| 1 |  | Vietnamese folk- tales : Satire and humour . - 4th impression. - H. : Foreign Languages , 1992. - 182 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000086-000088 |
| 2 |  | Vietnam Geographical data / Vũ Tự Lập . - H. : Foreign languages , 1979. - 246 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/910/A.000003-000004 NNM.000044-000046 |
| 3 |  | An outline history of the Vietnam Workers' Party (1930-1975) . - 2nd ed. - H. : Foreign languages , 1978. - 182 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 4 |  | Vietnam's 78 . - H. : Foreign languages , 1978. - 116 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 5 |  | Glimpses of Vietnamese literature / Nguyễn Khắc Viễn . - H. : Foreign languages , 1977. - 215 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000399-000400 NNM.000167-000169 |
| 6 |  | Mother and infant welfare in Vietnam . - H. : Foreign languages , 1979. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 7 |  | Patriotism and proletarian internationalism / Hồ Chí Minh . - H. : Foreign languages , 1979. - 221 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 8 |  | The Victorious Tay Nguyen campaign / Hoàng Minh Thảo . - H. : Foreign languages , 1979. - 170 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 9 |  | Vietnamese Traditional Humour . - H. : Foreign languages , 1980. - 67 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 10 |  | Vietnam five years after / Nguyễn Khắc Viễn . - H. : Foreign languages , 1980. - 39 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 11 |  | The long resistance 1858-1975 / Nguyễn Khắc Viễn . - 2 nd ed. - H. : Foreign languages , 1978. - 333 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 12 |  | With firm steps Southern Vietnam since liberation 1975-1977 . - H. : Foreign languages , 1978. - 251 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 13 |  | History of the August revolution . - 2nd ed. - H. : Foreign languages , 1979. - 180 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 14 |  | The Vietnamese revolution fundamental problems Essential tasks / Lê Duẫn . - 3rd ed. - H. : Foreign languages , 1978. - 195 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Fifty years of Activities of the communist party of Vietnam . - H. : Foreign languages , 1980. - 30 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 16 |  | Unforgettable days / Võ Nguyên Giáp . - Second edition. - H. : Foreign languages , 1978. - 437 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000397-000398 NNM.000143-000145 |
| 17 |  | Pham Van Dong selected writings . - H. : Foreign languages , 1977. - 410 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | Truong Chinh selected writings . - H. : Foreign languages , 1977. - 818 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |