| 1 |  | Thể dục-vệ sinh : Giáo trình dùng trong các trường Sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đặng Đức Thao (ch.b.), Phạm Khắc Học, Trần Thị Thuận . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 271 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015984-015988 |
| 2 |  | Một số vấn đề về phương pháp dạy học lịch sử, lịch sử Việt Nam và Đông Nam á : Tài liệu BDTX chu kỳ 1993-1996 cho giáo viên lịch sử PTTH / Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh, Đinh Ngọc Bảo . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1994. - 167 tr ; 19 cm. - ( Bồi dưỡng giáo viên ) Thông tin xếp giá: VND.017366-017370 |
| 3 |  | Dạy SGK thí điểm THCB sinh học 11 : (Tài liệu dùng trong lớp tập huấn CBGD các trường sư phạm phục vụ Bồi dưỡng giáo viên trung học chuyên ban tại Huế tháng 5/1995), Lưu hành nội bộ / Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Đức Nhuận, Trần Bá Hoành . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo viên , 1995. - 48 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: TLD.000792 |
| 4 |  | Phương pháp dạy học tìm hiểu tự nhiên và xã hội : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Nguyễn Thượng Giao, Bùi Phương Nga . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 243 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016004-016008 |
| 5 |  | Đạo đức và phương pháp dạy - học đạo đức : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Dũng, Lưu Thu Thuỷ . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 95 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016014-016018 |
| 6 |  | Những xu hướng dạy học không truyền thống : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên toán phổ thông trung học / Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thuỵ . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1995. - 62 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018339-018343 |
| 7 |  | Một số vấn đề cơ bản về kinh tế và đổi mới kinh tế ở Việt Nam : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên giáo dục công dân PTTH / Phan Thanh Phố . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1994. - 161 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017371-017375 |
| 8 |  | Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Thành Thị Yên Mỹ, Lê Phương Nga, Nguyễn Trí . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 163 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015989-015993 |
| 9 |  | Véc tơ và phương pháp toạ độ : Tài liệu BDTX chu kì chu kì 1993-1996 cho giáo viên phổ thông trung học / Văn Như Cương . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ giáo viên , 1995. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017356-017360 |
| 10 |  | Quang học : Tài liệu BDTX chu kỳ 1993-1996 cho giáo viên vật lý PTTH / Huỳnh Huệ . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1995. - 190 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018354-018358 VNG01690.0001-0014 |