1 |  | Bài tập hoá lớp mười và lớp mười một phổ thông : Hệ 12 năm : Phần vô cơ . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 151 tr ; 21 cm |
2 |  | Hoá nguyên tố : Tài liệu lưu hành nội bộ . - Đà Nẵng : [Knxb] , 1977. - 22 tr ; 24 cm. - ( Tủ sách Cao đẳng sư phạm Đà Nẵng ) |
3 |  | Tóm tắt hoá học sơ cấp : T.1 : Hoá học đại cương / A.I. Pilipenco, V.IA Pochinoc, I.P. Xôrêđa, Ph.Đ. Sepchencô ; Người dịch : Từ Ngọc ánh,.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 332 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007054-007058 VNM.004150-004152 |
4 |  | Hoá học vô cơ ở trường phổ thông trung học : Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH sinh viên khoa hoá ĐHSP và Cao Đẳng / Nguyễn Đức Vận . - H. : Giáo dục , 1996. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019301-019302 |
5 |  | Bài tập hoá hữu cơ / Nguyễn Văn Tòng (ch.b.), Đặng Đình Bạch, Trương Văn Bổng,.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1995. - 170 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019323-019327 VNG01798.0001-0015 |
6 |  | Thực hành hoá học vô cơ / Nguyễn Đức Vận . - H. : Giáo dục , 1984. - 148 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.001038-001039 |
7 |  | Giáo trình thực tập hoá vô cơ / Trịnh Ngọc Châu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 146 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023058-023062 VNG02383.0001-0017 VNM.032556-032560 |
8 |  | Từ nguyên tử đến sự sống : Những hiểu biết cơ bản về hóa học / Nguyễn Đình Chi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1970. - 239tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003231-003232 VNM.004186-004191 VNM.013687-013689 |
9 |  | Bài tập hóa phần vô cơ lớp mười và lớp mười một phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 151tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.007185-007189 VNM.005417-005421 |
10 |  | Tính chất lý hóa học các chất vô cơ : 106 nguyên tố hóa học. Cẩm nang tra cứu cho học sinh, sinh viên, kỹ sư, giáo viên PTTH.. / R.A. Liđin, V.A Molosco, L.L Anđseeva ; Dịch : Lê Kim Long,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 638tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024508-024512 VNG02467.0001-0010 VNM.033313-033317 |
11 |  | Bài tập nâng cao hóa vô cơ : Chuyên đề phi kim : Bồi dưỡng học sinh hóa - luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học / Ngô Ngọc An . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2001. - 288tr ; 21cm. - ( Hóa học sơ cấp ) Thông tin xếp giá: VND.028736-028738 VNG02591.0001-0007 |
12 |  | Nghiên cứu liên kết hydrogen và độ bền các phức của CHF3 với CZ2 (Z=O, S, Se, Te) bằng phương pháp hóa học lượng tử : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ / Nguyễn Thị Minh Nguyệt ; Nguyễn Tiến Trung (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00118 |
13 |  | Tổng hợp, xác định cấu trúc và đánh giá hoạt tính sinh học các phức chất của ion Co2+, Ni2+ với N'-(benzoyl)-N, N-(3-oxapentan-1,5-diyl)thiourea : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ / Trần Mộng Thy ; Lê Cảnh Định (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 66 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00119 |
14 |  | Tóm tắt hoá học sơ cấp : T.2 : Hoá học vô cơ, Hoá học hữu cơ / A.I. Pilipenco, V.IA Pochinoc, I.P. Xôrêđa, Ph.Đ. Sepchencô ; Người dịch : Từ Ngọc ánh,.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 412 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007049-007053 |
15 |  | Hoá học vô cơ : T.2, P.2 : Dùng cho học sinh ngành hoá các trường Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm / Hoàng Ngọc Cang, Hoàng Nhâm . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1990. - 149 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001340-001341 |
16 |  | Sổ tay phân bón / Lê Văn Căn . - Tp. Hồ Chí Minh : Giải phóng , 1975. - 210tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000167 |
17 |  | Hóa học vô cơ : T.1 : Lý thuyết đại cương về hóa học / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 276tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005239-005243 VVM.005193-005196 |
18 |  | Hoá học vô cơ : T.2, P.1 : Dùng cho học sinh ngành hoá các trường Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm / Hoàng Ngọc Cang, Hoàng Nhâm . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1990. - 177 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001337-001339 |
19 |  | Chuỗi phản ứng hoá học vô cơ và hữu cơ : Luyện thi tú tài và thi tuyển sinh Cao đẳng, Đại học / Nguyễn Xuân Trường, Trần Trung Ninh, Phạm Thị Bình,.. . - Tái bản lần thứ 2. - Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2009. - 143 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009060-009063 |
20 |  | Phân loại và phương pháp giải Toán Hoá hữu cơ : 10-11-12-Luyện thi tú tài và Đại học : Bồi dưỡng học sinh khá và giỏi / Quan Hán Thành . - In lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 461 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.028665-028669 VNG02588.0001-0009 |
21 |  | Nghiên cứu chế tạo màng trên cơ sở Graphen định hướng ứng dụng trong xử lý nước ô nhiễm : Luận văn Thạc sĩ Hóa học: Chuyên ngành Hóa vô cơ / Huỳnh Tấn Vũ ; Nguyễn Thị Vương Hoàn (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00026 |
22 |  | Hoá học vô cơ : T.2 : Các kim loại điển hình : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, cao đẳng và giáo viên trung học chuyên ngành hóa / Nguyễn Đức Vận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 278 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002612-002614 VVG00326.0001-0010 VVM.003460-003463 |
23 |  | Hoá học vô cơ / Lê Mậu Quyền . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 302 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022422-022424 VNG02327.0001-0028 VNM.032010-032012 |
24 |  | Câu hỏi hoá đại cương và hoá vô cơ : Luyện thi tú tài và tuyển sinh vào các trường cao đẳng và đại học / Ngô Ngọc An . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 420 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022453-022457 VNM.032045 |