1 |  | Văn phạm Anh văn / Lê Bá Kông . - Sông Bé : Nxb. Tổng hợp Sông Bé , 1989. - 305tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001948 VNM.027233-027234 |
2 |  | Văn phạm tiếng Pháp qua các tình huống : Dùng cho học viên các lớp tiếng Pháp trung - cao cấp. Phân tích các điểm chính yếu của văn phạm Pháp ngữ qua các tình huống thực tế thường gặp / Magaret Jubb ; Dịch : Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc,.. . - H. : Thanh niên , 2000. - 292tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/F.000130-000139 NNG00196.0001-0005 NNM.001818-001820 |
3 |  | Văn phạm Anh ngữ hiện đại / Collins Cobuild ; Đức Tài (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 760 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001444-001446 NNG00170.0001-0005 |
4 |  | Verbs : Cách dùng thì trong Indicative mood / Hà Văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 407 tr ; 21 cm. - ( Văn phạm Anh văn miêu tả ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001501-001505 NNM.001941-001944 NNM.002041 |
5 |  | Verbs : cách dùng thì trong Subjunctive mood / Hà Văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 400 tr ; 21 cm. - ( Văn phạm Anh văn miêu tả ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001577-001581 NNM.001936-001940 |
6 |  | Mạo từ. Danh từ. Đại từ : Văn phạm tiếng Anh miêu tả / Hà Văn Bửu . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 384 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000990-000992 NNG00198.0001-0005 |
7 |  | Tính từ. Trạng từ. Giới từ. liên từ / Hà Văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 448 tr ; 20 cm. - ( Văn phạm tiếng Anh miêu tả ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001517-001519 NNG00200.0001-0005 NNM.002004-002005 |
8 |  | Văn phạm tiếng Pháp hiện đại / Biên dịch : Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân . - H. : Nxb. Trẻ , 1998. - 347 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000112-000116 NNM.001453-001457 |
9 |  | Văn phạm tiếng Pháp theo đề mục / Nguyễn Thành Thống, Võ Sum . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 650 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000100-000103 NNM.001463 |