| 1 |  | Gia Nghiệp Nam Tầm = 嘉业南浔 / Trương Kiến Trí . - Nam Kinh : Giáo dục Giang Tô, 2003. - 194 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000454 |
| 2 |  | Thư hương Ô Trấn = 书乡 乌镇 / Vương Húc Phong . - Giang Tô : Giáo dục Giang Tô, 2003. - 194 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000258 |
| 3 |  | Ẩn dật Đồng Lý = 隐逸 同里 / Tưởng Huy . - Giang Tô : Giáo dục Giang Tô, 2003. - 194 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000255 |
| 4 |  | Bố Y Tây Đường = 布衣 西塘 / Khương Tấn . - Giang Tô : Giáo dục Giang Tô, 2003. - 194 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000256 |
| 5 |  | Thanh Phong Lộ Chi = 清风 甪直 / Đào Văn Du . - Giang Tô : Giáo dục Giang Tô, 2003. - 194 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000257 |
| 6 |  | Thủy Ý Chu Trang = 水 意 周庄 / Sơn Cốc . - Giang Tô : Giáo dục Giang Tô, 2003. - 194 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000259 |