| 1 |  | Vẽ cơ sở : T.1 : Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp / Jang Hyun Soon (b.s.) . - H. : Lao động Xã hội , 2000. - 82 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.003019-003028 VVG00365.0001-0010 VVM.003760-003769 |
| 2 |  | Lập trình đại cương : T.1 : Công nghệ xử lý thông tin . - H. : Lao động Xã hội , 2000. - 47 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.005106-005110 VVG00512.0001-0005 |
| 3 |  | Hỏi-đáp về chế độ, chính sách đối với học sinh, sinh viên . - H. : Lao động Xã hội , 2008. - 147 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008586-008587 |
| 4 |  | Quản trị kinh doanh / Nguyên Thảo, Trung Nguyên . - Tp. Hồ chí Minh : Lao động Xã hội , 2005. - 525 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006350-006354 VVG00634.0001-0012 |
| 5 |  | Thành thạo Oracle 9i-Quản trị cơ sở dữ liệu : T.1 / Nguyễn Thiên Bằng, Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải ; Phương Lan (h.đ) . - H. : Lao động Xã hội , 2005. - 246 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006240-006241 VVM.005477-005479 |
| 6 |  | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thực hiện 26 chuẩn mực kế toán . - H. : Lao động Xã hội , 2006. - 698 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006282-006286 |
| 7 |  | Hệ thống văn bản hướng dẫn luật xây dựng và các định mức dự toán xây dựng mới : Định mức dự toán công trình, định mức khảo sát xây dựng / Hoàng Trung Tiếu . - H. : Lao động Xã hội , 2005. - 1142 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006507-006509 VVM.005630-005631 |
| 8 |  | Phát triển giáo dục - Đào tạo trong giai đoạn hiện nay và một số chính sách quy định mới đối với nhà giáo . - H. : Lao động Xã hội , 2006. - 446 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006746 |
| 9 |  | Tài chính công và phân tích chính sách thuế / Sử Đình Thành ; Bùi Thị Mai Hoài . - H. : Lao động Xã hội , 2009. - 492 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.008351-008355 |
| 10 |  | Giáo trình dự toán XD công trình : Có tất cả những điều bạn muốn. T.1 / Uông Thắng . - Tái bản lần 1 có sửa chữa. - H. : Lao động Xã hội, 2021. - 272 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037982 VNG03157.0001-0004 |
| 11 |  | Giáo trình quản trị dự án / Phan Thị Quốc Hương (ch.b.), Kiều Thị Hường, Nguyễn Hữu Trúc . - H. : Lao động Xã hội, 2020. - 197 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm |
| 12 |  | Tập trung - sức mạnh của tư duy có mục tiêu / Jurgen Wolff ; Phan Thu Lê dịch . - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 259 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.038070 |
| 13 |  | Tìm về cội nguồn văn hóa núi / Trúc Thanh . - H. : Lao động Xã hội , 2014. - 491 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035682-035683 |
| 14 |  | Các văn bản hiện hành về chính sách tuyển dụng và thôi việc đối với người lao động và cán bộ, công chức . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 390tr : biểu ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005098-005100 VVM.005070-005071 |
| 15 |  | 200 Câu hỏi và giải đáp về hợp đồng lao động . - H. : Lao động Xã hội , 2000. - 631 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024246-024248 VNM.033153-033154 |
| 16 |  | 115 câu hỏi và giải đáp về chế độ tiền lương và phụ cấp lương đối với cán bộ, công chức / Nguyễn Quảng (biên soạn và tuyển chọn) . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 495 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025023-025025 VNM.033775-033776 |
| 17 |  | Giáo trình quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội / Nguyễn Thị Mỹ Thanh (ch.b.), Sử Ngọc Diệp . - H. : Lao động Xã hội, 2015. - 455 tr. ; 24 cm |
| 18 |  | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học / Lê Quỳnh (Sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Lao động Xã hội , 2006. - 718 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006132-006136 VVM.005440-005444 |
| 19 |  | Các quy định pháp luật về thi đua khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục . - H. : Lao động Xã hội , 2006. - 192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006529-006533 VVG00649.0001-0010 VVM.005639-005643 |
| 20 |  | Luật thể dục thể thao : Có hiệu lực 01-01-2007 . - H. : Lao động Xã hội , 2007. - 67 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032950 |
| 21 |  | 1002 mẹo vặt cho cuộc sống hiện đại / B.s. : Thư Quỳnh, Thu Hương . - H. : Lao động Xã hội , 2007. - 369 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033013-033014 |
| 22 |  | Đổi mới, nâng cao năng lực vai trò trách nhiệm, đạo đức của đội ngủ giáo viên và cán bộ quản lý Giáo dục trong xu thế Việt Nam hội nhập Quốc tế . - H. : Lao động xã hội , 2007. - 709 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006917-006919 |
| 23 |  | Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trần Thị Lan Hương . - H. : Lao động xã hội , 2008. - 235 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032815-032819 VNG02747.0001-0020 |
| 24 |  | Hồ Chí Minh về Giáo dục và Đào tạo : Hưởng ứng cuộc vận động học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh / B.s. : Lê Văn Tích, Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần . - H. : Lao động Xã hội , 2007. - 800 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006979 |