 VNM.025598 |
| 18 |  | Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hóa / Đào Phan . - H. : Văn học , 2018. - 1055 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036758-036761 |
| 19 |  | Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hóa / Đào Phan . - H. : Văn học , 2018. - 1055 tr ; 21 cm |