1 |  | Giáo trình y học thể dục thể thao Sách dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng sư phạm thể dục thể thao B.s.: Nông Thị Hồng (ch.b.), Lê Quý Phượng, Vũ Chung Thuỷ, Phạm Thị Thiệu . - H : Thể dục Thể thao, 2007. - 319tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.037646-037648 VNG02841.0001-0012 |
2 |  | Luật điền kinh . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 319tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024361-024363 |
3 |  | Đảng và Nhà nước với thể dục thể thao : Trích văn kiện . - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 89tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009264-009265 VNM.018045-018047 |
4 |  | Principles of athletic training : Ready notes for powerpoint presentation to accompany principles of athletic training / Daniel D. Arnheim, William E. Prentice . - 10th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 99 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000091-000092 |
5 |  | The science of soccer / John Wesson . - Philadelphia : Institute of physics , 2002. - X,199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000086 |
6 |  | A wellness way of life / Gwen Robbins, Debbie Powers, Sharon Burgess . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XV,584 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000712 |
7 |  | Đặc điểm sinh lý các môn thể thao / Trịnh Hùng Thanh (b.s.) . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 174tr : biểu đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030312-030314 VNM.038480-038481 |
8 |  | Phương pháp huấn luyện vận động viên bơi trẻ / Phạm Trọng Thanh, Lê Nguyệt Nga, Đào Công Sanh . - In lần thứ 2. - H. : Thể dục Thể thao , 2006. - 235 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.034010 |
9 |  | 212 câu hỏi và trả lời luật bóng rổ / Đinh Can . - H. : Thể dục Thể thao , 1980. - 170tr ; 13cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Kiểm tra y học về thể dục trong sản xuất / Biên soạn: G.B. Axêep, B.A. Đuscôp,X.A. Kôxilốp (chủbiên.) ; Dịch: Lê Văn Lâm, Hồ Thiệu . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 314tr : bảng biểu ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Tư liệu thể dục thể thao : T.1 / Lê Bách, Mai Duy Dưỡng, Lê Hoài Sơn . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 215tr ; 18cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy thể dục thể thao ở trường phổ thông cấp II . - In lần 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1977. - 256tr ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Cờ vua 1200 đòn phối hợp giáo khoa / Lê Phúc Trần Tú . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 285 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Huấn luyện thể lực cho vận động viên cầu lông / Nguyễn Hạc Thuý, Nguyễn Quý Bình . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 298 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022655-022656 VNM.032211-032213 |
15 |  | Yếu quyết rèn luyện thân thể / Nguyễn Toán . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 278 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022825-022826 VNM.032359-032361 |
16 |  | Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng chuyền / Nguyễn Hữu Hùng . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022861-022865 VNM.032349-032356 VNM.032358 |
17 |  | Một số vấn đề tuyển chọn và đào tạo vận động viên trẻ / Biên dịch : Xuân Ngà, Kim Minh . - H. : Thể dục Thể thao , 1996. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022913-022917 VNM.032420-032424 |
18 |  | Chạy và sức khỏe / I.B. Temkin, N.M. Makeva ; Dịch : Đào Duy Thư,.. . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 93tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004653-004654 VNM.008550-008554 VNM.019518-019520 |
19 |  | Luật thể dục, thể thao / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - H. : Tư pháp , 2010. - 46 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033936-033937 |
20 |  | Hướng dẫn tập luyện và tổ chức thi đấu bóng chuyền / Nguyễn Quang . - H. : Thể dục Thể thao , 2009. - 199 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033943 |
21 |  | Sổ tay hướng dẫn công tác thể dục thể thao cơ sở / Lê Anh Thơ, Nguyễn Hữu Thắng, Phạm Quang Thiệu . - H. : Thể dục Thể thao , 2008. - 395 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.033950 |
22 |  | Exercise physiology : Theory and application to fitness and performance / Scott K. Powers, Edward T. Howley . - 6th ed. - NewYork : McGraw Hill , 2007. - [616 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001074-001075 |
23 |  | Teaching tennis : Protocol for instructors / Steven White . - Terre Haute : Wish Pub , 2008. - 157 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000146 |
24 |  | Học thuyết huấn luyện : T.1 / Dietrich Harre ; Trương Anh Tuấn (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 215tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007694-007695 VNM.014631-014633 |