| 1 |  | Bắn tàu trên biển : Tuyển các bài toán tin cho học sinh giỏi có hướng dẫn và toàn văn chương trình / Nguyễn Xuân Huy . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1996. - 130 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tài năng trẻ tin học ) Thông tin xếp giá: VND.019686-019690 |
| 2 |  | Từ điển La tinh - Việt tên thực vật / Nguyễn Minh Nghi . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1970. - 292tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.02700 |
| 3 |  | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : T.1 : Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2013. - 262 tr ; 24 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.011152-011156 VVG00827.0001-0025 |
| 4 |  | Toán rời rạc cho kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2010. - 280 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033451-033455 VNG02750.0001-0020 VNM.040543-040547 |
| 5 |  | Môi trường : T.1 : Tuyển tập nghiên cứu / Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc bảo, Lê Thạt Cán,.. . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1997. - 95 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008580 |
| 6 |  | Môi trường : T.2 : Các công trình nghiên cứu / Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc Bảo, Lê Thạc Cán.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 107 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008581 |
| 7 |  | Môi trường : T.3 : Các công trình nghiên cứu / Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc Bảo, Lê Thạc Cán.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 123 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008582 |
| 8 |  | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn (1991-1995) : T.3 : Các chương trình, đề tài khoa học xã hội và nhân văn (kx) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 314 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008590-008591 |
| 9 |  | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện : Theo tiêu chuẩn IEC / Người dịch : Phạm Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh . - In lần thứ 4 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2005. - 732 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032473-032477 |
| 10 |  | Tự động hoá PLC S7-300 với tia Portal / Trần Văn Hiếu . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 447 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015019 VVG01558.0001-0002 |
| 11 |  | Thiết kế vi mạch tích hợp (VLSI Design) / Huỳnh Công Tú . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 180 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015061-015062 VVG01565.0001-0008 |
| 12 |  | Động cơ đốt trong : Giáo trình cho sinh viên cơ khí / Phạm Minh Tuấn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 192 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015120 VVG01616.0001-0004 |
| 13 |  | Sổ tay điện mặt trời : Hướng dẫn thiết kế hệ thống điện mặt trời / Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 159 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015118 VVG01614.0001-0004 |
| 14 |  | Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 287 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015117 VVG01613.0001-0004 |
| 15 |  | Khí nén và thủy lực / Trần Thế San, Trần Thị Kim Lang . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 192 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015127 VVG01612.0001-0002 |
| 16 |  | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - In lần thứ 8 có bổ sung, sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2019. - 434 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015116 VVG01611.0001-0004 |
| 17 |  | Sàn sườn bêtông cốt thép toàn khối / Nguyễn Đình Cống (ch.b), Nguyễn Duy Bân, Nguyễn Thị Thu Hường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2016. - 134 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015161 VVG01142.0011-0014 |
| 18 |  | Bơm - Quạt - Máy nén : Lý thuyết và thực hành / Lê Xuân Hoà, Nguyễn Thị Bích Ngọc . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 247 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015170 VVG01659.0001-0004 |
| 19 |  | Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 263 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015119 VVG01615.0001-0004 |
| 20 |  | Sàn sườn bêtông cốt thép toàn khối / Nguyễn Đình Cống (ch.b), Nguyễn Duy Bân, Nguyễn Thị Thu Hường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2016. - 134 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011382-011391 VVG01142.0001-0010 |
| 21 |  | Hóa học dầu mỏ và khí : Giáo trình dùng để giảng dạy cho Đại học và Cao học trường Đại học Bách khoa Hà Nội và các trường khác / Định Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng . - In lần thứ 8 có sữa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2014. - 335 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011122-011126 VVG00821.0001-0020 VVG00821.0031-0035 |
| 22 |  | Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp / Nguyễn Thị Thu Thủy . - In lần thứ 4 có sữa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2012. - 256 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011141 VVG00824.0001-0025 |
| 23 |  | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : T.2 : Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy trộn , đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2013. - 320 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011157-011161 VVG00828.0001-0025 |
| 24 |  | Giải thưởng Hồ chí Minh và giải thưởng Nhà nước về khoa học và công nghệ ( 1996- 2010) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2012. - 295 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011037-011041 VVM.007562-007566 |