Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  72  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tiếp thị 5.0: Công nghệ vị nhân sinh / Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Iwan Setiawan ; Nguyễn Khoa Hồng Thành dịch = Marketing 5.0: Technology for humanity: . - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - x, 303 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VND.037975
                                         VNG03153.0001-0009
  • 2 Luật thương mại: Hiện hành : Sửa đổi năm 2017, 2019 . - Tái bản lần thứ 5. - H : Chính trị Quốc gia sự thật, 2020. - 191tr ; 19cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VND.037681-037683
                                         VNG02854.0001-0012
  • 3 Nghệ thuật quản lý tài chính cá nhân / Brian Tracy, Dan Strutzel ; Bùi Đức Anh dịch . - Tái bản. - H. : Lao động, 2022. - 322 tr. ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VND.037974
                                         VNG03152.0001-0002
  • 4 Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 247 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VVG01080.0001-0005
  • 5 Giáo trình kế toán công ty / Nguyễn Ngọc Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Lệ Hằng, Lê Thị Mỹ Kim.. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2020. - 156 tr. : bảng ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VND.037798
                                         VNG02893.0001-0004
  • 6 Hướng dẫn kế toán hành chính sự nghiệp (Theo Thông tư số 24/2024/TT-BTC) : Sách tham khảo / B.s.: Trần Thị Yến, Đỗ Huyền Trang (ch.b.), Lê Vũ Tường Vy.. . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 577 tr. ; 27 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VVD.015216
                                         VVG01674.0001-0002
  • 7 Giáo trình kế toán công : Trình độ thạc sĩ ngành Kế toán / Trần Thị Yến (ch.b.), Đỗ Huyền Trang . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 289 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VVD.015214-015215
                                         VVG01673.0001-0008
  • 8 Giáo trình kinh tế phát triển. P.1 / Ngô Thị Thanh Thúy (ch.b.), Sử Thị Thu Hằng, Lê Thị Thanh Bình,.. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Lao động, 2024. - 202 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VVD.015174-015175
                                         VVG01662.0001-0008
  • 9 Kinh tế vĩ mô - Tóm tắt lý thuyết và bài tập vận dụng / Sử Thị Thu Hằng (ch.b.), Ngô Thị Thanh Thuý, Lê Việt An.. . - Phiên bản lần thứ 14. - H. : Lao động, 2024. - 212 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VVD.015219
                                         VVG01680.0001-0004
  • 10 Nguyên lý kế toán / B.s.: Võ Văn Nhị (ch.b.), Phạm Ngọc Toàn, Trần Thị Thanh Hải,.. . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Tài chính, 2018. - 324 tr. : bảng ; 24cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VVD.015156
                                         VVG01646.0001-0002
  • 11 Luật đầu tư năm 2020 (sửa đổi, bổ sung năm 2020, 2023, 2024) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Quốc gia Sự thật, 2022. - 159 tr. : bảng ; 19 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VND.038055
                                         VNG03160.0001-0002
  • 12 Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Ch.b.: Cao Thị Ý Nhi, Đặng Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018. - 472 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VVD.015133
                                         VVG01627.0001-0002
  • 13 Giáo trình Tài chính tiền tệ / Đặng Thị Việt Đức (ch.b.), Vũ Quang Kết, Phan Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 313 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VVD.015231
                                         VVG01728.0001-0002
  • 14 Giáo trình Thanh toán quốc tế / Phạm Thị Bích Duyên (ch.b.), Trần Thị Thanh Diệu, Bùi Thị Thu Ngân.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động, 2021. - 244 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VVD.015217-015218
                                         VVG01675.0001-0008
  • 15 Giáo trình thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương / B.s.: Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Hồng Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Thuỷ.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2021. - 615 tr. : bảng, sơ đồ ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VND.037727
                                         VNG02867.0001-0004
  • 16 Entrepreneurship / Andrew Zacharakis, William D. Bygrave, Andrew C. Corbett = The lean startup: . - 4th ed. - Hoboken : Wiley, 2017. - xii, 589 p. ; 26 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001528
  • 17 Tài liệu giảng dạy Toán tài chính : Trình độ : Đại học, ngành Tài chính - ngân hàng : Tài liệu lưu hành nội bộ . - Tái bản lần thứ 1. - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 77 tr. ; 30 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: TLG01395.0001
  • 18 Tài chính cá nhân dành cho người Việt Nam / Lâm Minh Chánh . - In lần thứ 9. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 235 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VVD.015135
                                         VVG01628.0001-0004
  • 19 Personal finance / E. Thomas Garman, Raymond E. Forgue . - 13th ed. - Australia : Cengage Learning, 2018. - x, [639 p.] : ill. ; 28 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000400
  • 20 Giáo trình kế toán tài chính 2 : Giáo trình thẩm định 2016 : Ngành Kế toán - Kiểm toán : Tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Ngọc Tiến (ch.b.) . - 2nd ed. - Bình Định : [Knxb], 2016. - 196 tr. ; 30 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: TLG01374.0001-0002
  • 21 Giáo trình hệ thống thông tin kế toán / Lê Văn Tân (ch.b.), Đào Nhật Minh, Trần Xuân Quân.. . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 284 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VVD.015207-015208
                                         VVG01670.0001-0008
  • 22 Life : Student's book / John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett . - 2nd ed. - Australia : National Geographic Learning, 2019. - 189 p. : ill. ; 27 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000442
  • 23 Kế toán hợp nhất kinh doanh & hợp nhất báo cáo tài chính/ Nguyễn Phú Giang . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài chính, 2009. - 623 tr; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VVD.014567-014569
                                         VVG00971.0001-0012
  • 24 Kiểm toán nội bộ/ Nguyễn Phú Giang, Nguyễn Trúc Lê . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài chính, 2015. - 246 tr; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Thông tin xếp giá: VVD.014576-014578
                                         VVG00974.0001-0012
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.596.430

    : 844.101