1 |  | Tiếp thị 5.0: Công nghệ vị nhân sinh / Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Iwan Setiawan ; Nguyễn Khoa Hồng Thành dịch = Marketing 5.0: Technology for humanity: . - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - x, 303 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.037975 VNG03153.0001-0009 |
2 |  | Luật thương mại: Hiện hành : Sửa đổi năm 2017, 2019 . - Tái bản lần thứ 5. - H : Chính trị Quốc gia sự thật, 2020. - 191tr ; 19cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.037681-037683 VNG02854.0001-0012 |
3 |  | Nghệ thuật quản lý tài chính cá nhân / Brian Tracy, Dan Strutzel ; Bùi Đức Anh dịch . - Tái bản. - H. : Lao động, 2022. - 322 tr. ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.037974 VNG03152.0001-0002 |
4 |  | Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 247 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVG01080.0001-0005 |
5 |  | Giáo trình kế toán công ty / Nguyễn Ngọc Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Lệ Hằng, Lê Thị Mỹ Kim.. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2020. - 156 tr. : bảng ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.037798 VNG02893.0001-0004 |
6 |  | Hướng dẫn kế toán hành chính sự nghiệp (Theo Thông tư số 24/2024/TT-BTC) : Sách tham khảo / B.s.: Trần Thị Yến, Đỗ Huyền Trang (ch.b.), Lê Vũ Tường Vy.. . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 577 tr. ; 27 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015216 VVG01674.0001-0002 |
7 |  | Giáo trình kế toán công : Trình độ thạc sĩ ngành Kế toán / Trần Thị Yến (ch.b.), Đỗ Huyền Trang . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 289 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015214-015215 VVG01673.0001-0008 |
8 |  | Giáo trình kinh tế phát triển. P.1 / Ngô Thị Thanh Thúy (ch.b.), Sử Thị Thu Hằng, Lê Thị Thanh Bình,.. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Lao động, 2024. - 202 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015174-015175 VVG01662.0001-0008 |
9 |  | Kinh tế vĩ mô - Tóm tắt lý thuyết và bài tập vận dụng / Sử Thị Thu Hằng (ch.b.), Ngô Thị Thanh Thuý, Lê Việt An.. . - Phiên bản lần thứ 14. - H. : Lao động, 2024. - 212 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015219 VVG01680.0001-0004 |
10 |  | Nguyên lý kế toán / B.s.: Võ Văn Nhị (ch.b.), Phạm Ngọc Toàn, Trần Thị Thanh Hải,.. . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Tài chính, 2018. - 324 tr. : bảng ; 24cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015156 VVG01646.0001-0002 |
11 |  | Luật đầu tư năm 2020 (sửa đổi, bổ sung năm 2020, 2023, 2024) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Quốc gia Sự thật, 2022. - 159 tr. : bảng ; 19 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.038055 VNG03160.0001-0002 |
12 |  | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Ch.b.: Cao Thị Ý Nhi, Đặng Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018. - 472 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015133 VVG01627.0001-0002 |
13 |  | Giáo trình Tài chính tiền tệ / Đặng Thị Việt Đức (ch.b.), Vũ Quang Kết, Phan Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 313 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015231 VVG01728.0001-0002 |
14 |  | Giáo trình Thanh toán quốc tế / Phạm Thị Bích Duyên (ch.b.), Trần Thị Thanh Diệu, Bùi Thị Thu Ngân.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động, 2021. - 244 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015217-015218 VVG01675.0001-0008 |
15 |  | Giáo trình thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương / B.s.: Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Hồng Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Thuỷ.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2021. - 615 tr. : bảng, sơ đồ ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.037727 VNG02867.0001-0004 |
16 |  | Entrepreneurship / Andrew Zacharakis, William D. Bygrave, Andrew C. Corbett = The lean startup: . - 4th ed. - Hoboken : Wiley, 2017. - xii, 589 p. ; 26 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: 600/A.001528 |
17 |  | Tài liệu giảng dạy Toán tài chính : Trình độ : Đại học, ngành Tài chính - ngân hàng : Tài liệu lưu hành nội bộ . - Tái bản lần thứ 1. - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 77 tr. ; 30 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: TLG01395.0001 |
18 |  | Tài chính cá nhân dành cho người Việt Nam / Lâm Minh Chánh . - In lần thứ 9. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 235 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015135 VVG01628.0001-0004 |
19 |  | Personal finance / E. Thomas Garman, Raymond E. Forgue . - 13th ed. - Australia : Cengage Learning, 2018. - x, [639 p.] : ill. ; 28 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: 330/A.000400 |
20 |  | Giáo trình kế toán tài chính 2 : Giáo trình thẩm định 2016 : Ngành Kế toán - Kiểm toán : Tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Ngọc Tiến (ch.b.) . - 2nd ed. - Bình Định : [Knxb], 2016. - 196 tr. ; 30 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: TLG01374.0001-0002 |
21 |  | Giáo trình hệ thống thông tin kế toán / Lê Văn Tân (ch.b.), Đào Nhật Minh, Trần Xuân Quân.. . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 284 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015207-015208 VVG01670.0001-0008 |
22 |  | Life : Student's book / John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett . - 2nd ed. - Australia : National Geographic Learning, 2019. - 189 p. : ill. ; 27 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: 400/A.000442 |
23 |  | Kế toán hợp nhất kinh doanh & hợp nhất báo cáo tài chính/ Nguyễn Phú Giang . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài chính, 2009. - 623 tr; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.014567-014569 VVG00971.0001-0012 |
24 |  | Kiểm toán nội bộ/ Nguyễn Phú Giang, Nguyễn Trúc Lê . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài chính, 2015. - 246 tr; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.014576-014578 VVG00974.0001-0012 |