| 1 |  | Sổ tay phân bón / Lê Văn Căn . - Tp. Hồ Chí Minh : Giải phóng , 1975. - 210tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000167 |
| 2 |  | Từ điển miễn dịch học . - S. : Giải phóng , 1975. - 443 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000044-000046 N/TD.000681 N/TD.000691 VNM.020465-020466 |
| 3 |  | Bước chân : Kịch / Nguyễn Vũ . - Kđ : Giải phóng , 1972. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008849 |
| 4 |  | Bức thư làng mực : Ký và truyện ngắn / Nguyễn Chí Trung . - Kđ. : Giải phóng , 1969. - 157tr ; 14cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 5 |  | Ngày phán xử cuối cùng : Tiểu thuyết du ký / Blaga Đimitơrôva ; Phan Hồng Giang (dịch) . - H. : Giải phóng , 1975. - 342tr : 1 ảnh chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004247-004248 VNM.003528-003529 |
| 6 |  | Mảnh đất nuôi ta thành dũng sĩ : Thơ / Dương Hương Ly . - In lần 2. - [K.đ.] : Giải phóng , 1975. - 137tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.004264-004265 VNM.004092-004095 VNM.018169-018170 |
| 7 |  | Giáo trình đất trồng : Dùng trong các trường trung học kỹ thuật nông nghiệp địa phương . - [K.đ.] : Giải Phóng , 1974. - 180tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001108 |
| 8 |  | Giáo trình thức ăn gia súc : Dùng cho học sinh và giáo viên trường trung học nông nghiệp địa phương / Trần Phúc . - H. : Giải phóng , 1973. - 130tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001109 |
| 9 |  | Giáo trình trồng rau : (Dùng cho học sinh và giáo viên trường trung học nông nghiệp địa phương) . - [K.đ.] : Giải phóng , 1974. - 199tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001110 |
| 10 |  | Sổ tay sâu bệnh hại cây trồng / Nguyễn Xuân Cung, Vũ Minh . - [K.đ.] : Giải Phóng , 1974. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001112 |
| 11 |  | Bác còn sống mãi : Thơ / Bảo Định Giang, Hải Châu, Nguyễn Hồ.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Giải phóng , 1975. - 129tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |