| 1 |  | Giáo trình xác suất và thống kê Nguyễn Đình Huy (ch.b.), Đậu Thế Cấp, Lê Xuân Đại . - Tái bản lần thứ 8 có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2016. - 239 tr : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014531-014533 VVG00958.0001-0012 |
| 2 |  | Bài tập - bài giải Nghiệp vụ ngân hàng thương mại - Tín dụng ngân hàng / B.s. : Phan Thị Cúc (ch.b.), Đoàn Văn Huy, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nguyễn Văn Kiên . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia tp. Hồ Chí Minh , 2009. - 358 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008261-008265 |
| 3 |  | Nhập môn về kỹ thuật / Phạm Ngọc Tuấn (ch.b.), Hồ Thị Thu Nga, Đỗ Thị Ngọc Khánh.. . - Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lý, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 401 tr. : minh hoạ, 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015020 VVG01559.0001-0002 |
| 4 |  | Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường công trình / Lê Văn Kiểm . - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 429 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015017 VVG01556.0001-0002 |
| 5 |  | Quản trị dự án / Trịnh Thùy Anh . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 367 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014996 VVG01535.0001-0002 |
| 6 |  | Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 555 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015103 VVG01602.0001-0004 |
| 7 |  | Giáo trình cơ sở thiết kế máy / Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 776 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015102 VVG01601.0001-0004 |
| 8 |  | Kinh tế xây dựng / Nguyễn Công Thạnh . - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; 2020. - 338 tr. : minh họa, 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015070 VVG01572.0001-0004 |
| 9 |  | Giáo trình Luật Dân sự : T.2 / Nguyễn Ngọc Điện . - Tái bản lần thứ 5, có chỉnh sửa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 391 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015002 VVG01541.0001-0002 |
| 10 |  | Tuyển tập nghiên cứu của Ashgate về lý thuyết pháp luật nữ quyền / Rosemary Hunter, Joanne Conaghan, Nancy J. Hirchmann... ; Dịch: Đào Gia Phúc.. = The Ashgate research companion to feminist legal theory: . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 623 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015199 |
| 11 |  | Ô tô điện & ô tô tự lái (BEV, HEV, PHEV, FCEV, CAEV) : Kết cấu, công nghệ, thiết kế, bảo trì, tái chế / Phạm Xuân Mai, Trần Văn Nam (ch.b.), Lương Hùng Truyện.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 806 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015180-015181 VVG01665.0001-0048 |
| 12 |  | Giáo trình Luật Hôn nhân và gia đình. T.2 : Quan hệ tài sản vợ chồng, thừa kế / Nguyễn Ngọc Điện . - Tái bản lần thứ 4, có chỉnh sửa. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 319 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015164 VVG01653.0001-0002 |
| 13 |  | Pháp luật kinh doanh bất động sản / Lưu Quốc Thái . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 299 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 14 |  | Kỹ thuật môi trường / Lâm Minh Triết . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 746 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Quản lý chất lượng môi trường / Nguyễn Thị Vân Hà . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 415 tr. : ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 16 |  | Trọng tài thương mại quốc tế - Những vấn đề đương đại và thực tiễn Việt Nam / Ch.b.: Trần Việt Dũng, Ngô Quốc Chiến . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 504 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 17 |  | Giáo trình Phụ gia thực phẩm / Nguyễn Phú Đức (ch.b.), Lê Thị Hồng Ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 467 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | Giáo trình Luật Hôn nhân và gia đình. T.1 : Các quan hệ nhân thân về gia đình / Nguyễn Ngọc Điện . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 280 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015163 VVG01652.0001-0002 |
| 19 |  | Kế hoạch kinh doanh / Phạm Ngọc Thúy (ch.b.), Phạm Tuấn Cường, Lê Nguyễn Hậu, Tạ Trí Nhân . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2015. - 291 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.012763-012767 VVG00843.0001-0015 |
| 20 |  | Giáo trình kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 401tr. ; 24 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.014719 VVG01034.0001-0004 |
| 21 |  | Công nghệ chế biến thực phẩm / Lê Văn Việt Mẫn (ch.b.), Lại Quốc Đạt, Nguyễn Thị Hiền.. = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 1019 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.014695 VVG01011.0001-0004 |
| 22 |  | Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất / Nguyễn Việt Kỳ, Ngô Đức Chân, Bùi Trần Vượng. . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 337 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 23 |  | Địa chất môi trường / Huỳnh Thị Minh Hằng . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 265 tr. : ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 24 |  | Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam Đặng Nghiêm Vạn . - Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2003. - 398tr. bản đồ 21cm Thông tin xếp giá: VND.038137 |