1 |  | Văn bản pháp luật về địa vị pháp lý các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế tại Việt Nam : Q.A . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 1174 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002793-002797 VVM.003600-003604 |
2 |  | Những quy định về kiểm toán và kế toán . - H. : Thống kê , 1996. - 374 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002941-002943 VVM.003675-003676 |
3 |  | Luật Doanh nghiệp năm 2020 : Được sửa đổi, bổ sung năm 2022 . - H. : Lao động, 2022. - 316 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.037971 VNG03149.0001-0002 |
4 |  | Văn bản hướng dẫn thực hiện đấu thầu : Ban hành kèm theo Nghị định số 88/1999/NĐ-CP ngày 01-9-1999 và Nghị định số 14/2000/NĐ-CP ngày 05-5-2000 của chính phủ . - Tái bản có bổ sung. - H. : Xây dựng , 2001. - 271tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030798-030802 VNM.038815-038819 |
5 |  | Sách hỏi - đáp xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế, kế toán, thống kê / Lê Văn Chấn . - H. : Thống kê , 2001. - 229tr ; 21cm. - ( Tủ sách Tìm hiểu pháp luật dành cho các doanh nghiệp ) Thông tin xếp giá: VND.024236-024238 VNM.033093-033094 |
6 |  | Cẩm nang kiểm toán viên nhà nước / B.s : Hà Ngọc Sơn, Nguyễn Đình Hựu, Nguyễn Văn Thai, Lê Quang Bính . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 629tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.024802 |
7 |  | Định chế quốc tế và Việt Nam về bảo vệ môi trường / Đặng Hoàng Dũng . - H. : Thống kê , 2000. - 190tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024912-024914 VNM.033674-033675 |
8 |  | Văn bản pháp luật về địa vị pháp lý các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế tại Việt Nam : Q.B . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 681 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002798-002802 VVM.003605-003609 |
9 |  | Văn bản pháp luật về dân sự, hôn nhân gia đình và tố tụng dân sự : T.2 . - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 633tr ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VVD.002130-002132 |
10 |  | Văn bản pháp luật về hình sự và tố tụng hình sự / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 890tr ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành ) Thông tin xếp giá: VVD.002136-002138 |
11 |  | Văn bản pháp luật về xử lý vi phạm hành chính và giải quyết khiếu kiện hành chính : T.3 . - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 970tr ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành ) Thông tin xếp giá: VVD.002133-002135 |
12 |  | Những quy định cơ bản về chế độ khen thưởng . - H. : Pháp lý , 1982. - 254tr ; 19cm. - ( Tập luật lệ hiện hành thống nhất cho cả nước ) Thông tin xếp giá: VND.000920-000921 VNM.009656-009658 |
13 |  | Luật Đấu thầu . - Tái bản. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2024. - 162 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.038061 VNG03165.0001-0002 |
14 |  | Giáo trình xây dựng văn bản pháp luật / Đoàn Thị Tố Uyên (ch.b.), Hoàng Minh Hà, Trần Thị Vượng, Cao Kim Oanh . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Tư pháp , 2018. - 322 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036928-036937 VNG02971.0001-0010 |
15 |  | Luật Hợp tác xã (hiện hành) . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 83 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037977 VNG03154.0001-0002 |
16 |  | Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản / B.s.: Thái Thị Tuyết Dung (ch.b.), Nguyễn Cảnh Hợp, Trần Thị ánh Minh.. . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam , 2019. - 429 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036868-036877 VNG02964.0001-0010 |
17 |  | Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật : Luật số 80/2015/QH13 đã được Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 9 thông qua ngày 22/6/2015. Có hiệu lực 1/7/2016 . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Hồng Đức , 2015. - 155 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037167-037171 VNG02942.0001-0005 |
18 |  | Những điểm mới của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và các văn bản hướng dẫn thi hành / Bùi Ngọc Hoà (ch.b.), Trần Phụng Vương . - H. : Lao động, 2019. - 693 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 574tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.029130-029132 VNM.037276-037277 |
20 |  | Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế hợp đồng thương mại / Phạm Văn Phấn, Nguyễn Huy Anh . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Thống kê , 2001. - 434tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004729-004736 VVM.004834-004840 |
21 |  | Văn bản pháp luật về các quỹ tài chính . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 826tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.029788-029789 VNM.037937-037938 |
22 |  | Hỏi đáp về Luật Quốc tịch Việt Nam năm 1998 / B.s. : Nguyễn Quốc Cường (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Vân, Triệu Thị Thu Thủy . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 436tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030223-030225 VNM.038398-038399 |
23 |  | Bộ Luật Hình sự và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Công an Nhân dân , 2001. - 281tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030244-030248 VNM.038438-038442 |
24 |  | Quản lý ngành xây dựng : T.1 . - H. : Xây dựng , 1977. - 197tr ; 19cm. - ( Tập luật lệ hiện hành thống nhất cho cả nước ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |