1 |  | Giáo dục truyền thống / Lê Tám . - H. : Thanh niên , 1978. - 92 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.005695-005696 VNM.006165-006167 VNM.006681-006682 VNM.018723-018725 |
2 |  | Truyền thống đấu tranh cách mạng vẻ vang của Đoàn . - H. : Sự thật , 1968. - 131 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008859 |
3 |  | Tìm hiểu khoa học kỹ thuật trong lịch sử Việt Nam / Viện sử học . - H. : Khoa học Xã hội , 1979. - 434 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005566-005567 VNM.019012-019019 |
4 |  | Phụ nữ Việt Nam qua các thời đại . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học xã hội , 1975. - 359 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004874-004875 VNM.005785-005789 VNM.018831-018833 |
5 |  | Truyền thống dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam : Chương trình cơ sở . - In lần thứ 4. - H. : Sách giáo khoa Mác Lênin , 1979. - 46 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: VND.006631-006632 VNM.020568-020575 |
6 |  | Văn hoá dân gian - Truyền thống xã Định Tường / Biên soạn và sưu tầm : Lê Huy Trâm, Hoàng Khôi, Lê Kim Lữ . - Thanh Hoá : Sở văn hoá thông tin Thanh Hoá , 1983. - 176tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009861 |
7 |  | Sổ tay văn hoá Việt Nam / Trương Chính, Đặng Đức Siêu . - H. : Văn hóa , 1978. - 362tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005472 VNM.003616-003617 VNM.020346-020347 |
8 |  | Lễ hội truyền thống trong đời sống xã hội hiện đại / Ch.b. : Đinh Gia Khánh,Lê Hữu Tầng,Nguyễn Xuân Kính . - H. : Khoa học Xã hội , 1993. - 314tr : ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001901 |
9 |  | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ 8, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 890 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004726-004728 VNM.004731-004732 VNM.004734-004736 VNM.008770-008772 |
10 |  | Phác thảo chân dung văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm, Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 778tr : ảnh, bảng ; 30cm Thông tin xếp giá: VVD.003362-003366 VVM.004046-004050 |
11 |  | Văn hóa ẩm thực Việt Nam : T.1 : Các món ăn miền Bắc / Biên khảo : Băng Sơn, Mai Khôi . - In lần thứ 2. - H. : Thanh niên , 2002. - 555tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024410-024419 VNM.033239-033248 |
12 |  | Nghiên cứu ứng dụng gia vị truyền thống trong chế biến, bảo quản nem chua Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ / Nguyễn Chí Toàn ; Huỳnh Thị Minh Thành (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00125 |
13 |  | Thực hiện chính sách bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc Ba Na huyện Vĩnh Thạnh tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Đinh Thị H Liễu ; Nguyễn Tuấn Anh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00124 |
14 |  | Tiếng cười trên sân khấu truyền thống / Đặng Quốc Nhật . - H. : Văn hóa , 1983. - 197tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002233-002234 VNM.011951-011953 |
15 |  | Nghệ thuật hoa văn hình phượng hoàng truyền thống Trung Quốc = 中国传统凤凰艺术 / B.s.: Trịnh Quân, Trương Đông Huy . - Bắc Kinh : Mỹ thuật Công nghiệp Bắc Kinh, 2013. - 228 tr. : hình vẽ ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/H.000388 |
16 |  | Ghi chép về cổ vật : Vẻ đẹp trong đời sống của người Trung Hoa = 古物记 : 中国人的生活之美 / Quả Mạch . - Côn Minh : Mỹ thuật Vân Nam, 2020. - 118 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000495 |
17 |  | The American tradition in literature : Volume I / George Perkins, Barbara Perkins . - 9th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 1999. - 2074 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000059-000062 |
18 |  | Traditions & encounters : A global perspective on the past : Volume II : From 1500 to the present / Jerry H. Bentley, Herbert F. Zeigler . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - [1067 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/900/A.000166 |
19 |  | Lịch sử văn hóa Việt Nam truyền thống giản yếu / Nguyễn Thừa Hỷ . - In lần thứ 2. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 151tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029044-029045 VNM.037351-037352 VNM.038264-038268 |
20 |  | Những truyền thuyết trong kinh dịch / Nguyễn Tôn Nhan . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2001. - 245tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Hỏi đáp về triều Nguyễn và Huế xưa : T.2 / Nguyễn Đắc Xuân . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 127tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030204-030206 VNM.038396-038397 |
22 |  | Nghề rèn Phương Danh / Đinh Bá Hòa . - H. : Văn hóa thông tin , 2011. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033550 |
23 |  | Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo / Trần Đình Ngôn . - H. : Thời đại , 2011. - 218 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033558 |
24 |  | Làng nghề truyền thống Quảng Trị / Y Thi (ch.b.), Thuý Sâm, Thùy Liên,.. . - H. : Văn hóa dân tộc , 2011. - 246 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033566 |