| 1 |  | Đèn hình và đèn điện tử : Dùng trong máy thu hình / Mai Thanh Thụ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1988. - 230tr : sơ đồ ; 14cm Thông tin xếp giá: VND.012255-012256 VNM.026362-026364 |
| 2 |  | Đời sống các loại tảo / Dương Đức Tiến . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1988. - 91tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012253-012254 VNM.026360-026361 |
| 3 |  | Đời sống động vật làm thuốc : Tập 1 : Động vật không xương sống / Hoàng Xuân Vinh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1988. - 129tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012252 VNM.026367-026368 |
| 4 |  | Máy điện : T.1 / A.V. Ivanob-Smolenski ; Dịch : Vũ Gia Hanh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1992. - 364tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.015883-015884 VNM.015885-015886 VNM.028293-028295 |
| 5 |  | Máy điện : T.2 / A.V. Ivanov-Smolenski ; Dịch : Vũ Gia Hanh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1992. - 436tr : hình vẽ ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.015885-015886 VNM.028296-028298 |
| 6 |  | Sửa chữa động cơ đốt trong / Đỗ Xuân Kính ; Nguyễn Đức Phú (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1989. - 145tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012590-012591 VNM.026943-026945 |
| 7 |  | Toán học trong thi văn / Lê Hoài Nam (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1988. - 243tr ; 17cm Thông tin xếp giá: VND.012257 VNM.026667-026670 |
| 8 |  | Mạng lưới điện công nghiệp : Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / A.A. Fedorov, G.V. Xerbinovxki . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1988. - 575tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.012263 |
| 9 |  | Mực màu, hoá chất, kỹ thuật in lưới / Cao Hữu Trượng, Nguyễn Văn Mai, Nguyễn Ngọc Hải . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 184tr : minh họa ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014712 VNM.027733-027734 |
| 10 |  | Kỹ thuật sấy nông sản / Trần Văn Phú, Lê Nguyên Đương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 152tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014722 VNM.027718-027719 |
| 11 |  | Sử dụng máy video và bảo quản băng từ / Phan Trường Định ; Nguyễn Kim Sách (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 87tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.014768 VNM.027777-027778 |
| 12 |  | Trầm hương / Nguyễn Hiền, Võ Văn Chi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 82tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014774 |
| 13 |  | Phương pháp vật lý và lý sinh phóng xạ dùng trong nông nghiệp, sinh học và y học / Phan Văn Duyệt . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 183tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002016-002017 VNM.011423-011425 |
| 14 |  | Từ điển cơ khí Anh - Việt : Khoảng 30000 thuật ngữ / B.s. : Nguyễn Ngọc Anh, Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Xuân Lạc,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 525tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002085-002086 VNM.011626-011628 |
| 15 |  | Sinh học con trâu / W. Ross Cockrill ; Dịch : Phạm Quân,... ; Trịnh Văn Thịnh (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 495tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002090 VNM.011641-011644 |
| 16 |  | Các mạch điện trang trí và quảng cáo / Bùi Xuân Toại . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 101tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014290 |
| 17 |  | 150 lời khuyên thực hành về gia công kim loại, thủy tinh, gỗ, điều chế và sử dụng keo, kỹ thuật in ảnh và trang trí / V.G. Baxtanov ; Dịch : Đặng Văn Sử,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 171tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014293 VNM.027476 |
| 18 |  | Bảo vệ thông tin và phòng chống virút máy tính / Hoàng Kiểm, Nguyễn Quang Sơn, Trần Duy Lai . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 122tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014368 |
| 19 |  | Đời sống ếch nhái / Trần Kiên, Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Quốc Thắng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 137tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.004814-004816 |
| 20 |  | Đi tìm nền văn minh ngoài trái đất : T.5 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 111tr ; 19cm. - ( Thế giới Khoa học - Kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.011068 VNM.024712-024713 |
| 21 |  | Sách tra cứu kiểm tra sản xuất trong chế tạo máy : T.2 / A.K. Kutai . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 556tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009118 |
| 22 |  | Truyền hình màu cũng đơn giản thôi / E. Aisberg, J.P. Doury ; Trần Lưu Hân (dịch) ; Mai Thanh Thụ (h.đ.) . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 159tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.011304 VNM.013301-013303 |
| 23 |  | Hỏi đáp về thực vật : T.5 / Vũ Văn Chuyên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 178tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005369-005370 VNM.018216-018217 |
| 24 |  | Tổ tiên của người hiện đại / Nguyễn Quang Quyền . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 92tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.004648-004650 VNM.007056-007060 VNM.007062-007063 VNM.020397-020403 |