| 1 |  | Giáo trình ngữ dụng học/ Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng . - H. : Đại học Sư phạm, 2012. - 168 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014501-014503 VVG00948.0001-0012 |
| 2 |  | Sinh học phát triển cá thể động vật / Mai Văn Hưng . - Tái bản lần 2, có bổ sung, sửa chữa. - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 180 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011740-011749 VVG01195.0001-0010 |
| 3 |  | Văn học trung đại Việt Nam : T.1 / Nguyễn Đăng Na (ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Đinh Thị Khang . - In lần thứ 5. - H. : Đại học sư phạm, 2014. - 210 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014799 VVG01107.0001-0004 |
| 4 |  | Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non / Lã Thị Bấc Lý . - H. : Đại học sư phạm , 2016. - 171 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036189-036193 VNG02799.0001-0013 |
| 5 |  | Phát huy tính tích cực nhân thức của trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi trong trò chơi học tập : Giáo trình chuyên đề dùng cho hệ cử nhân Giáo dục mầm non / Nguyễn Thị Hoà . - In lần thứ 9, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Đại học sư phạm , 2015. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036194-036198 VNG02800.0001-0015 |
| 6 |  | Lịch sử văn học Trung Quốc / Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Lưu Đức Trung, Trần Lê Bảo . - H. : Đại học sư phạm , 2014. - 283 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036214-036218 VNG02804.0001-0015 |
| 7 |  | Phương pháp dạy học tác phẩm văn chương : Theo thể loại / Nguyễn Viết Chữ . - H. : Đại học sư phạm , 2013. - 208 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036219-036223 VNG02805.0001-0015 |
| 8 |  | Phương pháp dạy học văn : T.2 / Phan Trọng Luân (ch.b.), Trương Dĩnh . - In lần thứ 5. - H. : Đại học sư phạm , 2013. - 239 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036234-036238 VNG02808.0001-0015 |
| 9 |  | Giáo dục học mầm non : T.1 / Đào Thanh Âm (ch.b.), Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, Đinh Văn Vang . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 127 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033201-033205 |
| 10 |  | Giáo dục mầm non : T.2 / Đào Thanh Âm (ch.b.), Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoa, Đinh Văn Vang . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 223 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033206-033210 |
| 11 |  | Giáo dục học mầm non : T.3 / Đào Thanh Âm (ch.b.), Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoà, Đinh Văng Vang . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 163 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033211-033215 |
| 12 |  | Giáo dục âm nhạc : T.1 : Nhạc lý cơ bản - Xướng âm : Sách dùng cho Khoa Giáo dục Mầm non / Phạm Thị Hoà, Ngô Thị Nam . - In lần thức 8. - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 170 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033216-033220 |
| 13 |  | Giáo dục âm nhạc : T.2 : Phương pháp giáo dục âm nhạc : Sách dùng cho Khoa Giáo dục Mầm non / Phạm Thị Hoà . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 170 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033221-033225 |
| 14 |  | Uỷ ban kháng chiến hành chính miền Nam Trung bộ (91945-1954) / Trần Tín Kiệt, Văn Tạo, Lê Văn Đạt.. . - H. : Đại học Sư phạm , 2006. - 559 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008585 |
| 15 |  | Giáo trình Hoá học phân tích - Cơ sở phân tích định lượng Hoá học / Đào Thị Phương Diệp (ch.b.), Đỗ Văn Huê . - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 208tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014735 VVG01050.0001-0007 |
| 16 |  | Giáo trình Mĩ thuật cơ bản / Ngô Bá Công . - In lần thứ 25. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 239 tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.015142 VVG01633.0001-0004 |
| 17 |  | Phương pháp hình thành kĩ năng vận động cho trẻ mầm non / Đặng Hồng Phương . - In lần thứ 9. - H. : Đại học Sư phạm, 2021. - 143 tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.015146 VVG01637.0001-0004 |
| 18 |  | Giáo trình Lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh / Hoàng Thị Phương . - In lần thứ 19. - H. : Đại học Sư phạm, 2020. - 195 tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.015144 VVG01635.0001-0004 |
| 19 |  | Giáo trình xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn / Phạm Thị Thu Hương (ch.b.), Đoàn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thế Hưng.. . - In lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 355 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015167 VVG01656.0001-0004 |
| 20 |  | Mỹ thuật và nghệ thuật ứng dụng ở Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX - Từ góc nhìn giáo dục nghệ thuật / Phạm Long, Trần Hậu Yên Thế (ch.b.), Victor Tardieu.. . - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 319 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015200 |
| 21 |  | Giáo dục mầm non những vấn đề lí luận và thực tiễn / Nguyễn ánh Tuyết . - In lần thứ 3, có chỉnh lí. - H. : Đại học sư phạm , 2016. - 512 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036154-036158 VNG02792.0001-0015 |
| 22 |  | ứng dụng sai phân và phương trình sai phân trong toán sơ cấp / Vũ Quốc Chung, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Văn Khải, Khuất Văn Ninh . - H. : Đại học Sư phạm , 2014. - 127 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011042-011046 VVG01208.0001-0005 |
| 23 |  | Lí thuyết xấp xỉ tốt nhất và một số ứng dụng trong toán sơ cấp / Vũ Quốc Chung, Nguyễn văn Hùng, Nguyễn Văn Khải, Khuất Văn Ninh . - H. : Đại học Sư phạm , 2014. - 151 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011047-011051 VVG01207.0001-0005 |
| 24 |  | Chuyên đề hướng dẫn sử dụng thiết bị thí nghiệm trong dạy học vật lí ở trường trung học phổ thông chuyên / Nguyễn Ngọc Hưng (ch.b.), Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Anh Thuấn . - H. : Đại học Sư Phạm , 2014. - 151 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011052-011056 VVG01206.0001-0005 |