1 |  | Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 159 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002455-002459 VVG00312.0001-0020 |
2 |  | Dạng ma trận của các phương pháp cơ bản trong cơ học kết cấu : T.1 / Phạm Khắc Hùng, Lê Văn Mai . - H. : Đại học Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 300tr ; 27 cm |
3 |  | 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 327 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021295-021299 VNG02257.0001-0010 |
4 |  | Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen ; Người dịch : Phạm Văn Thiều,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 1998. - 875 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002279-002281 VVG00398.0020-0026 |
5 |  | Hướng dẫn thực hành lập định khoản kế toán doanh nghiệp : Theo kế toán thuế GTGT và thuế thu nhập doanh nghiệp / Nguyễn Văn Nhiệm . - H. : Thống kê , 2000. - 429 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002853-002857 VVG00355.0001-0010 |
6 |  | Thuật toán : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Trần Anh Bảo . - H. : Nxb. Hà Nội , 1990. - 20 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013166-013167 |
7 |  | Nhập môn thuật toán và cấu trúc dữ liệu : T.1 : Lập trình có cấu trúc và cấu trúc dữ liệu cơ sở / J. Courtin, I. Kowarski ; H.đ. : Hồ Tú Bảo, Phạm Ngọc Khôi ; Người dịch : Nguyễn Ngọc Kỹ,.. . - H. : Nxb. Viện tin học , 1991. - 301 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001496-001500 VVG00175.0001-0005 |
8 |  | Thống kê toán học / Đào Hữu Hồ, Nguyễn Văn Hữu, Hoàng Hữu Như . - In lần 2. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 505tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008697-008698 VNM.015986-015988 |
9 |  | Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến chuỗi số và chuỗi hàm : Nhóm ngành II / Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022996-023000 VNG02374.0001-0022 VNM.032479-032483 |
10 |  | Đại số và hình học giải tích : Nhóm ngành II / Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 109 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023012-023016 VNG02377.0001-0034 VNM.032501-032505 |
11 |  | Toán 1 / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn áng, Đỗ Trung Hiệu, Phạm Thanh Tâm . - H. : Giáo dục , 2002. - 184 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003199-003203 VVG00378.0001-0005 |
12 |  | Calculus / James Stewart . - 2nd ed. - California : Brooks Publishing Company , 1991. - XVIII,974,A112 tr ; 26 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: 510/A.000214 |
13 |  | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Văn Như Cương, Trần Văn Hạo, Ngô Thúc Lanh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 168 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023305-023309 |
14 |  | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 10 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Văn Như Cương, Trần Văn Hạo . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2001. - 112 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023245-023249 |
15 |  | Toán 6 : T.1 : Sách giáo khoa thí điểm / Phan Đức Chính, Tôn Thân, Vũ Hữu Bình,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 124 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023432-023433 |
16 |  | 321 sơ đồ hoạch toán kế toán doanh nghiệp : Theo các quy định mới nhất của pháp luật hiện hành / Nguyễn Văn Nhiệm . - H. : Thống kê , 1999. - 381 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002944-002948 VVM.003699-003703 |
17 |  | Những quy định về kiểm toán và kế toán . - H. : Thống kê , 1996. - 374 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002941-002943 VVM.003675-003676 |
18 |  | 85 bài tập hướng dẫn hạch toán kế toán doanh nghiệp / Nguyễn Văn Nhiệm . - H. : Thống kê , 2000. - 432 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002843-002847 VVM.003636-003640 |
19 |  | Discrete mathematics with graph theory . - 3rd ed. - India : Person, 2019. - [1094 tr, đánh số từng phần]; 27 cm. - ( This international student edition is for use outside of the U.S ) Thông tin xếp giá: 510/A.000462 |
20 |  | Hướng dẫn thực hành kế toán ngân sách xã, phường / Huỳnh Văn Hoài . - H. : Thống kê , 2000. - 272 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002923-002926 VVM.003697-003698 |
21 |  | 125 sơ đồ kế toán lập và phân tích báo cáo tài chính / Bùi Văn Dương . - Tp. Hồ Chí Minh : Tài chính , 1999. - 224 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VNM.032826-032830 VVD.002931-002935 |
22 |  | Kế toán doanh nghiệp lý thuyết-bài tập mẫu và bài giải / Nguyễn Văn Công . - H. : Tài chính , 2001. - 328 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023522-023526 VNG02418.0001-0019 |
23 |  | Bài tập kế toán tài chính . - H. : Thống kê , 2001. - 241 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023537-023541 VNG02421.0001-0032 VNM.032811-032812 |
24 |  | Bài tập toán 6 : T.1 / Tôn Thân (ch.b.), Phan Đức Chính, Vũ Hữu Bình,.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 119 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003098-003099 VVG00392.0001-0005 |