| 1 |  | Giải tích số / Phạm Kỳ Anh . - In lần thứ 8. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 280 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.033626-033630 VNG03068.0001-0005 |
| 2 |  | Tin học và ứng dụng : T.1 / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 352tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020023-020027 |
| 3 |  | Xã hội - Văn học - Nhà trường / Phan Trọng Luận . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 269 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020020-020022 |
| 4 |  | Phương pháp dạy học văn / Phan Trọng Luận, Trương Định, Nguyễn Thanh Hùng, Trần Thế Phiệt . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 415 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020012-020016 VNG01978.0001-0020 |
| 5 |  | Thuật ngữ, khái niệm lịch sử phổ thông / B.s. : Phan Ngọc liên, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Đình Lê . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 194 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019286-019288 |
| 6 |  | Lịch sử thế giới hiện đại, từ 1945 đến 1995 : T.3 / Nguyễn Anh Thái (ch.b.), Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Toán, Trần Thị Vinh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 366 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019965-019969 VNG01986.0001-0020 |
| 7 |  | Bản đồ giáo khoa : Dùng cho sinh viên khoa Sử / Lâm Quang Dốc . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 94 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020009-020011 VNG01977.0001-0017 |
| 8 |  | Tâm lí học dạy học : Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường Đại học Sư phạm và giáo viên các cấp / Hồ Ngọc Đại . - Tái bản. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 296 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023674-023683 VNG02435.0001-0031 VNM.032881-032885 |
| 9 |  | Điện động lực học / Nguyễn Phúc Thuần . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 273 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023654-023663 VNG02434.0001-0032 VNM.032876-032880 |
| 10 |  | Hoá học hữu cơ / Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 299 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023714-023723 VNG02439.0001-0015 |
| 11 |  | Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ Pascal / Nguyễn Hữu Ngự . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 245 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023724-023733 VNG02440.0001-0020 VNM.032916-032917 VNM.032919-032922 VNM.032924-032925 |
| 12 |  | Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin Thư viện và quản trị thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 337 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023867-023876 VNM.033037-033046 |
| 13 |  | Hoá học đại cương : T.1 : Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức . - In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 303 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023684-023693 VNG02436.0001-0021 VNM.032886-032890 |
| 14 |  | Sử dụng tài liệu Hồ Chí Minh vào dạy học giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông / Nguyễn Minh Tuân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2002. - 255 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023840-023844 VNG02445.0001-0020 |
| 15 |  | Hóa học đại cương : T.1 : Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức . - In lần thứ 9. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033877-033881 |
| 16 |  | Thiết kế bài giảng tự nhiên xã hội lớp 1 : Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 / Nguyễn Trại, Lê Thị Huyền . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 107 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005662-005666 VVG00563.0001-0005 |
| 17 |  | Từ điển thuật ngữ văn học / Ch.b. : Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi . - In lần 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 368tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.020605-020606 VNM.030209 VNM.030211 |
| 18 |  | Lịch sử nhìn ra thế giới / Biên khảo : Thái Hoàng, Ngô Văn Tuyển . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 214tr ; 20cm. - ( Bộ sách bổ trợ kiến thức Chìa khóa vàng ) Thông tin xếp giá: VND.021153 VNM.030676-030678 |
| 19 |  | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - In lần thứ 12. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 258 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033887-033891 VNG02758.0001-0006 |
| 20 |  | Thiết kế bài giảng toán lớp 1 : T.2 : Theo chưong trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2002 / Nguyễn Tuấn, Lê Thị Thu Huyền . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 235 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005632-005636 VVG00566.0001-0005 |
| 21 |  | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt lớp 1 : T.1 : Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 / Nguyễn Tại, Lê Thị Thu Huyền . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 420 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005637-005641 VVG00568.0001-0010 |
| 22 |  | Tiếng Việt thực hành : Dùng cho người nước ngoài / Đinh Thanh Huệ (ch.b.), Trần Nhật Chính, Đặng Ngọc Cừ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1977. - 284 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/V.000011-000015 NVG00034.0001-0117 |
| 23 |  | Từ điển phổ thông ngành truyền thống Việt Nam / Phan Ngọc Liên . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội , 2000. - 327 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000663 |
| 24 |  | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt lớp 1 : T.2 : Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 / Nguyễn Tại, Lê Thị Thu Huyền . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 386 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005642-005646 VVG00569.0001-0005 |