1 |  | Nho giáo và văn học Việt Nam trung cận đại / Trần Đình Hượu . - H. : Giáo dục , 1999. - 548 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023180-023184 VNG02396.0001-0010 VNM.032689-032693 |
2 |  | Kịch Axtơrôpxki / Alecxandrơ Nicolaievich Axtơropxki ; Đỗ Lai Thúy (dịch) . - H. : Sân khấu , 1987. - 292tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012040-012041 VNM.026072-026074 |
3 |  | Tôm Jôn đứa trẻ vô thừa nhận : T.3 : Tiểu thuyết / Henry Finđinh ; Trần Kiêm (dịch) . - H. : Văn học , 1984. - 479tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh ) Thông tin xếp giá: VND.008931 VNM.017438 |
4 |  | Thơ Thăng Long - Hà Nội qua Hà Thành thi sao/ Trần Quang Khải, Trần Nguyên Đán, Phạm Sư Mạnh... ; Đỗ Thị Hảo ch.b. ; Mai Xuân Hải dịch chú . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 740 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014631 |
5 |  | Truyện nhị độ mai / Nguyễn Thạch Giang (giới thiệu, khảo đính, chú giải) . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1971. - 174 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008864 |
6 |  | A. Puskin tuyển tập văn học / Alêchxanđrơ Puskin ; Hoàng Tôn (dịch) . - H. : Văn học , 2001. - 611tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024229-024230 VNM.033131 VNM.038844 VNM.038846-038849 |
7 |  | Toàn tập Xuân Diệu : T.6 / Nguyễn Bao (s.t. & b.s.) . - H. : Văn học , 2001. - 893tr ; 21cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.024539-024540 VNM.033578-033580 |
8 |  | Trên sa mạc và trong rừng thẳm : Tiểu thuyết / Henryk Sienkiewicz ; Nguyễn Hữu Dũng (dịch) . - H. : Văn học , 2002. - 477tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024972-024973 VNM.033689-033691 |
9 |  | Những người khốn khổ : T.1 : Tiểu thuyết / Victor Huygo ; Dịch : Huỳnh Lý,.. . - In lần thứ 4. - H. : Văn học , 2001. - 1063tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài : Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Những người khốn khổ : T.2 : Tiểu thuyết / Victor Huygo ; Dịch : Huỳnh Lý,.. . - In lần thứ 4. - H. : Văn học , 2001. - 1042tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài : Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Những linh hồn chết : Tiểu thuyết / N.V. Gôgôn ; Hoàng Thiếu Sơn (dịch) . - H. : Văn học , 2001. - 666tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024953-024954 VNM.033680-033682 |
12 |  | Tuy Lý Vương : Lịch sử ký sự / Trần Thanh Mại . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2000. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025109-025111 VNM.033886-033887 |
13 |  | Hoạn quan Trung Hoa : T.4 : Bí sử về thái giám các triều vua / Trương Dược Minh (ch.b) ; Dịch : Ngô Văn Phú,.. . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001. - 507tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Hoạn quan Trung Hoa : T.3 : Truyện Trình Nguyên Chấn (đời Đường). Truyện Lý Phụ Quốc (đời Đường) : Bí sử về thái giám các triều vua / Trương Dược Minh (ch.b) ; Dịch : Ngô Văn Phú,.. . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001. - 443tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Tao Đàn 1939 : T.1 : Sưu tập trọn bộ : Từ số 1 đến số 13 và hai số đặc biệt về Tản Đà, Vũ Trọng Phụng / Nguyễn Ngọc Thiện, Lữ Huy Nguyên (sưu tầm) . - H. : Văn học , 1998. - 751tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027132 |
16 |  | Tao Đàn 1939 : T.2 : Sưu tập trọn bộ : Từ số 1 đến số 13 và hai số đặc biệt về Tản Đà, Vũ Trọng Phụng / S.t. : Nguyễn Ngọc Thiện, Lữ Huy Nguyên . - H. : Văn học , 1998. - 1470tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027133 |
17 |  | Quan trường hiện hình ký : T.1 : Mặt thật quan lại / Lý Gia Bảo ; Cao Tự Thanh (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 406tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027166 VNM.035932-035933 |
18 |  | Quan trường hiện hình ký : T.2 : Mặt thật quan lại : Tiểu thuyết / Lý Gia Bảo ; Cao Tự Thanh (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 404tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027167 VNM.035934-035935 |
19 |  | Quan trường hiện hình ký : T.3 : Mặt thật quan lại / Lý Gia Bảo ; Cao Tự Thanh (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 393tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027168 VNM.035936-035937 |
20 |  | George Sand nhà văn của tình yêu / Nguyễn Xuân Khánh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Phụ nữ , 2001. - 279tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027590-027594 VNM.036229-036233 |
21 |  | Thiên tình sử Hồ Xuân Hương / Hoàng Xuân Hãn . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Văn học , 2002. - 330tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028056-028065 VNM.036357-036366 |
22 |  | Người nhạc sĩ mù : Tiểu thuyết / V. Kôrôlenkô ; Nguyễn Văn Sĩ (dịch) . - H. : Văn học , 2000. - 233tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028068-028072 |
23 |  | Một anh hùng thời đại : Tiểu thuyết / M. Lermôntốp ; Anh Trúc (dịch) . - In lần thứ 3. - H. : Văn học , 2000. - 280tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Nga ) Thông tin xếp giá: VND.028195-028197 VNM.036791-036792 |
24 |  | Tuyển tập thơ Hán - Nôm Hồ Xuân Hương / La Trường Sơn (chú giải) . - H. : Thế giới , 2001. - 193tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028771-028780 VNM.037003-037012 |