| 1 |  | Kỹ thuật sản xuất rau sạch / Trần Thị Ba (b.s.) . - Cần thơ : Đại học Cần Thơ, 2010. - 139 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 2 |  | Giáo trình quy hoạch sử dụng đất đai / Lê Quang Trí . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2010. - 224 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 3 |  | Chương trình đào tạo Đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lí tài nguyên rừng và môi trường . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 245 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010761-010770 VVG00791.0001-0010 VVM.007286-007295 |
| 4 |  | Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 245 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010594-010598 VVD.010948-010954 VVG00772.0001-0010 |
| 5 |  | Nuôi cấy mô thực vật: Nguyên lý và thực hành / B.s.: Nguyễn Văn Ây (ch.b.), Lê Văn Bé, Trần Thanh Mến . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2019. - X, 190 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 6 |  | Chương trình đào tạo Đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lí đất đai . - Cần Thơ : Đại học Cần thơ , 2013. - 203 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010599-010603 VVD.010911-010917 VVG00773.0001-0010 VVM.007126-007130 |
| 7 |  | Giáo trình lý thuyết tối ưu . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 188 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010354-010363 VVG00748.0001-0020 VVM.006881-006890 |
| 8 |  | Giáo trình giải tích số . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 180 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010374-010383 VVG00750.0001-0020 VVM.006901-006910 |
| 9 |  | Chương trình đào tạo Đại học theo quy chế tín chỉ ngành nuôi trồng thuỷ sản . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 228 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010843-010852 VVG00798.0001-0010 VVM.007369-007378 |
| 10 |  | Giáo trình tiếng việt . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 143 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.010741-010750 VVG00789.0001-0010 VVM.007266-007275 |
| 11 |  | Chương trình giáo dục đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành Tài chính ngân hàng . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 308 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010719-010723 VVG00786.0001-0010 VVM.007246-007250 |
| 12 |  | Chương trình giáo dục Đại học theo hệ thống tín chỉ ngành Tâm lí - Giáo dục . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 131 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010751-010760 VVG00790.0001-0010 VVM.007276-007285 |
| 13 |  | Chương trình đào tạo giáo viên Trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành giáo dục thể chất . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 230 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010791-010800 VVG00794.0001-0010 VVM.007316-007325 |
| 14 |  | Chương trình giáo dục Đại học hệ chính quy theo hẹ thống tín chỉ ngành Kế toán . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 295 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010821-010830 VVG00796.0001-0010 VVM.007346-007355 |
| 15 |  | Chương trình giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật cơ khí động lực . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 287 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010831-010837 |
| 16 |  | Chương trình giáo dục Đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật nông nghiệp . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 291 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010891-010900 |
| 17 |  | Chương trình giáo dục Đại học đào tạo giáo viên Trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm kĩ thuật công nghiệp . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 260 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010901-010910 |
| 18 |  | Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành quản lí công nghiệp và môi trường . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 233 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010919-010925 VVG00809.0001-0009 VVM.007443-007450 |
| 19 |  | Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành kĩ thuật công nghệ thông tin . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 227 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010926-010930 VVG00803.0001-0010 VVM.007451-007455 |
| 20 |  | Chương trình đào tạo giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kĩ thuật điện và sư phạm công nghệ kỹ thuật điện . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 352 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010931-010935 |
| 21 |  | Chương trình đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành công nghệ hàn và gia công tấm . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 279 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010936-010939 VVD.011029-011032 |
| 22 |  | Xây dựng chương trình giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật may . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 263 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010940-010943 |
| 23 |  | Chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật ô tô . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 272 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010944-010947 |
| 24 |  | Chương trình đào tạo giáo viên Trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành Tự động hóa . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 221 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010918 VVD.011003 |