1 |  | Tích trong cho EXT tương đối : Luận văn tốt nghiệp sau Đại học / Trần Đình Lương ; Hoàng Xuân Sính (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1991. - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000045 |
2 |  | Định lý lớn Fermat lịch sử và các chứng minh sơ cấp : Luận văn Thạc sĩ khoa học Toán học : Chuyên ngành Toán đại số và lý thuyết số: 1 01 03 / Ngô Thị Nghĩa ; Nguyễn Tiến Tài (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1996. - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV02.00001 |
3 |  | Một số vấn đề về đa thức đại số : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Đào Xuân Luyện ; Nguyễn Văn Mậu (h.d.) . - Quy Nhơn , 2002. - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV17.00014 |
4 |  | Một số vấn đề về Toán tử Steenrod và bất biến Modular : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Huỳnh Việt Tân ; Nguyễn Sum (h.d.) . - Quy Nhơn , 2007. - 50 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00005 |
5 |  | Số Betti và cách tính số Betti : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Phạm Ngọc ánh ; Ngô Việt Trung (h.d.) . - Quy Nhơn , 2007. - 43 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00006 |
6 |  | Về môđun Cohen - Macaulay dãy : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Phương Nam ; Nguyễn Thái Hoà (h.d.) . - Quy Nhơn , 2007. - 43 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00007 |
7 |  | Về độ sâu của lũy thừa của IĐêAn : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Lê Lương Vương ; Lê Tuấn Hoa (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00008 |
8 |  | Một số vấn đề về Môđun Lifting và Môđun Extending trong phạm trù xích ma (M) : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Huyền Trâm ; Mai Quý Năm (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 39 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00009 |
9 |  | Phân loại các biểu diễn bất khả quy của nhóm trực giao : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Lê Thanh Hiếu ; Đỗ Ngọc Diệp (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00010 |
10 |  | Về một bất biến của Môđun hữu hạn sinh trên vành địa phương : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Trần Ngọc Anh ; Nguyễn Đức Minh (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 48 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00011 |
11 |  | Cấu trúc Môđun trên đại số Steenrod của đại số Dickson hai biến : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Phạm Anh Ngữ ; Nguyễn Sum (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 57 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00012 |
12 |  | Về Môđun đối CoHen - MaCaulay suy rộng và đối Buchsbaum : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Quang Tuấn ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 48 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00013 |
13 |  | Hệ tham số P - chuẩn tắc và Iđêan P - chuẩn tắc trong vành địa phương : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Hà Minh Yên ; Nguyễn Đức Minh (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00014 |
14 |  | Phương pháp quỹ đạo của nhóm hữu hạn : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Trần Thị Mai Hương ; Đỗ Ngọc Diệp (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 40tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00080 |
15 |  | Nghiệm Liouville của phương trình vi phân tuyến tính : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Lê Nhật Tân ; Nguyễn Sum (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 77tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00023 |
16 |  | Biểu diễn của nhóm ma trận toàn phần trên trường đặc số dương : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Đại Dương ; Phùng Hồ Hải (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 95tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00024 |
17 |  | Đồng cấu chuyển đại số thứ tư của singer : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên Ngành đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Đức Tiến ; Nguyễn Sum (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 49tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00025 |
18 |  | Một số vấn đề về Môđun Harada : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Tâm Tri ; Mai Quý Năm (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 46tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00028 |
19 |  | Mặt Bật ba : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Trần Văn Lưu ; Nguyễn An Khương (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 56tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00029 |
20 |  | Về một số định lý biểu diễn dương và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Quốc Dân ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 55 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00044 |
21 |  | Chiều, số bội và đa thức Hilbert của môđun Artin : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 04 / Trần Thị Lan Hương ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 45 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00045 |
22 |  | Một số vấn đề về nhóm nhị diện : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Hoàng Thị Đức Hạnh ; Trần Đình Lương (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 60 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00048 |
23 |  | Bài toán Hit đối với đại số Steenrod và giả thuyết Kameko : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Trần Khánh Toàn_ ; Nguyễn Sum (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 50 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00049 |
24 |  | Môđun có kiểu đa thức theo phân số suy rộng không dương : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 45 05 / Nguyễn Thị Cẩm Vân ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 50 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00050 |