| 1 |  | Chú bé "Ti-cô-lô" / Huy Thành . - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng , 1987. - 150tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011327 VNM.025113-025114 |
| 2 |  | Gulivơ du ký / J. Xuyp ; Đỗ Đức Hiểu (dịch) . - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng , 1988. - 155tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012144 VNM.026305-026306 |
| 3 |  | Cuộc phiêu lưu của Mít Đặc và Biết Tuốt / N. Nôxốp ; Vũ Ngọc Bình (dịch) . - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng , 1983. - 199tr : tranh vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002595-002596 VNM.012490-012492 |
| 4 |  | Những dấu vết còn lại / Paven Vêginốp ; Dương Linh (dịch) . - H. : Kim đồng , 1981. - 202tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002925 |
| 5 |  | Từ dòng sông ấy / Vũ Tú Nam . - H. : Kim đồng , 1981. - 48 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000835-000836 VNM.009541-009543 |
| 6 |  | Cuộc đời của LêNin / Ma-ri-a Pri-lê-gia-êva ; Trần Khuyến (dịch) . - H. : Kim Đồng , 1980. - 278 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.000218-000219 VVM.001295-001297 |
| 7 |  | Chiếc đèn sống / L. Vôrôncôva ; Hà Trúc Dương (dịch) . - H. : Kim Đồng , 1984. - 23tr: minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 8 |  | Cánh buồm ngũ sắc / Trần Lê Văn, Nguyễn Duy, Định Hải,.. . - H. : Kim Đồng , 1983. - 56tr.: minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 9 |  | Xa xa kia... / Thanh Quế . - H. : Kim Đồng , 1984. - 23tr : ảnh ; 26cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 10 |  | Tuổi thơ : Thu 84 / Thu Hằng, Nguyễn Quỳnh, Vũ Đình Minh,.. . - H. : Kim Đồng , 1984. - 51tr ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 11 |  | Quầng trăng lơ / Dương Thu Hương . - H. : Kim đồng , 1981. - 46tr ; 21cm |
| 12 |  | Bông hoa lạ / Ngô Quân Miện . - H. : Kim Đồng , 1982. - 35 tr ; 20 cm |
| 13 |  | Con ngựa chiến trắng / Ônêliô Hôchê Cácđôxô ; Người dịch : Maria Luixa Coóctina Gutêrết . - H. : Kim Đồng , 1983. - 47tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 14 |  | Hành quân / A. Gaiđa ; Nguyễn Hồng Sinh (dịch) . - H. : Kim Đồng , 1984. - 24tr.: minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Trò chơi / Hoàng Nguyên Cát, Lương Xuân Lộc, Hồ Đăng Phúc,.. . - H. : Kim Đồng , 1982. - 59tr : minh họa ; 19cm. - ( Tủ sách người phụ trách ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 16 |  | Đội kịch Chim chèo bẻo / Nguyễn Văn Niêm . - In lần 2, có sửa chữa. - H. : Kim Đồng , 1981. - 37tr ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 17 |  | Đội thiếu niên tình báo Bát Sắt / Phạm Thắng . - In lần 2. - H. : Kim Đồng , 1984. - 155tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | Dế mèn phiêu lưu ký / Tô Hoài . - H. : Kim Đồng , 2002. - 175tr ; 11cm. - ( Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 19 |  | Khoảng trời hố bom : Thơ chọn lọc giai đoạn chống Mỹ cứu nước / Vương Anh, Nguyễn Bao, Thúy Bắc,.. . - H. : Kim Đồng , 2001. - 191tr ; 16cm. - ( Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi ) Thông tin xếp giá: VND.031642-031644 VNM.039755-039756 |
| 20 |  | Búp sen xanh / Sơn Tùng . - H. : Kim Đồng , 2002. - 455tr ; 17cm. - ( Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi ) Thông tin xếp giá: VND.029588-029589 VNM.037770-037771 |
| 21 |  | Những khả năng siêu nhiên : T.2 / Colin Wilson ; Phạm Văn Uyển (dịch) . - H. : Kim Đồng , 2001. - 31tr : ảnh, hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030096-030098 VNM.038285-038286 |
| 22 |  | Trái đất-hành tinh của chúng ta / Christian Grenier, Francois Aulas ; Nguyễn Việt Long (dịch) . - H. : Kim Đồng , 2001. - 47tr : tranh màu ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030544-030548 |
| 23 |  | Những khả năng siêu nhiên : T.1 / Colin Wilson ; Phạm Văn Uyển (dịch) . - H. : Kim Đồng , 2001. - 31tr : ảnh, hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030754-030758 |
| 24 |  | Xe đạp và những kịch bản hoạt hình đặc sắc : Dành cho lứa tuổi 10+ / Phạm Sông Đông . - H. : Kim Đồng, 2024. - 114 tr. : tranh vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038098 |