1 |  | A study of indirect speech acts in "12 years a slave" : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Hồ Thị Thanh Thúy ; Nguyễn Văn Long (h.d.) = Nghiên cứu về hành vi ngôn ngữ gián tiếp trong phim "12 years slave": . - Bình Định, 2021. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00232 |
2 |  | New interchange : T.1 : English for international communication : with full answer keys & tapescripts for student's book & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor . - New edition. - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 133 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVG00016.0001-0021 |
3 |  | New interchange : T.3 : English for international communication : with full answer keys & tapescripts for student's book & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor . - New edition. - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 134 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVG00018.0001-0015 |
4 |  | Cause and effect : Intermediate reading practice : With answers / Ptricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Jean Bernard . - 3rd ed. - H. : Nxb. Trẻ , 2000. - 345 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: NNG00119.0001-0003 |
5 |  | English vocabulary in use : An essential reference & practice book for self-study & classroom : use of pre-intermediate and intermediate students : with answer / Stuart Redman ; Vũ Tài Hoa (dịch) . - H. : Nxb. Trẻ , 1998. - 367 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: NNG00120.0001-0003 |
6 |  | Từ điển Việt Anh : Giải thưởng nhà nước về khoa học công nghệ cho công trình từ điển Việt Anh / Bùi Phụng . - H. : Thế giới , 2000. - 2299 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000267-000268 |
7 |  | ESP for biology students / Nguyễn Thị Thu Hiền . - Quy Nhơn : [Knxb] , 2001. - 87 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/NT.0000053-0000057 TLG00200.0001-0005 |
8 |  | Tiếng Anh cơ sở : T.2 / Trần Văn Phước . - H. : Giáo dục , 2001. - 278 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001776-001777 NNG00124.0001-0003 |
9 |  | Tiếng Anh cơ sở : T.1 / Trần Văn Phước . - H. : Giáo dục , 2001. - 242 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: NNG00121.0001-0003 |
10 |  | Tiếng Anh 6 : Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân, Nguyễn Quốc Tuấn . - H. : Giáo dục , 2000. - 187 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023430-023431 |
11 |  | Từ điển kinh tế-tài chính-kế toán Anh-Pháp-Việt : Khoảng 10.000 mục từ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 1274 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000283-000285 N/TD.000322-000323 N/TD.000475-000477 NVM.00177-00178 |
12 |  | Bài tập tiếng Anh 6 / Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân . - H. : Giáo dục , 2002. - 144 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003144-003145 VVG00391.0001-0005 |
13 |  | Tiếng Anh 6 / Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân, Nguyễn Quốc Tuấn . - H. : Giáo dục , 2002. - 203 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003142-003143 VVG00390.0001-0005 |
14 |  | Từ điển kỹ thuật vô tuyến-Điện tử Anh Việt / Phạm Văn Bảy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 369 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000035 N/TD.000680 NNM.001508-001511 |
15 |  | Từ điển thuật ngữ xuất bản-báo chí : Nga-Anh-Việt : Có bảng dạng tắt Nga - Anh - Việt / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Thành Châu, Quang Đạm, Như ý . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 250 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Tiếng Anh 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Lợi (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân . - H. : Giáo dục , 2002. - 152 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003140-003141 VVD.003259-003263 |
17 |  | Longman academic writing series 4 : Essays / Alice Oshima, Ann Hogue, Lara Ravitch . - 5th ed. - Hoboken : Pearson , 2017. - xx,344 p.; 28 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000452 |
18 |  | Methodology / Nguyễn Thu Hiền . - Quy Nhơn : Nxb. Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2002. - ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/NT.0000001-0000005 TLG00198.0001-0005 |
19 |  | Từ điển tinh thể học Anh - Việt / Nguyễn An, Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Xuân Chánh,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 91 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000038-000039 VNM.018951-018953 |
20 |  | Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất : Khoảng 34000 thuật ngữ / Trương Lam Bảo, Nguyễn Căn, Nguyễn Kim Cương.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 677 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000075-000076 |
21 |  | Complete Ielts : Bands 4-5 Workbook with Answers / Rawdon Wyatt . - New York : Cambridge University Press, 2012. - 83 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 1DVD/400/A.000413 |
22 |  | English for tourism and hospitality in higher education studies : Course book / Hans Mol; Terry Phillips (ed.) . - British : Garnet publishing, 2008. - 132 p.; 28 cm + 2CD Thông tin xếp giá: 2CD/330/A.000387 |
23 |  | Speak now 3 : Communicate with confidence / Jack C. Richards, David Bohlke . - New York : Oxford University Press, 2012 Thông tin xếp giá: 400/A.000401 |
24 |  | Speak now 4 : Communicate with confidence / Mari Vargo . - New York : Oxford University Press, 2013 Thông tin xếp giá: 400/A.000402 |