1 |  | Từ điển kỹ thuật bách khoa : T.1 : A-L / I.L. Artobolevskiy (ch.b.), V.A. Đubrovakiy (Phó ch.b.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 783 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007844-007846 |
2 |  | Từ điển bách khoa nước Trung Hoa mới . - H. : Khoa học Xã hội , 1991. - 782 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.015476-015477 VNM.028003-028005 |
3 |  | Từ điển bách khoa Việt Nam : T.1 : A - Đ . - H. : Trung tâm biên soạn từ diển bách khoa Việt Nam , 1995. - 963 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000182-000184 VVM.002797-002798 |
4 |  | Từ điển bách khoa phổ thông toán học 1 / Người dịch : Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 454 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000273-000275 VVD.002707-002708 VVM.003549 |
5 |  | Từ điển bách khoa y học gia đình / Giang Thiệu Cơ, Lục Hán Minh ; Dịch : Phạm Thị Thu,.. . - H. : Từ điển bách khoa , 2001. - 573 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000502-000504 VVM.004238-004239 VVM.004253-004258 |